Tổng hợp thành tích và thống kê của Alvin Dark

Alvin Dark ra mắt MLB vào năm 1946 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.828 trận. Với BA 0,289, OPS 0,744, HR 126, và WAR 44.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 752 mọi thời đại về HR và 294 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Alvin Dark

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Alvin Dark qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Alvin Dark
    TênAlvin Dark
    Ngày sinh7 tháng 1, 1922
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1946

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Alvin Dark ra mắt MLB vào năm 1946 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.828 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.828 (Hạng 383)
    AB7.219 (Hạng 264)
    H2.089 (Hạng 247)
    BA0,289 (Hạng 1.894)
    2B358 (Hạng 294)
    3B72 (Hạng 359)
    HR126 (Hạng 752)
    RBI757 (Hạng 582)
    R1064 (Hạng 296)
    BB430 (Hạng )
    OBP0,333 (Hạng 3.690)
    SLG0,411 (Hạng 2.672)
    OPS0,744 (Hạng 2.813)
    SB59 (Hạng 1.480)
    SO534 (Hạng 1.250)
    GIDP134 (Hạng 416)
    CS37 (Hạng 935)
    Rbat+99 (Hạng 3.668)
    WAR44.0 (Hạng 294)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1960)

    Trong mùa giải 1960, Alvin Dark đã ra sân 105 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G105
    AB339
    H90
    BA0,265
    2B11
    3B3
    HR4
    RBI32
    R45
    BB26
    OBP0,321
    SLG0,351
    OPS0,672
    SB1
    SO27
    GIDP8
    CS1
    Rbat+85
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Alvin Dark theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1953, 23 HR
    • H cao nhất: 1951, 196 H
    • RBI cao nhất: 1953, 88 RBI
    • SB cao nhất: 1951, 12 SB
    • BA cao nhất: 1948, 0,322
    • OBP cao nhất: 1952, 0,357
    • SLG cao nhất: 1953, 0,488
    • OPS cao nhất: 1953, 0,823
    • WAR cao nhất: 1951, 6.3

    🎯 Thành tích postseason

    Alvin Dark đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,323, OBP 0,353, SLG 0,431, và OPS 0,784. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 21 H, 4 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Alvin Dark

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1946
    3
    0
    1
    0.231
    0
    0.692
    0.1
    0.231
    0.462
    13
    0
    3
    3
    0
    6
    0.309
    83
    93
    15
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    13
    1948
    175
    3
    48
    0.322
    85
    0.786
    4.5
    0.353
    0.433
    581
    24
    36
    39
    6
    235
    0.356
    115
    113
    137
    4
    2
    3
    4
    4
    0
    10
    543
    1949
    146
    3
    53
    0.276
    74
    0.673
    1.9
    0.317
    0.355
    573
    31
    43
    23
    5
    188
    0.309
    83
    84
    130
    10
    1
    3
    5
    3
    0
    11
    529
    1950
    164
    16
    67
    0.279
    79
    0.77
    5.1
    0.331
    0.44
    643
    39
    60
    36
    5
    258
    0.344
    99
    100
    154
    10
    6
    4
    9
    3
    0
    11
    587
    1951
    196
    14
    69
    0.303
    114
    0.805
    6.3
    0.352
    0.454
    700
    42
    39
    41
    7
    293
    0.363
    117
    114
    156
    11
    6
    1
    12
    7
    0
    6
    646
    1952
    177
    14
    73
    0.301
    92
    0.788
    5.9
    0.357
    0.431
    650
    47
    39
    29
    3
    254
    0.358
    120
    117
    151
    10
    5
    5
    6
    6
    0
    8
    589
    1953
    194
    23
    88
    0.3
    126
    0.823
    5
    0.335
    0.488
    693
    28
    34
    41
    6
    316
    0.384
    117
    109
    155
    19
    6
    0
    7
    2
    0
    12
    647
    1954
    189
    20
    70
    0.293
    98
    0.77
    3.7
    0.325
    0.446
    693
    27
    40
    26
    6
    287
    0.348
    95
    98
    154
    16
    5
    2
    5
    3
    5
    12
    644
    1955
    134
    9
    45
    0.282
    77
    0.713
    1.4
    0.319
    0.394
    508
    22
    32
    20
    3
    187
    0.327
    87
    88
    115
    5
    5
    2
    2
    1
    2
    4
    475
    1956
    170
    6
    54
    0.275
    73
    0.675
    2.5
    0.307
    0.368
    664
    29
    46
    26
    7
    228
    0.316
    86
    82
    148
    14
    3
    0
    3
    1
    8
    5
    619
    1957
    169
    4
    64
    0.29
    80
    0.707
    3
    0.326
    0.381
    625
    29
    56
    25
    8
    222
    0.327
    89
    88
    140
    7
    4
    4
    3
    4
    4
    5
    583
    1958
    156
    4
    48
    0.295
    61
    0.7
    1
    0.337
    0.364
    572
    31
    29
    16
    4
    192
    0.325
    86
    86
    132
    16
    5
    1
    1
    1
    6
    2
    528
    1959
    126
    6
    45
    0.264
    60
    0.728
    3.3
    0.342
    0.386
    545
    55
    50
    22
    9
    184
    0.342
    100
    96
    136
    4
    3
    9
    1
    1
    3
    7
    477
    1960
    90
    4
    32
    0.265
    45
    0.672
    0.3
    0.321
    0.351
    373
    26
    27
    11
    3
    119
    0.31
    85
    88
    105
    8
    3
    4
    1
    1
    3
    2
    339