Tổng hợp thành tích và thống kê của Aaron Judge

Aaron Judge ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 993 trận. Với BA 0,288, OPS 1,010, HR 315, và WAR 52.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 144 mọi thời đại về HR và 183 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Aaron Judge

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Aaron Judge qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Aaron Judge
    TênAaron Judge
    Ngày sinh26 tháng 4, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2016

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Aaron Judge ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 993 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G993 (Hạng 1.690)
    AB3.564 (Hạng 1.513)
    H1.026 (Hạng 1.348)
    BA0,288 (Hạng 1.945)
    2B173 (Hạng 1.398)
    3B5 (Hạng 4.769)
    HR315 (Hạng 144)
    RBI716 (Hạng 665)
    R736 (Hạng 745)
    BB693 (Hạng )
    OBP0,406 (Hạng 830)
    SLG0,604 (Hạng 317)
    OPS1,010 (Hạng 335)
    SB53 (Hạng 1.631)
    SO1.209 (Hạng 220)
    GIDP100 (Hạng 734)
    CS16 (Hạng 2.056)
    Rbat+174 (Hạng 556)
    WAR52.6 (Hạng 183)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Aaron Judge đã ra sân 158 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G158
    AB559
    H180
    BA0,322
    2B36
    3B1
    HR58
    RBI144
    R122
    BB133
    OBP0,458
    SLG0,701
    OPS1,159
    SB10
    SO171
    GIDP22
    Rbat+223
    WAR10.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Aaron Judge theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2022, 62 HR
    • H cao nhất: 2024, 180 H
    • RBI cao nhất: 2024, 144 RBI
    • SB cao nhất: 2022, 16 SB
    • BA cao nhất: 2024, 0,322
    • OBP cao nhất: 2024, 0,458
    • SLG cao nhất: 2024, 0,701
    • OPS cao nhất: 2024, 1,159
    • WAR cao nhất: 2022, 10.8

    🎯 Thành tích postseason

    Aaron Judge đã thi đấu tổng cộng 58 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,205, OBP 0,318, SLG 0,450, và OPS 0,768. Ngoài ra, anh ghi được 16 HR, 45 H, 34 RBI, và 5 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Aaron Judge

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2016
    15
    4
    10
    0.179
    10
    0.608
    -0.3
    0.263
    0.345
    95
    9
    42
    2
    0
    29
    0.272
    60
    61
    27
    2
    1
    0
    0
    1
    1
    0
    84
    2017
    154
    52
    114
    0.284
    128
    1.049
    8.1
    0.422
    0.627
    678
    127
    208
    24
    3
    340
    0.435
    172
    171
    155
    15
    5
    11
    9
    4
    4
    0
    542
    2018
    115
    27
    67
    0.278
    77
    0.919
    6
    0.392
    0.528
    498
    76
    152
    22
    0
    218
    0.396
    152
    150
    112
    10
    4
    3
    6
    3
    5
    0
    413
    2019
    103
    27
    55
    0.272
    75
    0.921
    5.6
    0.381
    0.54
    447
    64
    141
    18
    1
    204
    0.393
    148
    143
    102
    11
    3
    4
    3
    2
    1
    0
    378
    2020
    26
    9
    22
    0.257
    23
    0.891
    1.1
    0.336
    0.554
    114
    10
    32
    3
    0
    56
    0.379
    145
    143
    28
    5
    2
    0
    0
    1
    0
    0
    101
    2021
    158
    39
    98
    0.287
    89
    0.916
    5.9
    0.373
    0.544
    633
    75
    158
    24
    0
    299
    0.392
    150
    149
    148
    16
    3
    2
    6
    1
    5
    0
    550
    2022
    177
    62
    131
    0.311
    133
    1.111
    10.8
    0.425
    0.686
    696
    111
    175
    28
    0
    391
    0.463
    208
    210
    157
    14
    6
    19
    16
    3
    5
    0
    570
    2023
    98
    37
    75
    0.267
    79
    1.019
    4.6
    0.406
    0.613
    458
    88
    130
    16
    0
    225
    0.421
    172
    175
    106
    5
    0
    9
    3
    1
    3
    0
    367
    2024
    180
    58
    144
    0.322
    122
    1.159
    10.8
    0.458
    0.701
    704
    133
    171
    36
    1
    392
    0.484
    223
    223
    158
    22
    9
    20
    10
    0
    2
    0
    559