GDP bình quân đầu người của các quốc gia có dân số trên 20 triệu người năm 2023

Biểu đồ này hiển thị GDP bình quân đầu người của các quốc gia có dân số trên 20 triệu người vào năm 2023. Các quốc gia này bao gồm cả các nền kinh tế phát triển và đang phát triển, cho phép so sánh sự khác biệt kinh tế trên toàn cầu và tình hình phát triển của từng quốc gia.

GDP bình quân đầu người của các quốc gia có dân số trên 20 triệu người năm 2023

Biểu đồ này hiển thị GDP bình quân đầu người của các quốc gia có dân số trên 20 triệu người vào năm 2023.

Change Chart

    GDP bình quân đầu người là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia, chia cho tổng dân số. Chỉ số này thường được sử dụng để so sánh mức sống và sự giàu có giữa các quốc gia khác nhau.

    Vào năm 2023, nhiều quốc gia trên thế giới có dân số vượt quá 20 triệu người, và GDP bình quân đầu người của các quốc gia này có sự chênh lệch đáng kể. GDP bình quân đầu người là một chỉ số quan trọng để đo lường mức sống và sự phát triển kinh tế của một quốc gia. Những quốc gia có GDP bình quân đầu người cao như Hoa Kỳ, Đức, hoặc Nhật Bản thường là các nền kinh tế phát triển với mức sống cao và hạ tầng xã hội vững chắc. Trong khi đó, những quốc gia đang phát triển như Trung Quốc, Ấn Độ hoặc Brazil, dù có dân số lớn và tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh, nhưng GDP bình quân đầu người thường thấp hơn do số lượng người dân cao hơn, chia sẻ nguồn tài nguyên kinh tế. Qua việc phân tích dữ liệu năm 2023, có thể thấy được sự đa dạng trong mức phát triển kinh tế giữa các quốc gia, cũng như dự đoán các xu hướng tương lai. Những quốc gia đang phát triển với dân số lớn thường đối mặt với thách thức về việc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và phân phối tài nguyên, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến mức sống của người dân. Ngoài ra, sự phát triển kinh tế của các quốc gia này có tác động quan trọng đến thị trường toàn cầu, bởi họ đóng vai trò lớn trong chuỗi cung ứng và tiêu thụ toàn cầu. Sự thay đổi trong GDP bình quân đầu người của các quốc gia này sẽ có ảnh hưởng lớn đến tình hình kinh tế quốc tế và có thể định hình các xu hướng kinh tế trong tương lai.

    Xếp hạngTênChỉ số
    Hạng 1
    $ 80.035
    Hạng 2
    $ 64.965
    Hạng 3
    $ 52.723
    Hạng 4
    $ 51.383
    Hạng 5
    $ 46.372
    Hạng 6
    $ 44.408
    Hạng 7
    $ 36.812
    Hạng 8
    $ 35.385
    Hạng 9
    $ 33.908
    Hạng 10
    $ 33.393
    Hạng 11
    $ 31.223
    Hạng 12
    $ 29.922
    Hạng 13
    $ 19.912
    Hạng 14
    $ 18.530
    Hạng 15
    $ 17.827
    Hạng 16
    $ 14.404
    Hạng 17
    $ 13.721
    Hạng 18
    $ 13.710
    Hạng 19
    $ 13.382
    Hạng 20
    $ 12.674