Biểu đồ này hiển thị các quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao nhất ở châu Á từ năm 1980 đến 2024. Nó theo dõi sự biến động của tỷ lệ thất nghiệp ở các quốc gia cụ thể trong giai đoạn này, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách điều kiện kinh tế và thay đổi chính sách ảnh hưởng đến thất nghiệp. Sự thay đổi tỷ lệ thất nghiệp là chỉ số quan trọng để đánh giá sự ổn định kinh tế của mỗi quốc gia.
Tỷ lệ thất nghiệp: Tỷ lệ phần trăm của lực lượng lao động đang thất nghiệp và đang tích cực tìm kiếm việc làm. Đây là một chỉ số quan trọng về sức khỏe của thị trường lao động của một quốc gia.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | ![]() | 13,00% |
Hạng 2 | ![]() | 9,01% |
Hạng 3 | ![]() | 8,90% |
Hạng 4 | ![]() | 8,00% |
Hạng 5 | ![]() | 7,85% |
Hạng 6 | ![]() | 5,86% |
Hạng 7 | ![]() | 5,52% |
Hạng 8 | ![]() | 5,43% |
Hạng 9 | ![]() | 5,20% |
Hạng 10 | ![]() | 5,10% |
Hạng 11 | ![]() | 5,08% |
Hạng 12 | ![]() | 4,90% |
Hạng 13 | ![]() | 4,78% |
Hạng 14 | ![]() | 3,70% |
Hạng 15 | ![]() | 3,67% |
Hạng 16 | ![]() | 3,52% |
Hạng 17 | ![]() | 3,00% |
Hạng 18 | ![]() | 2,81% |
Hạng 19 | ![]() | 2,50% |
Hạng 20 | ![]() | 2,06% |