Biểu đồ này cung cấp thông tin về xếp hạng FIFA của các đội bóng quốc gia từ năm 1992 đến tháng 12 năm 2023. Nó phản ánh sự thăng trầm của các đội tuyển quốc gia trong bảng xếp hạng quốc tế, cho thấy những thay đổi đáng chú ý trong hiệu suất và thành tích của họ trên sân cỏ quốc tế.
Xếp hạng FIFA là một hệ thống xếp hạng do Liên đoàn Bóng đá Quốc tế (FIFA) sử dụng để xếp hạng các đội bóng quốc gia dựa trên kết quả thi đấu của họ. Hệ thống này giúp xác định độ mạnh yếu của các đội bóng trên phạm vi toàn cầu.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | ![]() | 1.855 đ |
Hạng 2 | ![]() | 1.845 đ |
Hạng 3 | ![]() | 1.800 đ |
Hạng 4 | ![]() | 1.798 đ |
Hạng 5 | ![]() | 1.784 đ |
Hạng 6 | ![]() | 1.745 đ |
Hạng 7 | ![]() | 1.745 đ |
Hạng 8 | ![]() | 1.733 đ |
Hạng 9 | ![]() | 1.719 đ |
Hạng 10 | ![]() | 1.718 đ |
Hạng 11 | ![]() | 1.666 đ |
Hạng 12 | ![]() | 1.665 đ |
Hạng 13 | ![]() | 1.662 đ |
Hạng 14 | ![]() | 1.655 đ |
Hạng 15 | ![]() | 1.653 đ |
Hạng 16 | ![]() | 1.631 đ |
Hạng 17 | ![]() | 1.620 đ |
Hạng 18 | ![]() | 1.613 đ |
Hạng 19 | ![]() | 1.601 đ |
Hạng 20 | ![]() | 1.594 đ |