Tổng hợp thành tích và thống kê của Alex Rodriguez

Alex Rodriguez ra mắt MLB vào năm 1994 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.784 trận. Với BA 0,295, OPS 0,930, HR 696, và WAR 117.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 5 mọi thời đại về HR và 12 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Alex Rodriguez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Alex Rodriguez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Alex Rodriguez
    TênAlex Rodriguez
    Ngày sinh27 tháng 7, 1975
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1994

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Alex Rodriguez ra mắt MLB vào năm 1994 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.784 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.784 (Hạng 28)
    AB10.566 (Hạng 19)
    H3.115 (Hạng 23)
    BA0,295 (Hạng 1.630)
    2B548 (Hạng 33)
    3B31 (Hạng 1.386)
    HR696 (Hạng 5)
    RBI2086 (Hạng 4)
    R2021 (Hạng 8)
    BB1338 (Hạng )
    OBP0,380 (Hạng 1.239)
    SLG0,550 (Hạng 400)
    OPS0,930 (Hạng 593)
    SB329 (Hạng 131)
    SO2.287 (Hạng 5)
    GIDP261 (Hạng 31)
    CS76 (Hạng 279)
    Rbat+143 (Hạng 835)
    WAR117.5 (Hạng 12)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)

    Trong mùa giải 2016, Alex Rodriguez đã ra sân 65 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G65
    AB225
    H45
    BA0,200
    2B7
    3B0
    HR9
    RBI31
    R19
    BB14
    OBP0,247
    SLG0,351
    OPS0,598
    SB3
    SO67
    GIDP4
    Rbat+48
    WAR−1.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Alex Rodriguez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2002, 57 HR
    • H cao nhất: 1996, 215 H
    • RBI cao nhất: 2007, 156 RBI
    • SB cao nhất: 1998, 46 SB
    • BA cao nhất: 1996, 0,358
    • OBP cao nhất: 2007, 0,422
    • SLG cao nhất: 2007, 0,645
    • OPS cao nhất: 2007, 1,067
    • WAR cao nhất: 2000, 10.4

    🎯 Thành tích postseason

    Alex Rodriguez đã thi đấu tổng cộng 76 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,259, OBP 0,365, SLG 0,457, và OPS 0,822. Ngoài ra, anh ghi được 13 HR, 72 H, 41 RBI, và 8 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Alex Rodriguez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1994
    11
    0
    2
    0.204
    4
    0.445
    -0.3
    0.241
    0.204
    59
    3
    20
    0
    0
    11
    0.238
    12
    16
    17
    0
    0
    0
    3
    0
    1
    1
    54
    1995
    33
    5
    19
    0.232
    15
    0.672
    -0.4
    0.264
    0.408
    149
    6
    42
    6
    2
    58
    0.297
    63
    72
    48
    0
    0
    0
    4
    2
    0
    1
    142
    1996
    215
    36
    123
    0.358
    141
    1.045
    9.4
    0.414
    0.631
    677
    59
    104
    54
    1
    379
    0.452
    166
    161
    146
    15
    4
    1
    15
    4
    7
    6
    601
    1997
    176
    23
    84
    0.3
    100
    0.846
    5.7
    0.35
    0.496
    638
    41
    99
    40
    3
    291
    0.393
    130
    120
    141
    14
    5
    1
    29
    6
    1
    4
    587
    1998
    213
    42
    124
    0.31
    123
    0.919
    8.5
    0.36
    0.56
    748
    45
    121
    35
    5
    384
    0.411
    141
    136
    161
    12
    10
    0
    46
    13
    4
    3
    686
    1999
    143
    42
    111
    0.285
    110
    0.943
    4.8
    0.357
    0.586
    572
    56
    109
    25
    0
    294
    0.411
    135
    134
    129
    12
    5
    2
    21
    7
    8
    1
    502
    2000
    175
    41
    132
    0.316
    134
    1.026
    10.4
    0.42
    0.606
    672
    100
    121
    34
    2
    336
    0.446
    166
    163
    148
    10
    7
    5
    15
    4
    11
    0
    554
    2001
    201
    52
    135
    0.318
    133
    1.021
    8.3
    0.399
    0.622
    732
    75
    131
    34
    1
    393
    0.442
    165
    160
    162
    17
    16
    6
    18
    3
    9
    0
    632
    2002
    187
    57
    142
    0.3
    125
    1.015
    8.8
    0.392
    0.623
    725
    87
    122
    27
    2
    389
    0.428
    159
    158
    162
    14
    10
    12
    9
    4
    4
    0
    624
    2003
    181
    47
    118
    0.298
    124
    0.995
    8.4
    0.396
    0.6
    715
    87
    126
    30
    6
    364
    0.424
    147
    147
    161
    16
    15
    10
    17
    3
    6
    0
    607
    2004
    172
    36
    106
    0.286
    112
    0.888
    7.6
    0.375
    0.512
    698
    80
    131
    24
    2
    308
    0.402
    138
    131
    155
    18
    10
    6
    28
    4
    7
    0
    601
    2005
    194
    48
    130
    0.321
    124
    1.031
    9.4
    0.421
    0.61
    715
    91
    139
    29
    1
    369
    0.445
    178
    173
    162
    8
    16
    8
    21
    6
    3
    0
    605
    2006
    166
    35
    121
    0.29
    113
    0.914
    4.5
    0.392
    0.523
    674
    90
    139
    26
    1
    299
    0.402
    138
    134
    154
    22
    8
    8
    15
    4
    4
    0
    572
    2007
    183
    54
    156
    0.314
    143
    1.067
    9.4
    0.422
    0.645
    708
    95
    120
    31
    0
    376
    0.457
    177
    176
    158
    15
    21
    11
    24
    4
    9
    0
    583
    2008
    154
    35
    103
    0.302
    104
    0.965
    6.8
    0.392
    0.573
    594
    65
    117
    33
    0
    292
    0.426
    156
    150
    138
    16
    14
    9
    18
    3
    5
    0
    510
    2009
    127
    30
    100
    0.286
    78
    0.933
    4.2
    0.402
    0.532
    535
    80
    97
    17
    1
    236
    0.409
    141
    138
    124
    13
    8
    7
    14
    2
    3
    0
    444
    2010
    141
    30
    125
    0.27
    74
    0.847
    4.2
    0.341
    0.506
    595
    59
    98
    29
    2
    264
    0.369
    121
    123
    137
    7
    3
    1
    4
    3
    11
    0
    522
    2011
    103
    16
    62
    0.276
    67
    0.823
    4
    0.362
    0.461
    428
    47
    80
    21
    0
    172
    0.365
    120
    119
    99
    13
    5
    1
    4
    1
    3
    0
    373
    2012
    126
    18
    57
    0.272
    74
    0.783
    2.2
    0.353
    0.43
    529
    51
    116
    17
    1
    199
    0.352
    112
    111
    122
    13
    10
    3
    13
    1
    5
    0
    463
    2013
    38
    7
    19
    0.244
    21
    0.771
    0
    0.348
    0.423
    181
    23
    43
    7
    0
    66
    0.346
    116
    113
    44
    5
    2
    1
    4
    2
    0
    0
    156