Làm việc bao nhiêu năm ở Nhật Bản để mua nhà ở châu Âu? 2009-2024

Biểu đồ này cho thấy số năm cần làm việc ở Nhật Bản để mua một căn nhà ở châu Âu từ năm 2009 đến 2024. Sử dụng Price to Income Ratio của NUMBEO, giá nhà ước tính cho mỗi quốc gia châu Âu được tính bằng cách nhân tỷ lệ này với GDP bình quân đầu người của từng quốc gia. Sau đó, giá nhà ước tính được chia cho GDP của Nhật Bản để xác định số năm cần thiết. Lưu ý rằng phép tính này không tính đến chi phí sinh hoạt, thuế và các chi phí khác.

Làm việc bao nhiêu năm ở Nhật Bản để mua nhà ở châu Âu? 2009-2024

Biểu đồ này cho thấy số năm cần làm việc ở Nhật Bản để mua một căn nhà ở châu Âu từ năm 2009 đến 2024.

Change Chart

    Price to Income Ratio là chỉ số so sánh chi phí nhà ở với thu nhập của hộ gia đình, cho biết mức độ đắt đỏ của nhà ở tại một khu vực cụ thể. Chỉ số này cho thấy số năm thu nhập của hộ gia đình cần thiết để mua một căn nhà.

    Xếp hạngTênChỉ số
    Hạng 1
    Luxembourg
    36,08 năm
    Hạng 2
    Thụy Sĩ
    35,40 năm
    Hạng 3
    Cộng hòa Ireland
    24 năm
    Hạng 4
    Na Uy
    22,28 năm
    Hạng 5
    Áo
    19,66 năm
    Hạng 6
    Pháp
    17,58 năm
    Hạng 7
    Đức
    16,06 năm
    Hạng 8
    Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    15,26 năm
    Hạng 9
    Malta
    14,36 năm
    Hạng 10
    Thụy Điển
    14,31 năm
    Hạng 11
    Iceland
    14,30 năm
    Hạng 12
    Hà Lan
    14,24 năm
    Hạng 13
    Đan Mạch
    14,14 năm
    Hạng 14
    Phần Lan
    13,81 năm
    Hạng 15
    Ý
    12,78 năm
    Hạng 16
    Séc
    11,60 năm
    Hạng 17
    Slovenia
    11,50 năm
    Hạng 18
    Bỉ
    11,40 năm
    Hạng 19
    Slovakia
    11,35 năm
    Hạng 20
    Bồ Đào Nha
    11,01 năm