Biểu đồ này hiển thị danh sách các võ sĩ UFC có số trận thắng nhiều nhất trong lịch sử. Jim Miller dẫn đầu với 27 trận thắng, theo sau là Charles Oliveira và Andrei Arlovski với cùng 23 trận. Những cái tên như Jon Jones, Dustin Poirier hay Max Holloway cũng nằm trong danh sách nhờ vào thành tích ấn tượng.
Số trận thắng trong UFC là tổng số lần một võ sĩ giành chiến thắng trong các trận đấu chính thức của tổ chức này, bất kể thắng bằng knockout, khóa siết hay tính điểm.
Danh sách các võ sĩ UFC có nhiều trận thắng nhất cho thấy rõ sự bền bỉ và thành công lâu dài trong sự nghiệp thi đấu của họ. Jim Miller đứng đầu với 27 trận thắng, trở thành biểu tượng cho sự dẻo dai trong lồng bát giác kể từ khi anh ra mắt vào năm 2008. Charles Oliveira, nổi tiếng với kỹ thuật khóa siết, và Andrei Arlovski, một cựu vô địch hạng nặng, cùng đạt 23 trận thắng.
Một số võ sĩ đáng chú ý khác bao gồm Jon Jones với 22 trận thắng và chỉ 1 trận thua, thể hiện sự thống trị tuyệt đối ở hạng dưới nặng. Dustin Poirier và Max Holloway, hai gương mặt quen thuộc của hạng nhẹ và lông, tiếp tục củng cố vị trí của mình nhờ phong độ ổn định qua từng năm.
Danh sách cũng phản ánh sự đa dạng về quốc tịch với sự góp mặt của các võ sĩ từ Mỹ, Brazil, Canada, Anh, Úc và Nga. Georges St-Pierre của Canada và Robert Whittaker từ Úc là những ví dụ nổi bật về những võ sĩ thành công ngoài nước Mỹ.
Islam Makhachev từ Nga đại diện cho thế hệ võ sĩ mới đang trỗi dậy, trong khi những cái tên kỳ cựu như Diego Sanchez hay Clay Guida vẫn giữ được vị trí cao nhờ số lượng trận thi đấu đáng kể. Bảng xếp hạng là minh chứng cho sự cống hiến không ngừng và khả năng thích nghi trong một trong những giải đấu khắc nghiệt nhất thế giới.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số | Phụ chỉ số |
---|---|---|---|
#1 | ![]() | 27 Thắng | 18 Bại 0 Hòa |
#2 | ![]() | 23 Thắng | 11 Bại 0 Hòa |
#2 | ![]() | 23 Thắng | 18 Bại 0 Hòa |
#2 | ![]() | 23 Thắng | 14 Bại 0 Hòa |
#5 | ![]() | 22 Thắng | 1 Bại 0 Hòa |
#5 | ![]() | 22 Thắng | 12 Bại 0 Hòa |
#5 | ![]() | 22 Thắng | 8 Bại 0 Hòa |
#5 | ![]() | 22 Thắng | 8 Bại 0 Hòa |
#5 | ![]() | 22 Thắng | 11 Bại 0 Hòa |
#10 | ![]() | 21 Thắng | 15 Bại 0 Hòa |
#11 | ![]() | 20 Thắng | 9 Bại 0 Hòa |
#11 | ![]() | 20 Thắng | 2 Bại 0 Hòa |
#13 | ![]() | 19 Thắng | 11 Bại 0 Hòa |
#13 | ![]() | 19 Thắng | 10 Bại 0 Hòa |
#13 | ![]() | 19 Thắng | 13 Bại 0 Hòa |
#16 | ![]() | 18 Thắng | 19 Bại 0 Hòa |
#16 | ![]() | 18 Thắng | 12 Bại 0 Hòa |
#16 | ![]() | 18 Thắng | 11 Bại 1 Hòa |
#16 | ![]() | 18 Thắng | 8 Bại 0 Hòa |
#16 | ![]() | 18 Thắng | 7 Bại 0 Hòa |