Tổng hợp thành tích và thống kê của Alfonso Soriano

Alfonso Soriano ra mắt MLB vào năm 1999 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.975 trận. Với BA 0,270, OPS 0,819, HR 412, và WAR 28.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 56 mọi thời đại về HR và 622 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Alfonso Soriano

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Alfonso Soriano qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Alfonso Soriano
    TênAlfonso Soriano
    Ngày sinh7 tháng 1, 1976
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB1999

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Alfonso Soriano ra mắt MLB vào năm 1999 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.975 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.975 (Hạng 279)
    AB7.750 (Hạng 180)
    H2.095 (Hạng 242)
    BA0,270 (Hạng 3.445)
    2B481 (Hạng 86)
    3B31 (Hạng 1.386)
    HR412 (Hạng 56)
    RBI1159 (Hạng 185)
    R1152 (Hạng 221)
    BB496 (Hạng )
    OBP0,319 (Hạng 5.409)
    SLG0,500 (Hạng 557)
    OPS0,819 (Hạng 1.257)
    SB289 (Hạng 180)
    SO1.803 (Hạng 26)
    GIDP123 (Hạng 504)
    CS84 (Hạng 224)
    Rbat+111 (Hạng 2.321)
    WAR28.6 (Hạng 622)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2014)

    Trong mùa giải 2014, Alfonso Soriano đã ra sân 67 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G67
    AB226
    H50
    BA0,221
    2B15
    3B0
    HR6
    RBI23
    R22
    BB6
    OBP0,244
    SLG0,367
    OPS0,611
    SB1
    SO71
    GIDP3
    Rbat+58
    WAR−1.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Alfonso Soriano theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2006, 46 HR
    • H cao nhất: 2002, 209 H
    • RBI cao nhất: 2012, 108 RBI
    • SB cao nhất: 2001, 43 SB
    • BA cao nhất: 2002, 0,300
    • OBP cao nhất: 2006, 0,351
    • SLG cao nhất: 2006, 0,560
    • OPS cao nhất: 2006, 0,911
    • WAR cao nhất: 2006, 6.1

    🎯 Thành tích postseason

    Alfonso Soriano đã thi đấu tổng cộng 44 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,213, OBP 0,263, SLG 0,299, và OPS 0,562. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 37 H, 18 RBI, và 10 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Alfonso Soriano

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1999
    1
    1
    1
    0.125
    2
    0.625
    -0.1
    0.125
    0.5
    8
    0
    3
    0
    0
    4
    0.29
    103
    51
    9
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    8
    2000
    9
    2
    3
    0.18
    5
    0.556
    -0.5
    0.196
    0.36
    53
    1
    15
    3
    0
    18
    0.261
    27
    38
    22
    0
    0
    0
    2
    0
    0
    2
    50
    2001
    154
    18
    73
    0.268
    77
    0.736
    0
    0.304
    0.432
    614
    29
    125
    34
    3
    248
    0.33
    89
    91
    158
    7
    3
    0
    43
    14
    5
    3
    574
    2002
    209
    39
    102
    0.3
    128
    0.88
    4.9
    0.332
    0.547
    741
    23
    157
    51
    2
    381
    0.385
    131
    129
    156
    8
    14
    1
    41
    13
    7
    1
    696
    2003
    198
    38
    91
    0.29
    114
    0.863
    5.4
    0.338
    0.525
    734
    38
    130
    36
    5
    358
    0.381
    128
    126
    156
    8
    12
    7
    35
    8
    2
    0
    682
    2004
    170
    28
    91
    0.28
    77
    0.807
    2
    0.324
    0.484
    658
    33
    121
    32
    4
    294
    0.354
    97
    100
    145
    7
    10
    4
    18
    5
    7
    0
    608
    2005
    171
    36
    104
    0.268
    102
    0.821
    1.7
    0.309
    0.512
    682
    33
    125
    43
    2
    326
    0.37
    112
    109
    156
    6
    7
    3
    30
    2
    5
    0
    637
    2006
    179
    46
    95
    0.277
    119
    0.911
    6.1
    0.351
    0.56
    728
    67
    160
    41
    2
    362
    0.385
    134
    135
    159
    3
    9
    16
    41
    17
    3
    2
    647
    2007
    173
    33
    70
    0.299
    97
    0.897
    4.3
    0.337
    0.56
    617
    31
    130
    42
    5
    324
    0.383
    121
    122
    135
    9
    4
    4
    19
    6
    3
    0
    579
    2008
    127
    29
    75
    0.28
    76
    0.876
    2
    0.344
    0.532
    503
    43
    103
    27
    0
    241
    0.381
    117
    120
    109
    9
    3
    11
    19
    3
    4
    0
    453
    2009
    115
    20
    55
    0.241
    64
    0.726
    -1.6
    0.303
    0.423
    522
    40
    118
    25
    1
    202
    0.327
    81
    84
    117
    7
    3
    6
    9
    2
    2
    0
    477
    2010
    128
    24
    79
    0.258
    67
    0.818
    0.8
    0.322
    0.496
    548
    45
    123
    40
    3
    246
    0.366
    117
    114
    147
    12
    3
    3
    5
    1
    3
    1
    496
    2011
    116
    26
    88
    0.244
    50
    0.759
    0
    0.289
    0.469
    508
    27
    113
    27
    1
    223
    0.334
    102
    104
    137
    15
    4
    4
    2
    1
    2
    0
    475
    2012
    147
    32
    108
    0.262
    68
    0.821
    1.9
    0.322
    0.499
    615
    44
    153
    33
    2
    280
    0.359
    119
    118
    151
    18
    7
    5
    6
    2
    3
    0
    561
    2013
    148
    34
    101
    0.255
    84
    0.791
    2.9
    0.302
    0.489
    626
    36
    156
    32
    1
    284
    0.348
    116
    114
    151
    11
    5
    3
    18
    9
    4
    0
    581
    2014
    50
    6
    23
    0.221
    22
    0.611
    -1.2
    0.244
    0.367
    238
    6
    71
    15
    0
    83
    0.266
    58
    71
    67
    3
    2
    1
    1
    0
    4
    0
    226