Biểu đồ này hiển thị bảng xếp hạng ghi bàn theo vòng của mùa giải 23/24 trong 5 giải đấu hàng đầu châu Âu (Premier League, La Liga, Serie A, Bundesliga, Ligue 1). Nó trực quan hiển thị các cầu thủ ghi bàn hàng đầu trong mỗi vòng đấu và theo dõi xu hướng ghi bàn suốt mùa giải. Điều này cho phép so sánh và phân tích hiệu suất ghi bàn của từng cầu thủ và đội bóng.
Bảng xếp hạng ghi bàn được dựa trên số bàn thắng mà các cầu thủ ghi được trong một mùa giải cụ thể của các trận đấu bóng đá. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng tấn công của một cầu thủ.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | Harry Kane | 36 B |
Hạng 2 | Serhou Guirassy | 28 B |
Hạng 3 | Kylian Mbappé | 27 B |
Hạng 3 | Erling Haaland | 27 B |
Hạng 5 | Loïs Openda | 24 B |
Hạng 5 | Artem Dovbyk | 24 B |
Hạng 5 | Lautaro Martínez | 24 B |
Hạng 8 | Alexander Sørloth | 23 B |
Hạng 9 | Cole Palmer | 22 B |
Hạng 10 | Alexander Isak | 21 B |
Hạng 11 | Phil Foden | 19 B |
Hạng 11 | Dominic Solanke | 19 B |
Hạng 11 | Alexandre Lacazette | 19 B |
Hạng 11 | Ollie Watkins | 19 B |
Hạng 11 | Robert Lewandowski | 19 B |
Hạng 11 | Jude Bellingham | 19 B |
Hạng 11 | Jonathan David | 19 B |
Hạng 18 | Mohamed Salah | 18 B |
Hạng 18 | Deniz Undav | 18 B |
Hạng 20 | Ante Budimir | 17 B |