Biểu đồ này trình bày xếp hạng Elo của các câu lạc bộ bóng đá châu Âu từ năm 2000 đến 2023, phản ánh sự biến đổi trong sức mạnh và thành tích của các đội bóng qua các mùa giải. Xếp hạng này cung cấp cái nhìn tổng quan về cách thức các câu lạc bộ đã phát triển và thay đổi vị thế của họ trong làng bóng đá châu Âu.
Xếp hạng Elo trong bóng đá là một hệ thống đánh giá được sử dụng để tính toán sức mạnh tương đối của các đội bóng dựa trên kết quả thi đấu của họ. Nó được áp dụng để xác định xếp hạng và dự đoán kết quả của các trận đấu.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | Câu lạc bộ bóng đá Manchester City | 2.085 đ |
Hạng 2 | Câu lạc bộ Bóng đá Liverpool | 1.954 đ |
Hạng 3 | Câu lạc bộ bóng đá Bayern Munich | 1.942 đ |
Hạng 4 | Câu lạc bộ Bóng đá Arsenal | 1.921 đ |
Hạng 5 | Câu lạc bộ Bóng đá Real Madrid | 1.917 đ |
Hạng 6 | S.S.C. Napoli | 1.911 đ |
Hạng 7 | Công ty cổ phần Câu lạc bộ bóng đá Internazionale Milan | 1.890 đ |
Hạng 8 | Câu lạc bộ bóng đá Newcastle United | 1.877 đ |
Hạng 9 | Câu lạc bộ Bóng đá Manchester United | 1.869 đ |
Hạng 10 | Câu lạc bộ bóng đá Barcelona | 1.866 đ |
Hạng 11 | Câu lạc bộ bóng đá Atlético de Madrid | 1.858 đ |
Hạng 12 | Câu lạc bộ Bóng đá Milan | 1.845 đ |
Hạng 13 | Câu lạc bộ Bóng đá Borussia Dortmund | 1.839 đ |
Hạng 14 | Câu lạc bộ bóng đá Tottenham Hotspur | 1.836 đ |
Hạng 15 | Câu lạc bộ Bóng đá Aston Villa | 1.836 đ |
Hạng 16 | Câu lạc bộ bóng đá Brentford | 1.832 đ |
Hạng 17 | Câu lạc bộ bóng đá Porto | 1.832 đ |
Hạng 18 | Câu lạc bộ bóng đá Brighton & Hove Albion | 1.829 đ |
Hạng 19 | Câu lạc bộ bóng đá Leipzig | 1.823 đ |
Hạng 20 | Câu lạc bộ bóng đá Paris Saint-Germain | 1.805 đ |