Adley Rutschman ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 505 trận. Với BA 0,254, OPS 0,756, HR 61, và WAR 15.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.588 mọi thời đại về HR và 1.327 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Adley Rutschman |
| Ngày sinh | 6 tháng 2, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Catcher and Designated Hitter |
| Đánh | Both |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Adley Rutschman ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 505 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 505 (Hạng 3.466) |
| AB | 1.879 (Hạng 2.821) |
| H | 478 (Hạng 2.825) |
| BA | 0,254 (Hạng 5.338) |
| 2B | 103 (Hạng 2.337) |
| 3B | 5 (Hạng 4.797) |
| HR | 61 (Hạng 1.588) |
| RBI | 230 (Hạng 2.627) |
| R | 259 (Hạng 2.633) |
| BB | 255 (Hạng 1889) |
| OBP | 0,344 (Hạng 2.889) |
| SLG | 0,412 (Hạng 2.653) |
| OPS | 0,756 (Hạng 2.426) |
| SB | 6 (Hạng 5.195) |
| SO | 347 (Hạng 2.147) |
| GIDP | 35 (Hạng 2.219) |
| CS | 2 (Hạng 4.785) |
| Rbat+ | 116 (Hạng 1.911) |
| WAR | 15.0 (Hạng 1.327) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Adley Rutschman đã ra sân 90 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 90 |
| AB | 322 |
| H | 71 |
| BA | 0,220 |
| 2B | 16 |
| 3B | 2 |
| HR | 9 |
| RBI | 29 |
| R | 37 |
| BB | 40 |
| OBP | 0,307 |
| SLG | 0,366 |
| OPS | 0,673 |
| SB | 0 |
| SO | 57 |
| GIDP | 8 |
| Rbat+ | 89 |
| WAR | 1.9 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Adley Rutschman theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 20 HR
- H cao nhất: 2023, 163 H
- RBI cao nhất: 2023, 80 RBI
- SB cao nhất: 2022, 4 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,277
- OBP cao nhất: 2023, 0,374
- SLG cao nhất: 2022, 0,445
- OPS cao nhất: 2023, 0,809
- WAR cao nhất: 2022, 5.4
🎯 Thành tích postseason
Adley Rutschman đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,100, OBP 0,143, SLG 0,150, và OPS 0,293. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 2 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Adley Rutschman
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 101 | 13 | 42 | 0.254 | 70 | 0.806 | 5.4 | 0.362 | 0.445 | 470 | 65 | 86 | 35 | 1 | 177 | 0.361 | 134 | 131 | 113 | 4 | 4 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 398 |
2023 | 163 | 20 | 80 | 0.277 | 84 | 0.809 | 4.3 | 0.374 | 0.435 | 687 | 92 | 101 | 31 | 1 | 256 | 0.35 | 127 | 128 | 154 | 14 | 2 | 6 | 1 | 2 | 5 | 0 | 588 |
2024 | 143 | 19 | 79 | 0.25 | 68 | 0.709 | 3.4 | 0.318 | 0.391 | 638 | 58 | 103 | 21 | 1 | 223 | 0.313 | 107 | 107 | 148 | 9 | 2 | 3 | 1 | 0 | 7 | 0 | 571 |
2025 | 71 | 9 | 29 | 0.22 | 37 | 0.673 | 1.9 | 0.307 | 0.366 | 365 | 40 | 57 | 16 | 2 | 118 | 0.297 | 89 | 90 | 90 | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 322 |





