Biểu đồ này thể hiện bảng xếp hạng điểm số của các đội bóng trong La Liga từ mùa giải 1950/51 đến mùa giải 2022/23. Dựa trên tổng số bàn thắng ghi được, biểu đồ phân loại các đội và cung cấp một cái nhìn rõ ràng về khả năng tấn công và hiệu suất của các đội qua các mùa giải. Những thông tin này giúp hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh trong giải và sự phát triển cũng như hiệu quả của chiến lược tấn công của các đội.
La Liga là giải đấu bóng đá hàng đầu của Tây Ban Nha, nổi tiếng với trình độ kỹ thuật cao và sâu sắc về chiến thuật. Hàng năm, 20 câu lạc bộ từ Tây Ban Nha cạnh tranh cho chức vô địch, làm cho nó trở thành một trong những giải đấu có uy tín và được theo dõi rộng rãi nhất trong bóng đá châu Âu.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | Câu lạc bộ bóng đá Barcelona | 6.208 B |
Hạng 2 | Câu lạc bộ Bóng đá Real Madrid | 6.189 B |
Hạng 3 | Câu lạc bộ bóng đá Athletic Bilbao | 4.214 B |
Hạng 4 | Câu lạc bộ bóng đá Atlético de Madrid | 4.040 B |
Hạng 5 | Câu lạc bộ bóng đá Valencia | 3.934 B |
Hạng 6 | Câu lạc bộ Bóng đá Sevilla | 2.970 B |
Hạng 7 | Câu lạc bộ bóng đá Real Sociedad | 2.867 B |
Hạng 8 | Câu lạc bộ Espanyol | 2.660 B |
Hạng 9 | Câu lạc bộ bóng đá Real Betis | 1.983 B |
Hạng 10 | Câu lạc bộ Celta de Vigo | 1.881 B |
Hạng 11 | Real Zaragoza | 1.691 B |
Hạng 12 | Câu lạc bộ Racing de Santander | 1.684 B |
Hạng 13 | Câu lạc bộ Deportivo de La Coruña | 1.671 B |
Hạng 14 | Câu lạc bộ Sporting de Gijón | 1.437 B |
Hạng 15 | Câu lạc bộ Bóng đá Real Valladolid | 1.365 B |
Hạng 16 | Câu lạc bộ bóng đá Villarreal | 1.243 B |
Hạng 17 | Câu lạc bộ Atlético Osasuna | 1.242 B |
Hạng 18 | Câu lạc bộ Real Oviedo | 1.128 B |
Hạng 19 | Câu lạc bộ Mallorca | 1.117 B |
Hạng 20 | Câu lạc bộ bóng đá Malaga | 1.087 B |