Biểu đồ này thể hiện mức chi tiêu tiêu dùng cá nhân bình quân đầu người hàng năm theo sức mua tương đương (PPP) giữa các quốc gia. Hoa Kỳ dẫn đầu với 52.654 USD mỗi người, tiếp theo là Luxembourg (47.419 USD), Bermuda (44.806 USD) và Hồng Kông (44.577 USD). Việt Nam đạt mức 7.624 USD, thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu ước tính khoảng 15.000 USD.
Sức mua tương đương (PPP) là một phương pháp so sánh mức sống giữa các quốc gia bằng cách điều chỉnh theo sự khác biệt về giá cả. Nó cho thấy một đơn vị tiền tệ có thể mua được bao nhiêu hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia cụ thể, giúp đánh giá chính xác hơn thu nhập và chi tiêu thực tế.
Chi tiêu tiêu dùng cá nhân theo sức mua tương đương là một chỉ số phản ánh rõ ràng mức sống và năng lực tiêu dùng thực tế của người dân giữa các quốc gia. Theo bảng xếp hạng này, Hoa Kỳ là quốc gia có mức chi tiêu cao nhất, với 52.654 USD mỗi người mỗi năm. Đây là con số cao gấp khoảng 3,5 lần mức trung bình toàn cầu ước tính khoảng 15.000 USD. Các quốc gia phát triển ở châu Âu như Luxembourg, Na Uy, Đan Mạch, và Đức cũng nằm trong nhóm có chi tiêu cao, cho thấy mức sống cao và mạng lưới an sinh xã hội mạnh mẽ.
Các nền kinh tế lớn khác như Nhật Bản (29.637 USD), Hàn Quốc (25.885 USD) và Đài Loan (33.061 USD) thể hiện mức tiêu dùng đáng kể, vượt xa các nước đang phát triển. Trong khi đó, Trung Quốc có mức chi tiêu 9.286 USD và Việt Nam chỉ đạt 7.624 USD, thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu. Những con số này cho thấy tiềm năng tăng trưởng tiêu dùng ở các quốc gia đang phát triển, nơi tầng lớp trung lưu đang dần mở rộng.
Ở cuối bảng, các quốc gia châu Phi như Cộng hòa Dân chủ Congo (689 USD), Cộng hòa Trung Phi (923 USD) và Burundi (937 USD) có mức chi tiêu rất thấp, phản ánh tình trạng nghèo đói kéo dài và hạn chế trong tiếp cận hàng hóa và dịch vụ. Những quốc gia này thường phải đối mặt với thách thức nghiêm trọng về phát triển kinh tế, giáo dục và hạ tầng cơ bản.
Dữ liệu sử dụng phương pháp sức mua tương đương (PPP), giúp loại bỏ sự khác biệt về giá cả giữa các quốc gia, mang lại cái nhìn thực tế hơn về khả năng tiêu dùng thực sự. Phân tích này cung cấp một công cụ hữu ích để so sánh mức sống và nhu cầu tiêu dùng toàn cầu trong bối cảnh phát triển kinh tế không đồng đều.
Tổng thể, bảng xếp hạng phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các quốc gia giàu và nghèo về khả năng tiêu dùng cá nhân. Đồng thời, nó cũng cho thấy xu hướng tăng trưởng tiêu dùng ở các quốc gia đang phát triển, là dấu hiệu tích cực về chuyển dịch kinh tế và cải thiện chất lượng sống trong dài hạn.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
#1 | ![]() | $ 52.654 |
#2 | ![]() | $ 47.419 |
#3 | ![]() | $ 44.806 |
#4 | ![]() | $ 44.577 |
#5 | ![]() | $ 42.010 |
#6 | ![]() | $ 40.110 |
#7 | ![]() | $ 39.742 |
#8 | ![]() | $ 39.657 |
#9 | ![]() | $ 39.643 |
#10 | ![]() | $ 39.180 |
#11 | ![]() | $ 38.172 |
#12 | ![]() | $ 37.898 |
#13 | ![]() | $ 37.818 |
#14 | ![]() | $ 37.240 |
#15 | ![]() | $ 37.067 |
#16 | ![]() | $ 37.062 |
#17 | ![]() | $ 37.030 |
#18 | ![]() | $ 36.439 |
#19 | ![]() | $ 36.403 |
#20 | ![]() | $ 35.066 |