Biểu đồ này thể hiện bảng xếp hạng doanh thu phòng vé của các bộ phim tại Hàn Quốc trong năm 2022. Nó cung cấp thông tin về các bộ phim thành công nhất về mặt thương mại, phản ánh sở thích và xu hướng của khán giả Hàn Quốc trong năm đó.
Doanh thu phòng vé là tổng số tiền thu được từ việc bán vé xem phim tại các rạp chiếu. Đây là một chỉ số quan trọng đánh giá sự thành công thương mại của một bộ phim và phản ánh mức độ hấp dẫn của nó đối với khán giả.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | ![]() | 12Tr 693N ng |
Hạng 2 | ![]() | 8Tr 177N ng |
Hạng 3 | ![]() | 7Tr 313N ng |
Hạng 4 | ![]() | 7Tr 264N ng |
Hạng 5 | ![]() | 6Tr 982N ng |
Hạng 6 | ![]() | 5Tr 884N ng |
Hạng 7 | ![]() | 4Tr 352N ng |
Hạng 8 | ![]() | 3Tr 222N ng |
Hạng 9 | ![]() | 2Tr 837N ng |
Hạng 10 | ![]() | 2Tr 806N ng |
Hạng 11 | ![]() | 2Tr 716N ng |
Hạng 12 | ![]() | 2Tr 269N ng |
Hạng 13 | ![]() | 2Tr 105N ng |
Hạng 14 | ![]() | 2Tr 58N ng |
Hạng 15 | ![]() | 1Tr 991N ng |
Hạng 16 | ![]() | 1Tr 980N ng |
Hạng 17 | ![]() | 1Tr 893N ng |
Hạng 18 | ![]() | 1Tr 539N ng |
Hạng 19 | ![]() | 1Tr 487N ng |
Hạng 20 | ![]() | 1Tr 339N ng |