Alex Verdugo ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 800 trận. Với BA 0,272, OPS 0,742, HR 70, và WAR 11.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.396 mọi thời đại về HR và 1.600 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Alex Verdugo |
Ngày sinh | 15 tháng 5, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Alex Verdugo ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 800 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 800 (Hạng 2.222) |
AB | 2.886 (Hạng 1.921) |
H | 784 (Hạng 1.855) |
BA | 0,272 (Hạng 3.251) |
2B | 180 (Hạng 1.326) |
3B | 11 (Hạng 3.216) |
HR | 70 (Hạng 1.396) |
RBI | 316 (Hạng 2.043) |
R | 409 (Hạng 1.764) |
BB | 240 (Hạng ) |
OBP | 0,328 (Hạng 4.542) |
SLG | 0,414 (Hạng 2.554) |
OPS | 0,742 (Hạng 2.870) |
SB | 22 (Hạng 2.941) |
SO | 480 (Hạng 1.438) |
GIDP | 67 (Hạng 1.284) |
CS | 11 (Hạng 2.574) |
Rbat+ | 99 (Hạng 3.668) |
WAR | 11.7 (Hạng 1.600) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Alex Verdugo đã ra sân 149 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 149 |
AB | 559 |
H | 130 |
BA | 0,233 |
2B | 28 |
3B | 1 |
HR | 13 |
RBI | 61 |
R | 74 |
BB | 49 |
OBP | 0,291 |
SLG | 0,356 |
OPS | 0,647 |
SB | 2 |
SO | 93 |
GIDP | 14 |
CS | 1 |
Rbat+ | 81 |
WAR | 0.8 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Alex Verdugo theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 13 HR
- H cao nhất: 2022, 166 H
- RBI cao nhất: 2022, 74 RBI
- SB cao nhất: 2021, 6 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,308
- OBP cao nhất: 2020, 0,367
- SLG cao nhất: 2020, 0,478
- OPS cao nhất: 2020, 0,844
- WAR cao nhất: 2019, 2.9
🎯 Thành tích postseason
Alex Verdugo đã thi đấu tổng cộng 25 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,256, OBP 0,343, SLG 0,378, và OPS 0,721. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 23 H, 14 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Alex Verdugo
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 4 | 1 | 1 | 0.174 | 1 | 0.544 | -0.4 | 0.24 | 0.304 | 25 | 2 | 4 | 0 | 0 | 7 | 0.219 | 34 | 44 | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 23 |
2018 | 20 | 1 | 4 | 0.26 | 11 | 0.706 | 0.4 | 0.329 | 0.377 | 86 | 8 | 14 | 6 | 0 | 29 | 0.334 | 105 | 93 | 37 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 77 |
2019 | 101 | 12 | 44 | 0.294 | 43 | 0.817 | 2.9 | 0.342 | 0.475 | 377 | 26 | 49 | 22 | 2 | 163 | 0.344 | 109 | 113 | 106 | 8 | 2 | 1 | 4 | 1 | 6 | 0 | 343 |
2020 | 62 | 6 | 15 | 0.308 | 36 | 0.844 | 2.2 | 0.367 | 0.478 | 221 | 17 | 45 | 16 | 0 | 96 | 0.373 | 124 | 123 | 53 | 4 | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 201 |
2021 | 157 | 13 | 63 | 0.289 | 88 | 0.777 | 2.2 | 0.351 | 0.426 | 604 | 51 | 96 | 32 | 2 | 232 | 0.334 | 103 | 107 | 146 | 11 | 4 | 6 | 6 | 2 | 5 | 0 | 544 |
2022 | 166 | 11 | 74 | 0.28 | 75 | 0.732 | 0.9 | 0.328 | 0.405 | 644 | 42 | 86 | 39 | 1 | 240 | 0.323 | 101 | 102 | 152 | 14 | 3 | 2 | 1 | 3 | 6 | 0 | 593 |
2023 | 144 | 13 | 54 | 0.264 | 81 | 0.745 | 2.7 | 0.324 | 0.421 | 602 | 45 | 93 | 37 | 5 | 230 | 0.324 | 98 | 100 | 142 | 11 | 6 | 1 | 5 | 3 | 5 | 0 | 546 |
2024 | 130 | 13 | 61 | 0.233 | 74 | 0.647 | 0.8 | 0.291 | 0.356 | 621 | 49 | 93 | 28 | 1 | 199 | 0.288 | 81 | 83 | 149 | 14 | 1 | 0 | 2 | 1 | 10 | 2 | 559 |