Tổng hợp thành tích và thống kê của A. J. Pierzynski

A. J. Pierzynski ra mắt MLB vào năm 1998 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.059 trận. Với BA 0,280, OPS 0,739, HR 188, và WAR 23.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 428 mọi thời đại về HR và 797 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của A. J. Pierzynski

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của A. J. Pierzynski qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    A. J. Pierzynski
    TênA. J. Pierzynski
    Ngày sinh30 tháng 12, 1976
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1998

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    A. J. Pierzynski ra mắt MLB vào năm 1998 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.059 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.059 (Hạng 215)
    AB7.290 (Hạng 250)
    H2.043 (Hạng 272)
    BA0,280 (Hạng 2.522)
    2B407 (Hạng 184)
    3B24 (Hạng 1.792)
    HR188 (Hạng 428)
    RBI909 (Hạng 392)
    R807 (Hạng 617)
    BB308 (Hạng )
    OBP0,319 (Hạng 5.409)
    SLG0,420 (Hạng 2.331)
    OPS0,739 (Hạng 2.985)
    SB15 (Hạng 3.596)
    SO895 (Hạng 500)
    GIDP241 (Hạng 47)
    CS23 (Hạng 1.538)
    Rbat+90 (Hạng 4.957)
    WAR23.7 (Hạng 797)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)

    Trong mùa giải 2016, A. J. Pierzynski đã ra sân 81 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G81
    AB247
    H54
    BA0,219
    2B15
    3B0
    HR2
    RBI23
    R15
    BB6
    OBP0,243
    SLG0,304
    OPS0,547
    SB1
    SO29
    GIDP13
    Rbat+37
    WAR−1.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của A. J. Pierzynski theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2012, 27 HR
    • H cao nhất: 2003, 152 H
    • RBI cao nhất: 2004, 77 RBI
    • SB cao nhất: 2003, 3 SB
    • BA cao nhất: 2003, 0,312
    • OBP cao nhất: 1998, 0,385
    • SLG cao nhất: 2012, 0,501
    • OPS cao nhất: 2012, 0,827
    • WAR cao nhất: 2003, 4.5

    🎯 Thành tích postseason

    A. J. Pierzynski đã thi đấu tổng cộng 30 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,300, OBP 0,372, SLG 0,520, và OPS 0,892. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 30 H, 17 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của A. J. Pierzynski

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1998
    3
    0
    1
    0.3
    1
    0.685
    -0.1
    0.385
    0.3
    13
    1
    2
    0
    0
    3
    0.322
    81
    82
    7
    0
    1
    0
    0
    0
    1
    0
    10
    1999
    6
    0
    3
    0.273
    3
    0.697
    0.2
    0.333
    0.364
    24
    1
    4
    2
    0
    8
    0.395
    124
    76
    9
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    22
    2000
    27
    2
    11
    0.307
    12
    0.809
    0.6
    0.354
    0.455
    96
    5
    14
    5
    1
    40
    0.376
    107
    100
    33
    1
    2
    0
    1
    0
    1
    0
    88
    2001
    110
    7
    55
    0.289
    51
    0.763
    1.8
    0.322
    0.441
    407
    16
    57
    33
    2
    168
    0.321
    91
    98
    114
    7
    4
    4
    1
    7
    3
    1
    381
    2002
    132
    6
    49
    0.3
    54
    0.773
    2.4
    0.334
    0.439
    469
    13
    61
    31
    6
    193
    0.343
    105
    104
    130
    14
    11
    1
    1
    2
    3
    2
    440
    2003
    152
    11
    74
    0.312
    63
    0.824
    4.5
    0.36
    0.464
    533
    24
    55
    35
    3
    226
    0.362
    115
    115
    137
    13
    15
    12
    3
    1
    5
    2
    487
    2004
    128
    11
    77
    0.272
    45
    0.729
    0.3
    0.319
    0.41
    510
    19
    27
    28
    2
    193
    0.322
    83
    86
    131
    27
    15
    4
    0
    1
    3
    2
    471
    2005
    118
    18
    56
    0.257
    61
    0.728
    2.3
    0.308
    0.42
    497
    23
    68
    21
    0
    193
    0.325
    91
    90
    128
    13
    12
    5
    0
    2
    1
    1
    460
    2006
    150
    16
    64
    0.295
    65
    0.769
    2.1
    0.333
    0.436
    543
    22
    72
    24
    0
    222
    0.34
    92
    94
    140
    10
    8
    6
    1
    0
    1
    3
    509
    2007
    124
    14
    50
    0.263
    54
    0.712
    1.3
    0.309
    0.403
    509
    25
    66
    24
    0
    190
    0.316
    77
    83
    136
    21
    8
    5
    1
    1
    3
    1
    472
    2008
    150
    13
    60
    0.281
    66
    0.728
    0.9
    0.312
    0.416
    570
    19
    71
    31
    1
    222
    0.32
    81
    89
    134
    14
    8
    5
    1
    0
    6
    3
    534
    2009
    151
    13
    49
    0.3
    57
    0.755
    1.5
    0.331
    0.425
    535
    24
    52
    22
    1
    214
    0.333
    89
    93
    138
    18
    1
    6
    1
    1
    3
    3
    504
    2010
    128
    9
    56
    0.27
    43
    0.688
    1
    0.3
    0.388
    503
    15
    39
    29
    0
    184
    0.301
    76
    84
    128
    17
    6
    2
    3
    4
    2
    6
    474
    2011
    133
    8
    48
    0.287
    38
    0.728
    0.6
    0.323
    0.405
    500
    23
    33
    29
    1
    188
    0.317
    86
    94
    129
    19
    5
    6
    0
    0
    6
    2
    464
    2012
    133
    27
    77
    0.278
    68
    0.827
    3.3
    0.326
    0.501
    520
    28
    78
    18
    4
    240
    0.35
    115
    120
    135
    8
    8
    5
    0
    0
    4
    1
    479
    2013
    137
    17
    70
    0.272
    48
    0.722
    1.8
    0.297
    0.425
    529
    11
    76
    24
    1
    214
    0.32
    94
    95
    134
    14
    9
    2
    1
    1
    6
    0
    503
    2014
    85
    5
    37
    0.251
    25
    0.625
    -0.7
    0.288
    0.337
    362
    14
    54
    12
    1
    114
    0.28
    67
    75
    102
    13
    5
    2
    0
    1
    4
    1
    338
    2015
    122
    9
    49
    0.3
    38
    0.769
    1.3
    0.339
    0.43
    436
    19
    37
    24
    1
    175
    0.342
    115
    112
    113
    19
    7
    2
    0
    2
    3
    0
    407
    2016
    54
    2
    23
    0.219
    15
    0.547
    -1.4
    0.243
    0.304
    259
    6
    29
    15
    0
    75
    0.245
    37
    46
    81
    13
    3
    1
    1
    0
    3
    0
    247