Biểu đồ này xếp hạng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của các quốc gia châu Á từ năm 1980 đến 2023. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phát triển kinh tế của khu vực này qua các thập kỷ, bao gồm sự tăng trưởng nhanh chóng của một số nền kinh tế lớn và biến động kinh tế trong khu vực.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một chỉ số quan trọng đánh giá sức mạnh kinh tế và mức độ phát triển của một quốc gia.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | $ 19N T 373T | |
Hạng 2 | $ 4N T 409T | |
Hạng 3 | $ 3N T 736T | |
Hạng 4 | $ 1N T 721T | |
Hạng 5 | $ 1N T 391T | |
Hạng 6 | $ 1N T 61T | |
Hạng 7 | $ 790T 728Tr | |
Hạng 8 | $ 574T 231Tr | |
Hạng 9 | $ 539T 222Tr | |
Hạng 10 | $ 515T 548Tr | |
Hạng 11 | $ 498T 978Tr | |
Hạng 12 | $ 449T 94Tr | |
Hạng 13 | $ 447T 26Tr | |
Hạng 14 | $ 440T 901Tr | |
Hạng 15 | $ 420T 516Tr | |
Hạng 16 | $ 382T 854Tr | |
Hạng 17 | $ 367T 968Tr | |
Hạng 18 | $ 267T 892Tr | |
Hạng 19 | $ 245T 695Tr | |
Hạng 20 | $ 219T 570Tr |