Tổng hợp thành tích và thống kê của Adrián González

Adrián González ra mắt MLB vào năm 2004 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.929 trận. Với BA 0,287, OPS 0,843, HR 317, và WAR 43.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 139 mọi thời đại về HR và 296 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Adrián González

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Adrián González qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Adrián González
    TênAdrián González
    Ngày sinh8 tháng 5, 1982
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2004

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Adrián González ra mắt MLB vào năm 2004 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.929 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.929 (Hạng 307)
    AB7.139 (Hạng 281)
    H2.050 (Hạng 269)
    BA0,287 (Hạng 1.995)
    2B437 (Hạng 132)
    3B12 (Hạng 3.032)
    HR317 (Hạng 139)
    RBI1202 (Hạng 157)
    R997 (Hạng 354)
    BB782 (Hạng )
    OBP0,358 (Hạng 2.058)
    SLG0,485 (Hạng 925)
    OPS0,843 (Hạng 974)
    SB6 (Hạng 5.128)
    SO1.401 (Hạng 113)
    GIDP207 (Hạng 95)
    CS7 (Hạng 3.193)
    Rbat+130 (Hạng 1.135)
    WAR43.7 (Hạng 296)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2018)

    Trong mùa giải 2018, Adrián González đã ra sân 54 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G54
    AB169
    H40
    BA0,237
    2B5
    3B0
    HR6
    RBI26
    R15
    BB15
    OBP0,299
    SLG0,373
    OPS0,672
    SB0
    SO34
    GIDP5
    Rbat+80
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Adrián González theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2009, 40 HR
    • H cao nhất: 2011, 213 H
    • RBI cao nhất: 2008, 119 RBI
    • SB cao nhất: 2012, 2 SB
    • BA cao nhất: 2011, 0,338
    • OBP cao nhất: 2011, 0,410
    • SLG cao nhất: 2009, 0,551
    • OPS cao nhất: 2009, 0,958
    • WAR cao nhất: 2009, 6.9

    🎯 Thành tích postseason

    Adrián González đã thi đấu tổng cộng 34 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,266, OBP 0,329, SLG 0,453, và OPS 0,782. Ngoài ra, anh ghi được 7 HR, 34 H, 21 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Adrián González

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2004
    10
    1
    7
    0.238
    7
    0.654
    -0.1
    0.273
    0.381
    44
    2
    6
    3
    0
    16
    0.307
    66
    63
    16
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    42
    2005
    34
    6
    17
    0.227
    17
    0.678
    -0.6
    0.272
    0.407
    162
    10
    37
    7
    1
    61
    0.293
    63
    73
    43
    3
    0
    2
    0
    0
    2
    0
    150
    2006
    173
    24
    82
    0.304
    83
    0.862
    3
    0.362
    0.5
    631
    52
    113
    38
    1
    285
    0.372
    129
    127
    156
    24
    3
    9
    0
    1
    5
    1
    570
    2007
    182
    30
    100
    0.282
    101
    0.849
    2.5
    0.347
    0.502
    720
    65
    140
    46
    3
    324
    0.366
    126
    126
    161
    6
    3
    9
    0
    0
    6
    0
    646
    2008
    172
    36
    119
    0.279
    103
    0.871
    3.5
    0.361
    0.51
    700
    74
    142
    32
    1
    314
    0.373
    138
    140
    162
    24
    7
    18
    0
    0
    3
    0
    616
    2009
    153
    40
    99
    0.277
    90
    0.958
    6.9
    0.407
    0.551
    681
    119
    109
    27
    2
    304
    0.412
    164
    162
    160
    23
    5
    22
    1
    1
    4
    1
    552
    2010
    176
    31
    101
    0.298
    87
    0.904
    4.4
    0.393
    0.511
    693
    93
    114
    33
    0
    302
    0.391
    153
    152
    160
    15
    2
    35
    0
    0
    4
    2
    591
    2011
    213
    27
    117
    0.338
    108
    0.957
    6.9
    0.41
    0.548
    715
    74
    119
    45
    3
    345
    0.413
    158
    155
    159
    28
    6
    20
    1
    0
    5
    0
    630
    2012
    188
    18
    108
    0.299
    75
    0.806
    3.7
    0.344
    0.463
    684
    42
    110
    47
    1
    291
    0.352
    117
    117
    159
    10
    5
    5
    2
    0
    8
    0
    629
    2013
    171
    22
    100
    0.293
    69
    0.803
    3.8
    0.342
    0.461
    641
    47
    98
    32
    0
    269
    0.357
    127
    125
    157
    12
    1
    6
    1
    0
    10
    0
    583
    2014
    163
    27
    116
    0.276
    83
    0.817
    4.4
    0.335
    0.482
    660
    56
    112
    41
    0
    285
    0.356
    129
    131
    159
    13
    2
    9
    1
    1
    11
    0
    591
    2015
    157
    28
    90
    0.275
    76
    0.83
    4.7
    0.35
    0.48
    643
    62
    107
    33
    0
    274
    0.365
    134
    130
    156
    21
    6
    10
    0
    1
    3
    0
    571
    2016
    162
    18
    90
    0.285
    69
    0.784
    1.8
    0.349
    0.435
    633
    55
    117
    31
    0
    247
    0.343
    111
    111
    156
    16
    4
    9
    0
    2
    6
    0
    568
    2017
    56
    3
    30
    0.242
    14
    0.642
    -1
    0.287
    0.355
    252
    16
    43
    17
    0
    82
    0.277
    63
    70
    71
    7
    0
    1
    0
    1
    4
    0
    231
    2018
    40
    6
    26
    0.237
    15
    0.672
    -0.2
    0.299
    0.373
    187
    15
    34
    5
    0
    63
    0.291
    80
    88
    54
    5
    1
    3
    0
    0
    2
    0
    169