Biểu đồ này so sánh mức lương của các Tổng thống, Quốc vương, Thái tử và Nguyên thủ quốc gia ở nhiều quốc gia khác nhau. Quốc vương Ả Rập Xê Út đứng đầu với mức lương cao nhất, tiếp theo là Tổng thống Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Tiểu vương Kuwait. Dễ dàng nhận thấy sự khác biệt rõ rệt về mức lương tùy thuộc vào chức danh và hệ thống chính trị của từng quốc gia.
Nguyên thủ quốc gia là người giữ vị trí cao nhất đại diện cho quốc gia, có thể mang các chức danh như Tổng thống, Quốc vương, Hoàng đế hoặc Toàn quyền. Tùy thuộc vào hệ thống chính trị, nguyên thủ quốc gia có thể nắm quyền lực thực tế hoặc chỉ đóng vai trò mang tính biểu tượng.
Mức lương của nguyên thủ quốc gia trên thế giới có sự chênh lệch lớn, phản ánh quy mô kinh tế, hệ thống chính trị và truyền thống lịch sử của từng quốc gia. Quốc vương Ả Rập Xê Út nhận mức lương hàng năm khoảng 9,6 nghìn tỷ KRW, cao nhất trong danh sách, trong khi Tổng thống Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Tiểu vương Kuwait lần lượt nhận khoảng 4,6 nghìn tỷ và 1,65 nghìn tỷ KRW. Ở nhiều nước Trung Đông, các vị vua và tiểu vương truyền thống vẫn được hưởng mức lương rất cao ngay cả trong hệ thống nhà nước hiện đại.
Ngược lại, tại châu Âu, mức lương của các quốc vương tương đối khiêm tốn. Các quốc vương của Na Uy, Thụy Điển và Đan Mạch nhận mức lương dao động từ 15 triệu đến 33 triệu USD mỗi năm, phản ánh vai trò chủ yếu mang tính biểu tượng trong chế độ quân chủ lập hiến. Đại Công tước Luxembourg và Quốc vương Hà Lan cũng có mức lương tương tự, cho thấy xu hướng coi trọng yếu tố nghi lễ hơn là quyền lực thực sự.
Tại châu Á, Thiên hoàng Nhật Bản nhận mức lương khoảng 3 triệu USD mỗi năm, thuộc nhóm trung bình so với các hoàng gia châu Âu. Singapore nổi bật trong số các quốc gia cộng hòa với mức lương Tổng thống lên tới khoảng 1,44 triệu USD, thể hiện chính sách thu hút nhân tài và đầu tư cho bộ máy nhà nước hiệu quả.
Tổng thống Hoa Kỳ có mức lương hàng năm khoảng 400.000 USD, cao trong nhóm lãnh đạo dân chủ nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với một số quốc vương. Chủ tịch Hội đồng châu Âu nhận khoảng 447.000 USD mỗi năm, phản ánh tầm quan trọng của việc lãnh đạo một tổ chức đa quốc gia.
Nhìn chung, dữ liệu cho thấy ở các quốc gia quân chủ truyền thống và những nước giàu tài nguyên, mức lương của nguyên thủ quốc gia thường cao hơn hẳn so với các nước cộng hòa dân chủ, nơi mức lương có xu hướng minh bạch và được kiểm soát chặt chẽ. Điều này phản ánh sự khác biệt về văn hóa chính trị, ưu tiên kinh tế và kỳ vọng đối với vai trò của nguyên thủ quốc gia trên toàn thế giới.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số | Phụ chỉ số |
---|---|---|---|
#1 | Ả Rập Xê Út | $ 9T 600Tr | King |
#2 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | $ 4T 608Tr | Tổng thống |
#3 | Kuwait | $ 165Tr | Emir |
#4 | Eswatini | $ 56Tr 51N | King |
#5 | Monaco | $ 52Tr 63N | Prince |
#6 | Qatar | $ 36Tr | Emir |
#7 | Na Uy | $ 33Tr 237N | King |
#8 | Thụy Điển | $ 15Tr 752N | King |
#9 | Luxembourg | $ 12Tr 333N | Đại công tước |
#10 | Đan Mạch | $ 11Tr 350N | King |
#11 | Oman | $ 7Tr 238N | Sultan |
#12 | Hà Lan | $ 6Tr 82N | King |
#13 | Nhật Bản | $ 3Tr 75N | Hoàng đế |
#14 | Tonga | $ 2Tr 129N | King |
#15 | Singapore | $ 1Tr 442N | Tổng thống |
#16 | Jordan | $ 847.457 | King |
#17 | Iraq | $ 809.673 | Tổng thống |
#18 | Cameroon | $ 620.976 | Tổng thống |
#19 | Hồng Kông | $ 568.400 | Đặc khu trưởng Hồng Kông |
#20 | Thụy Sĩ | $ 507.000 | Tổng thống |