Dân số theo Độ Tuổi và Giới Tính tại Nhật Bản, 1950-2023

Biểu đồ này thể hiện sự phân bố dân số theo độ tuổi và giới tính tại Nhật Bản từ năm 1950 đến 2023. Nó cung cấp thông tin về cấu trúc tuổi của dân số nam và nữ qua từng năm, cho phép phân tích những thay đổi trong phân bố dân số theo độ tuổi và tỷ lệ giới tính tại Nhật Bản. Dữ liệu này cung cấp cái nhìn quan trọng về những thay đổi dân số như già hóa dân số và mất cân bằng giới tính.

Dân số theo độ tuổi và giới tính là sự phân chia dân số thành các nhóm tuổi khác nhau theo giới tính tại một thời điểm cụ thể. Đây là chỉ số quan trọng phản ánh cấu trúc dân số, xu hướng già hóa, mất cân bằng giới tính, và ảnh hưởng của những thay đổi dân số tới nền kinh tế và xã hội.

1950năm

  1. Nam dưới 10 tuổi : 25.80%
  2. Nữ dưới 10 tuổi : 24.09%
  3. Nam 10 tuổi : 21.36%
  4. Nữ 10 tuổi : 20.29%
  5. Nữ 20 tuổi : 17.24%
  6. Nam 20 tuổi : 16.57%
  7. Nữ 30 tuổi : 12.88%
  8. Nam 30 tuổi : 11.67%
  9. Nam 40 tuổi : 10.28%
  10. Nữ 40 tuổi : 9.96%

1980năm

  1. Nam 30 tuổi : 17.67%
  2. Nữ 30 tuổi : 16.84%
  3. Nam dưới 10 tuổi : 16.26%
  4. Nữ dưới 10 tuổi : 15.06%
  5. Nam 10 tuổi : 15.00%
  6. Nam 20 tuổi : 14.86%
  7. Nam 40 tuổi : 14.25%
  8. Nữ 20 tuổi : 14.03%
  9. Nữ 10 tuổi : 13.96%
  10. Nữ 40 tuổi : 13.84%

2023năm

  1. Nam 50 tuổi : 14.64%
  2. Nam 40 tuổi : 14.07%
  3. Nữ 70 tuổi : 13.90%
  4. Nữ 50 tuổi : 13.68%
  5. Nữ 40 tuổi : 12.95%
  6. Nam 70 tuổi : 12.79%
  7. Nam 60 tuổi : 12.06%
  8. Nữ 60 tuổi : 11.75%
  9. Nam 30 tuổi : 11.11%
  10. Nam 20 tuổi : 10.30%

전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
So sánh Cấu trúc Dân số theo Độ Tuổi giữa Hàn Quốc và Nhật Bản, 1950-2023

So sánh Cấu trúc Dân số theo Độ Tuổi giữa Hàn Quốc và Nhật Bản, 1950-2023

Biểu đồ này so sánh cấu trúc dân số theo độ tuổi giữa Hàn Quốc và Nhật Bản từ năm 1950 đến 2023. Nó hiển thị cấu trúc tuổi của dân số trong mỗi quốc gia qua từng năm, cho phép phân tích những thay đổi và xu hướng trong cấu trúc dân số của Hàn Quốc và Nhật Bản. Dữ liệu này quan trọng trong việc hiểu biết về các chuyển đổi dân số học như già hóa dân số và thay đổi giữa các thế hệ.

Thay đổi giá giao dịch trung bình căn hộ tại Hàn Quốc, từ năm 2006 đến tháng 4 năm 2024

Thay đổi giá giao dịch trung bình căn hộ tại Hàn Quốc, từ năm 2006 đến tháng 4 năm 2024

Biểu đồ này cho thấy sự thay đổi giá giao dịch trung bình của căn hộ tại Hàn Quốc từ năm 2006 đến tháng 4 năm 2024. Trong thời gian này, giá căn hộ đã có xu hướng tăng chung. Đặc biệt, các thành phố lớn như Seoul, Busan và Incheon đã chứng kiến sự tăng giá đáng kể, phản ánh sự tăng trưởng của thị trường bất động sản. Dù tỷ lệ tăng giá khác nhau theo khu vực, giá căn hộ đã tăng trên toàn quốc.<NEWLINE><NEWLINE>Tại Seoul, nơi có mức tăng lớn nhất, giá trung bình vào tháng 1 năm 2006 là khoảng 5.483.773.585 VND (290.690.000 KRW). Đến tháng 4 năm 2024, giá đã tăng vọt lên 19.974.528.302 VND (1.058.650.000 KRW), tương đương mức tăng 364,19%. Điều này phản ánh nhu cầu nhà ở liên tục cao tại thủ đô.<NEWLINE><NEWLINE>Ulsan cũng ghi nhận mức tăng đáng kể. Giá trung bình đã tăng từ 1.670.754.716 VND (88.550.000 KRW) vào tháng 1 năm 2006 lên 5.698.867.925 VND (301.940.000 KRW) vào tháng 4 năm 2024, tương đương mức tăng 340,97%. Các thành phố lớn khác như Incheon, Busan và Gwangju cũng chứng kiến mức tăng rõ rệt, tất cả đều vượt 300%.<NEWLINE><NEWLINE>Tại các tỉnh, tỉnh tự trị đặc biệt Jeju, tỉnh Jeollanam-do và tỉnh tự trị đặc biệt Jeonbuk đều đạt mức tăng trưởng trên 300%. Tại Jeju, giá căn hộ trung bình đã tăng từ 1.956.415.094 VND (102.140.000 KRW) vào tháng 1 năm 2006 lên 6.261.698.113 VND (331.810.000 KRW) vào tháng 4 năm 2024, tương đương mức tăng 324,85%.<NEWLINE><NEWLINE>Ngược lại, tỉnh Chungcheongnam-do (217,89%) và thành phố Daejeon (212,88%) có mức tăng tương đối thấp hơn, nhưng vẫn thể hiện sự tăng giá đáng kể.<NEWLINE><NEWLINE>Nhìn chung, sự tăng giá này phản ánh sự đô thị hóa, tập trung dân cư và nhu cầu căn hộ liên tục tại Hàn Quốc. Nó cũng nhấn mạnh sự khác biệt về thị trường bất động sản giữa các khu vực và những thay đổi trong văn hóa nhà ở của cả nước.<NEWLINE><NEWLINE>*Lưu ý: Tỷ giá quy đổi là 100 VND = 5,3 KRW.*