Bảng xếp hạng Chỉ số Tự do Kinh tế Thế giới, từ năm 1995 đến 2024

Biểu đồ này hiển thị bảng xếp hạng các quốc gia trên toàn thế giới dựa trên Chỉ số Tự do Kinh tế từ năm 1995 đến 2024. Chỉ số Tự do Kinh tế đánh giá sự tự do kinh tế và tính cạnh tranh thị trường của mỗi quốc gia. Biểu đồ này được thiết kế để so sánh sự thay đổi của Chỉ số Tự do Kinh tế ở các quốc gia khác nhau, cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thay đổi trong chính sách kinh tế và cấu trúc thị trường.

Bảng xếp hạng Chỉ số Tự do Kinh tế Thế giới, từ năm 1995 đến 2024

Biểu đồ này hiển thị bảng xếp hạng các quốc gia trên toàn thế giới dựa trên Chỉ số Tự do Kinh tế từ năm 1995 đến 2024.

Change Chart

    Chỉ số Tự do Kinh tế là một thước đo sự tự do kinh tế, đánh giá các chính sách và tổ chức kinh tế của một quốc gia. Chỉ số này xem xét các yếu tố như quyền sở hữu, rào cản gia nhập thị trường và quy định của chính phủ.

    Xếp hạngTênChỉ số
    Hạng 1
    Singapore
    84 đ
    Hạng 2
    Thụy Sĩ
    83 đ
    Hạng 3
    Cộng hòa Ireland
    83 đ
    Hạng 4
    Đài Loan
    80 đ
    Hạng 5
    Luxembourg
    79 đ
    Hạng 6
    Đan Mạch
    78 đ
    Hạng 6
    Estonia
    78 đ
    Hạng 6
    New Zealand
    78 đ
    Hạng 9
    Na Uy
    78 đ
    Hạng 9
    Thụy Điển
    78 đ
    Hạng 11
    Hà Lan
    77 đ
    Hạng 12
    Phần Lan
    76 đ
    Hạng 13
    Úc
    76 đ
    Hạng 14
    Hàn Quốc
    73 đ
    Hạng 15
    Litva
    73 đ
    Hạng 16
    Canada
    72 đ
    Hạng 17
    Cộng hòa Síp
    72 đ
    Hạng 18
    Đức
    72 đ
    Hạng 19
    Latvia
    72 đ
    Hạng 19
    Mauritius
    72 đ