Các quốc gia có chi tiêu chính phủ so với GDP cao nhất năm 2023

Biểu đồ này so sánh tỷ lệ chi tiêu chính phủ so với GDP ở các quốc gia vào năm 2023. Tuvalu dẫn đầu với tỷ lệ chi tiêu lên tới 121,87%, tiếp theo là Nauru và Kiribati. Các quốc gia như Ukraine, Timor-Leste, và Libya cũng nằm trong nhóm có tỷ lệ cao.

Các quốc gia có chi tiêu chính phủ so với GDP cao nhất năm 2023

Biểu đồ này so sánh tỷ lệ chi tiêu chính phủ so với GDP ở các quốc gia vào năm 2023.

Change Chart

    Chi tiêu chính phủ/GDP là tỷ lệ phần trăm giữa tổng chi tiêu của chính phủ và GDP của quốc gia. Tỷ lệ này thể hiện mức độ đóng góp của chính phủ vào các lĩnh vực công cộng so với quy mô kinh tế tổng thể.

    Chi tiêu chính phủ là một trong những yếu tố quan trọng phản ánh mức độ đầu tư của một quốc gia vào các lĩnh vực công như giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng và an ninh. Theo dữ liệu năm 2023, Tuvalu đứng đầu bảng xếp hạng với tỷ lệ chi tiêu chính phủ đạt 121,87% so với GDP. Điều này có thể do quy mô GDP nhỏ của quốc gia này, dẫn đến tỷ lệ chi tiêu lớn hơn. Nauru (116,37%) và Kiribati (101,99%) cũng cho thấy các mô hình tương tự, với GDP nhỏ và sự phụ thuộc lớn vào viện trợ quốc tế để duy trì hoạt động chính phủ.

    Trong số các quốc gia có nền kinh tế lớn hơn, Ukraine có tỷ lệ chi tiêu chính phủ/GDP là 74,91%, một phần do tác động từ xung đột quân sự và nhu cầu tăng cường chi tiêu quốc phòng. Pháp và Phần Lan là hai quốc gia châu Âu có tỷ lệ này cao nhất, lần lượt là 57,34% và 55,34%, cho thấy vai trò mạnh mẽ của chính phủ trong các nền kinh tế phát triển. Các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam (19,85%), Thái Lan (23,18%), và Indonesia (16,64%) có tỷ lệ thấp hơn, phản ánh mô hình kinh tế thiên về thị trường tư nhân.

    Xu hướng chung cho thấy các quốc gia có GDP nhỏ hoặc gặp thách thức lớn thường có tỷ lệ chi tiêu chính phủ/GDP cao hơn, trong khi các nền kinh tế phát triển duy trì mức cân bằng hơn giữa chi tiêu chính phủ và GDP. Đây là một bức tranh toàn cảnh giúp hiểu rõ hơn về sự đa dạng trong cách các quốc gia quản lý ngân sách nhà nước.

    Xếp hạngTênChỉ sốPhụ chỉ số
    Hạng 1
    Tuvalu
    121,87%
    GDP : $ 62Tr
    Hạng 2
    Nauru
    116,37%
    GDP : $ 154Tr
    Hạng 3
    Kiribati
    101,99%
    GDP : $ 279Tr
    Hạng 4
    Ukraina
    74,91%
    GDP : $ 177T
    Hạng 5
    Timor-Leste
    70,96%
    GDP : $ 2T 338Tr
    Hạng 6
    Libya
    63,35%
    GDP : $ 45T 11Tr
    Hạng 7
    Quần đảo Marshall
    62,01%
    GDP : $ 284Tr
    Hạng 8
    Micronesia
    57,86%
    GDP : $ 460Tr
    Hạng 9
    Pháp
    57,34%
    GDP : $ 3N T 31T
    Hạng 10
    Phần Lan
    55,34%
    GDP : $ 300T
    Hạng 11
    Ý
    54,96%
    GDP : $ 2N T 255T
    Hạng 12
    Bỉ
    54,76%
    GDP : $ 630T
    Hạng 13
    Áo
    51,57%
    GDP : $ 519T
    Hạng 14
    Kuwait
    50,80%
    GDP : $ 161T
    Hạng 15
    Lesotho
    49,36%
    GDP : $ 2T 249Tr
    Hạng 16
    Palau
    48,87%
    GDP : $ 267Tr
    Hạng 17
    Hy Lạp
    48,77%
    GDP : $ 238T
    Hạng 18
    Đức
    48,27%
    GDP : $ 4N T 457T
    Hạng 19
    Slovakia
    47,91%
    GDP : $ 132T
    Hạng 20
    Brasil
    47,85%
    GDP : $ 2N T 173T