Tổng hợp thành tích và thống kê của Al Kaline

Al Kaline ra mắt MLB vào năm 1953 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.834 trận. Với BA 0,297, OPS 0,856, HR 399, và WAR 92.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 59 mọi thời đại về HR và 28 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Al Kaline

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Al Kaline qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Al Kaline
    TênAl Kaline
    Ngày sinh19 tháng 12, 1934
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1953

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Al Kaline ra mắt MLB vào năm 1953 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.834 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.834 (Hạng 19)
    AB10.116 (Hạng 28)
    H3.007 (Hạng 32)
    BA0,297 (Hạng 1.558)
    2B498 (Hạng 67)
    3B75 (Hạng 328)
    HR399 (Hạng 59)
    RBI1582 (Hạng 44)
    R1622 (Hạng 43)
    BB1277 (Hạng )
    OBP0,376 (Hạng 1.323)
    SLG0,480 (Hạng 971)
    OPS0,856 (Hạng 867)
    SB137 (Hạng 629)
    SO1.020 (Hạng 364)
    GIDP271 (Hạng 25)
    CS65 (Hạng 377)
    Rbat+139 (Hạng 908)
    WAR92.5 (Hạng 28)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1974)

    Trong mùa giải 1974, Al Kaline đã ra sân 147 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G147
    AB558
    H146
    BA0,262
    2B28
    3B2
    HR13
    RBI64
    R71
    BB65
    OBP0,337
    SLG0,389
    OPS0,726
    SB2
    SO75
    GIDP12
    CS2
    Rbat+106
    WAR0.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Al Kaline theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1962, 29 HR
    • H cao nhất: 1955, 200 H
    • RBI cao nhất: 1956, 128 RBI
    • SB cao nhất: 1960, 19 SB
    • BA cao nhất: 1955, 0,340
    • OBP cao nhất: 1955, 0,421
    • SLG cao nhất: 1962, 0,593
    • OPS cao nhất: 1962, 0,969
    • WAR cao nhất: 1961, 8.4

    🎯 Thành tích postseason

    Al Kaline đã thi đấu tổng cộng 12 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,333, OBP 0,373, SLG 0,562, và OPS 0,935. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 16 H, 9 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Al Kaline

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1953
    7
    1
    2
    0.25
    9
    0.657
    -0.3
    0.3
    0.357
    30
    1
    5
    0
    0
    10
    0.349
    90
    78
    30
    1
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    28
    1954
    139
    4
    43
    0.276
    43
    0.652
    1.2
    0.305
    0.347
    535
    22
    45
    18
    3
    175
    0.31
    72
    80
    138
    21
    0
    2
    9
    5
    2
    7
    504
    1955
    200
    27
    102
    0.34
    121
    0.967
    8.2
    0.421
    0.546
    681
    82
    57
    24
    8
    321
    0.449
    170
    162
    152
    13
    5
    12
    6
    8
    6
    0
    588
    1956
    194
    27
    128
    0.314
    96
    0.913
    6.5
    0.383
    0.53
    693
    70
    55
    32
    10
    327
    0.428
    144
    139
    153
    10
    1
    4
    7
    1
    4
    1
    617
    1957
    170
    23
    90
    0.295
    83
    0.821
    5.5
    0.343
    0.478
    636
    43
    38
    29
    4
    276
    0.382
    127
    120
    149
    10
    3
    7
    11
    9
    7
    6
    577
    1958
    170
    16
    85
    0.313
    84
    0.864
    6.5
    0.374
    0.49
    607
    54
    47
    34
    7
    266
    0.393
    131
    130
    146
    18
    2
    6
    7
    4
    5
    3
    543
    1959
    167
    27
    94
    0.327
    85
    0.94
    5.9
    0.41
    0.53
    595
    72
    42
    19
    2
    271
    0.422
    151
    151
    136
    11
    4
    12
    10
    4
    6
    2
    511
    1960
    153
    15
    68
    0.278
    77
    0.781
    2.5
    0.354
    0.426
    629
    65
    47
    29
    4
    235
    0.373
    112
    107
    147
    18
    3
    3
    19
    4
    5
    5
    551
    1961
    190
    19
    82
    0.324
    116
    0.909
    8.4
    0.393
    0.515
    665
    66
    42
    41
    7
    302
    0.433
    152
    139
    153
    16
    4
    2
    14
    1
    5
    4
    586
    1962
    121
    29
    94
    0.304
    78
    0.969
    4.4
    0.376
    0.593
    452
    47
    39
    16
    6
    236
    0.432
    157
    152
    100
    17
    1
    3
    4
    0
    4
    2
    398
    1963
    172
    27
    101
    0.312
    89
    0.889
    5.4
    0.375
    0.514
    616
    54
    48
    24
    3
    283
    0.406
    155
    144
    145
    12
    4
    12
    6
    4
    4
    3
    551
    1964
    154
    17
    68
    0.293
    77
    0.851
    5.6
    0.383
    0.469
    608
    75
    51
    31
    5
    246
    0.383
    136
    134
    146
    12
    3
    6
    4
    1
    3
    2
    525
    1965
    112
    18
    72
    0.281
    72
    0.859
    2.8
    0.388
    0.471
    474
    72
    49
    18
    2
    188
    0.392
    145
    143
    125
    9
    0
    11
    6
    0
    3
    0
    399
    1966
    138
    29
    88
    0.288
    85
    0.927
    5.6
    0.392
    0.534
    572
    81
    66
    29
    1
    256
    0.416
    168
    161
    142
    7
    5
    7
    5
    5
    6
    1
    479
    1967
    141
    25
    78
    0.308
    94
    0.952
    7.5
    0.411
    0.541
    550
    83
    47
    28
    2
    248
    0.436
    183
    176
    131
    16
    1
    10
    8
    2
    6
    2
    458
    1968
    94
    10
    52
    0.287
    49
    0.82
    3.3
    0.392
    0.428
    389
    55
    39
    14
    1
    140
    0.383
    152
    146
    102
    4
    3
    7
    6
    4
    3
    1
    327
    1969
    124
    21
    69
    0.272
    74
    0.793
    3.1
    0.346
    0.447
    518
    54
    61
    17
    0
    204
    0.376
    123
    116
    131
    11
    1
    4
    1
    2
    7
    0
    456
    1970
    130
    16
    71
    0.278
    64
    0.826
    3.2
    0.377
    0.45
    555
    77
    49
    24
    4
    210
    0.384
    132
    127
    131
    20
    1
    5
    2
    2
    7
    3
    467
    1971
    119
    15
    54
    0.294
    69
    0.878
    3.2
    0.416
    0.462
    501
    82
    57
    19
    2
    187
    0.407
    153
    144
    133
    12
    7
    9
    4
    6
    6
    1
    405
    1972
    87
    10
    32
    0.313
    46
    0.849
    2.6
    0.374
    0.475
    314
    28
    33
    11
    2
    132
    0.396
    155
    149
    106
    11
    2
    5
    1
    0
    5
    1
    278