Biểu đồ này hiển thị chỉ số giá bất động sản của các quốc gia châu Âu từ năm 2009 đến 2024. Nó cho phép so sánh số năm làm việc cần thiết để mua nhà ở từng quốc gia. Bằng cách quan sát xu hướng giá chung và sự khác biệt giữa các quốc gia, chúng ta có thể hiểu được động thái của thị trường bất động sản.
Chỉ số giá bất động sản cho thấy sự thay đổi giá bất động sản trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó cũng phản ánh số năm thu nhập trung bình cần thiết để tiết kiệm đủ tiền mua nhà. Chỉ số này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình trạng của thị trường bất động sản và tình hình kinh tế.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | ![]() | 16,8 năm |
Hạng 2 | ![]() | 16,1 năm |
Hạng 3 | ![]() | 15,0 năm |
Hạng 4 | ![]() | 14,8 năm |
Hạng 5 | ![]() | 14,5 năm |
Hạng 6 | ![]() | 14,1 năm |
Hạng 7 | ![]() | 13,8 năm |
Hạng 8 | ![]() | 13,7 năm |
Hạng 9 | ![]() | 13,6 năm |
Hạng 10 | ![]() | 13,4 năm |
Hạng 11 | ![]() | 13,0 năm |
Hạng 12 | ![]() | 12,9 năm |
Hạng 13 | ![]() | 12,6 năm |
Hạng 14 | ![]() | 12,5 năm |
Hạng 14 | ![]() | 12,5 năm |
Hạng 16 | ![]() | 12,3 năm |
Hạng 16 | ![]() | 12,3 năm |
Hạng 18 | ![]() | 12,2 năm |
Hạng 19 | ![]() | 11,5 năm |
Hạng 20 | ![]() | 11,4 năm |