Tổng hợp thành tích và thống kê của Albert Pujols

Albert Pujols ra mắt MLB vào năm 2001 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 3.080 trận. Với BA 0,296, OPS 0,918, HR 703, và WAR 101.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 4 mọi thời đại về HR và 20 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Albert Pujols

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Albert Pujols qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Albert Pujols
    TênAlbert Pujols
    Ngày sinh16 tháng 1, 1980
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB2001

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Albert Pujols ra mắt MLB vào năm 2001 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 3.080 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G3.080 (Hạng 5)
    AB11.421 (Hạng 6)
    H3.384 (Hạng 10)
    BA0,296 (Hạng 1.596)
    2B686 (Hạng 5)
    3B16 (Hạng 2.537)
    HR703 (Hạng 4)
    RBI2218 (Hạng 2)
    R1914 (Hạng 12)
    BB1373 (Hạng )
    OBP0,374 (Hạng 1.431)
    SLG0,544 (Hạng 410)
    OPS0,918 (Hạng 630)
    SB117 (Hạng 769)
    SO1.404 (Hạng 111)
    GIDP426 (Hạng 1)
    CS43 (Hạng 775)
    Rbat+147 (Hạng 777)
    WAR101.3 (Hạng 20)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2022)

    Trong mùa giải 2022, Albert Pujols đã ra sân 109 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G109
    AB307
    H83
    BA0,270
    2B14
    3B0
    HR24
    RBI68
    R42
    BB28
    OBP0,345
    SLG0,550
    OPS0,895
    SB1
    SO55
    GIDP13
    CS2
    Rbat+153
    WAR2.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Albert Pujols theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2006, 49 HR
    • H cao nhất: 2003, 212 H
    • RBI cao nhất: 2006, 137 RBI
    • SB cao nhất: 2005, 16 SB
    • BA cao nhất: 2003, 0,359
    • OBP cao nhất: 2008, 0,462
    • SLG cao nhất: 2006, 0,671
    • OPS cao nhất: 2008, 1,114
    • WAR cao nhất: 2009, 9.7

    🎯 Thành tích postseason

    Albert Pujols đã thi đấu tổng cộng 79 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,321, OBP 0,427, SLG 0,589, và OPS 1,016. Ngoài ra, anh ghi được 19 HR, 92 H, 54 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Albert Pujols

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2001
    194
    37
    130
    0.329
    112
    1.013
    6.6
    0.403
    0.61
    676
    69
    93
    47
    4
    360
    0.431
    163
    157
    161
    21
    9
    6
    1
    3
    7
    1
    590
    2002
    185
    34
    127
    0.314
    118
    0.955
    5.5
    0.394
    0.561
    675
    72
    69
    40
    2
    331
    0.419
    159
    151
    157
    20
    9
    13
    2
    4
    4
    0
    590
    2003
    212
    43
    124
    0.359
    137
    1.106
    8.7
    0.439
    0.667
    685
    79
    65
    51
    1
    394
    0.47
    194
    187
    157
    13
    10
    12
    5
    1
    5
    0
    591
    2004
    196
    46
    123
    0.331
    133
    1.072
    8.5
    0.415
    0.657
    692
    84
    52
    51
    2
    389
    0.46
    187
    173
    154
    21
    7
    12
    5
    5
    9
    0
    592
    2005
    195
    41
    117
    0.33
    129
    1.039
    8.4
    0.43
    0.609
    700
    97
    65
    38
    2
    360
    0.443
    171
    168
    161
    19
    9
    27
    16
    2
    3
    0
    591
    2006
    177
    49
    137
    0.331
    119
    1.102
    8.5
    0.431
    0.671
    634
    92
    50
    33
    1
    359
    0.457
    182
    178
    143
    20
    4
    28
    7
    2
    3
    0
    535
    2007
    185
    32
    103
    0.327
    99
    0.997
    8.7
    0.429
    0.568
    679
    99
    58
    38
    1
    321
    0.428
    165
    157
    158
    27
    7
    22
    2
    6
    8
    0
    565
    2008
    187
    37
    116
    0.357
    100
    1.114
    9.2
    0.462
    0.653
    641
    104
    54
    44
    0
    342
    0.462
    192
    192
    148
    16
    5
    34
    7
    3
    8
    0
    524
    2009
    186
    47
    135
    0.327
    124
    1.101
    9.7
    0.443
    0.658
    700
    115
    64
    45
    1
    374
    0.459
    190
    189
    160
    23
    9
    44
    16
    4
    8
    0
    568
    2010
    183
    42
    118
    0.312
    115
    1.011
    7.5
    0.414
    0.596
    700
    103
    76
    39
    1
    350
    0.428
    173
    173
    159
    23
    4
    38
    14
    4
    6
    0
    587
    2011
    173
    37
    99
    0.299
    105
    0.906
    5.3
    0.366
    0.541
    651
    61
    58
    29
    0
    313
    0.395
    150
    148
    147
    29
    4
    15
    9
    1
    7
    0
    579
    2012
    173
    30
    105
    0.285
    85
    0.859
    4.8
    0.343
    0.516
    670
    52
    76
    50
    0
    313
    0.366
    136
    138
    154
    19
    5
    16
    8
    1
    6
    0
    607
    2013
    101
    17
    64
    0.258
    49
    0.767
    1.6
    0.33
    0.437
    443
    40
    55
    19
    0
    171
    0.344
    121
    116
    99
    18
    5
    8
    1
    1
    7
    0
    391
    2014
    172
    28
    105
    0.272
    89
    0.79
    3.9
    0.324
    0.466
    695
    48
    71
    37
    1
    295
    0.354
    130
    126
    159
    28
    5
    11
    5
    1
    9
    0
    633
    2015
    147
    40
    95
    0.244
    85
    0.787
    3.1
    0.307
    0.48
    661
    50
    72
    22
    0
    289
    0.338
    117
    118
    157
    15
    6
    10
    5
    3
    3
    0
    602
    2016
    159
    31
    119
    0.268
    71
    0.78
    1.5
    0.323
    0.457
    650
    49
    75
    19
    0
    271
    0.339
    113
    113
    152
    24
    2
    6
    4
    0
    6
    0
    593
    2017
    143
    23
    101
    0.241
    53
    0.672
    -2
    0.286
    0.386
    636
    37
    93
    17
    0
    229
    0.288
    72
    80
    149
    26
    2
    5
    3
    0
    4
    0
    593
    2018
    114
    19
    64
    0.245
    50
    0.7
    0.2
    0.289
    0.411
    498
    28
    65
    20
    0
    191
    0.314
    95
    91
    117
    12
    2
    3
    1
    0
    3
    0
    465
    2019
    120
    23
    93
    0.244
    55
    0.734
    0.2
    0.305
    0.43
    545
    43
    68
    22
    0
    211
    0.32
    92
    92
    131
    21
    3
    1
    3
    0
    8
    0
    491
    2020
    34
    6
    25
    0.224
    15
    0.665
    -0.1
    0.27
    0.395
    163
    9
    25
    8
    0
    60
    0.283
    70
    79
    39
    4
    1
    1
    0
    0
    1
    0
    152