Xếp hạng GDP bình quân đầu người hàng năm của các quốc gia từ 1980 đến 2023

Biểu đồ này cung cấp thông tin về xếp hạng GDP bình quân đầu người hàng năm của các quốc gia từ năm 1980 đến 2023. Nó cho thấy sự thay đổi trong thu nhập bình quân đầu người, phản ánh sự phát triển kinh tế và mức sống của mỗi quốc gia qua các năm. Biểu đồ này là nguồn thông tin quan trọng để nghiên cứu về tăng trưởng kinh tế toàn cầu.

GDP bình quân đầu người là tổng sản phẩm quốc nội (GDP) chia cho tổng số dân của một quốc gia. Nó thường được sử dụng như một chỉ số đánh giá mức độ phát triển kinh tế và mức sống của người dân trong quốc gia đó.

1980năm

  1. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất : $40,014
  2. Qatar : $27,204
  3. Kuwait : $20,966
  4. Thụy Sĩ : $19,426
  5. Luxembourg : $17,675
  6. Ả Rập Xê Út : $17,654
  7. Thụy Điển : $16,877
  8. Na Uy : $15,762
  9. Iceland : $15,127
  10. Đan Mạch : $13,886
  11. Nhật Bản : $9,659
  12. Hàn Quốc : $1,714
  13. Philippines : $774
  14. Thái Lan : $705
  15. Indonesia : $673
  16. Việt Nam : $652

1990năm

  1. Thụy Sĩ : $39,842
  2. Luxembourg : $33,057
  3. Thụy Điển : $30,252
  4. Phần Lan : $28,491
  5. Na Uy : $28,225
  6. Đan Mạch : $26,922
  7. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất : $26,621
  8. Nhật Bản : $25,896
  9. Iceland : $25,606
  10. Hoa Kỳ : $23,848
  11. Hàn Quốc : $6,610
  12. Thái Lan : $1,564
  13. Philippines : $828
  14. Indonesia : $770
  15. Việt Nam : $121

2000năm

  1. Luxembourg : $48,940
  2. Nhật Bản : $39,173
  3. Thụy Sĩ : $38,968
  4. Na Uy : $38,194
  5. Hoa Kỳ : $36,312
  6. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất : $34,688
  7. Iceland : $32,351
  8. Đan Mạch : $30,798
  9. Qatar : $30,446
  10. Thụy Điển : $29,588
  11. Hàn Quốc : $12,263
  12. Thái Lan : $2,003
  13. Philippines : $1,087
  14. Indonesia : $870
  15. Việt Nam : $498

2010năm

  1. Luxembourg : $112,071
  2. Na Uy : $88,294
  3. Thụy Sĩ : $76,833
  4. Qatar : $69,800
  5. San Marino : $60,741
  6. Đan Mạch : $58,174
  7. Úc : $56,580
  8. Thụy Điển : $52,656
  9. Hà Lan : $51,165
  10. Ma Cao : $51,163
  11. Nhật Bản : $45,135
  12. Hàn Quốc : $23,077
  13. Thái Lan : $5,073
  14. Indonesia : $3,178
  15. Philippines : $2,237
  16. Việt Nam : $1,628

2023năm

  1. Luxembourg : $132,375
  2. Cộng hòa Ireland : $114,579
  3. Na Uy : $101,095
  4. Thụy Sĩ : $98,762
  5. Singapore : $91,102
  6. Qatar : $83,901
  7. Hoa Kỳ : $80,034
  8. Iceland : $75,131
  9. Đan Mạch : $68,831
  10. Úc : $64,965
  11. Nhật Bản : $35,385
  12. Hàn Quốc : $33,392
  13. Thái Lan : $8,181
  14. Indonesia : $5,016
  15. Việt Nam : $4,475
  16. Philippines : $3,905

전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
Sản lượng điện hạt nhân toàn cầu theo quốc gia, 2000–2023

Sản lượng điện hạt nhân toàn cầu theo quốc gia, 2000–2023

Biểu đồ này thể hiện sản lượng điện hạt nhân của các quốc gia hàng đầu từ năm 2000 đến năm 2023. Trong năm 2023, Hoa Kỳ dẫn đầu với sản lượng 774,9 TWh, tiếp theo là Trung Quốc và Pháp. Hàn Quốc và Nga cũng nằm trong nhóm đứng đầu, với sản lượng lần lượt là 180,5 TWh và 217,4 TWh. Biểu đồ cung cấp cái nhìn tổng quan về sản lượng hạt nhân của mỗi quốc gia và cho thấy sự gia tăng hoặc giảm dần qua các năm.