Biểu đồ này thể hiện sự thay đổi trong bảng xếp hạng FIFA của các quốc gia châu Á từ năm 2000 đến tháng 2 năm 2024. Trong khoảng thời gian này, xếp hạng phản ánh hiệu suất của các đội tuyển quốc gia thuộc Liên đoàn Bóng đá châu Á (AFC) trên sân khấu quốc tế, cung cấp một chỉ số quan trọng về khả năng cạnh tranh và mức độ phát triển của bóng đá ở châu Á. Bảng xếp hạng FIFA dựa trên kết quả của các trận đấu quốc tế, xếp hạng các đội tuyển quốc gia theo hiệu suất trong các giải đấu và trận giao hữu.
Bảng xếp hạng FIFA: Là hệ thống do Liên đoàn Bóng đá Quốc tế (FIFA) sử dụng để xếp hạng các đội tuyển quốc gia dựa trên kết quả trận đấu của họ. Bảng xếp hạng này tính toán dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm kết quả trận đấu, tầm quan trọng của các giải đấu và sức mạnh của đội đối thủ, phục vụ như một chỉ số chính về khả năng cạnh tranh bóng đá toàn cầu.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
#1 | ![]() | 1.614 điểm |
#2 | ![]() | 1.608 điểm |
#3 | ![]() | 1.566 điểm |
#4 | ![]() | 1.555 điểm |
#5 | ![]() | 1.499 điểm |
#6 | ![]() | 1.441 điểm |
#7 | ![]() | 1.409 điểm |
#8 | ![]() | 1.377 điểm |
#9 | ![]() | 1.356 điểm |
#10 | ![]() | 1.344 điểm |
#11 | ![]() | 1.308 điểm |
#12 | ![]() | 1.297 điểm |
#13 | ![]() | 1.274 điểm |
#14 | ![]() | 1.266 điểm |
#15 | ![]() | 1.227 điểm |
#16 | ![]() | 1.219 điểm |
#17 | ![]() | 1.207 điểm |
#18 | ![]() | 1.197 điểm |
#19 | ![]() | 1.195 điểm |
#20 | ![]() | 1.168 điểm |