Tổng hợp thành tích và thống kê của Andre Dawson

Andre Dawson ra mắt MLB vào năm 1976 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.627 trận. Với BA 0,279, OPS 0,805, HR 438, và WAR 65.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 46 mọi thời đại về HR và 96 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Andre Dawson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Andre Dawson qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Andre Dawson
    TênAndre Dawson
    Ngày sinh10 tháng 7, 1954
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1976

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Andre Dawson ra mắt MLB vào năm 1976 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.627 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.627 (Hạng 40)
    AB9.927 (Hạng 33)
    H2.774 (Hạng 54)
    BA0,279 (Hạng 2.596)
    2B503 (Hạng 63)
    3B98 (Hạng 167)
    HR438 (Hạng 46)
    RBI1591 (Hạng 40)
    R1373 (Hạng 102)
    BB589 (Hạng )
    OBP0,323 (Hạng 5.025)
    SLG0,482 (Hạng 950)
    OPS0,805 (Hạng 1.430)
    SB314 (Hạng 159)
    SO1.509 (Hạng 79)
    GIDP217 (Hạng 81)
    CS109 (Hạng 94)
    Rbat+121 (Hạng 1.564)
    WAR65.2 (Hạng 96)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1996)

    Trong mùa giải 1996, Andre Dawson đã ra sân 42 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G42
    AB58
    H16
    BA0,276
    2B2
    3B0
    HR2
    RBI14
    R6
    BB2
    OBP0,311
    SLG0,414
    OPS0,725
    SB0
    SO13
    GIDP1
    Rbat+97
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Andre Dawson theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1987, 49 HR
    • H cao nhất: 1983, 189 H
    • RBI cao nhất: 1987, 137 RBI
    • SB cao nhất: 1982, 39 SB
    • BA cao nhất: 1990, 0,310
    • OBP cao nhất: 1981, 0,365
    • SLG cao nhất: 1987, 0,568
    • OPS cao nhất: 1981, 0,918
    • WAR cao nhất: 1982, 7.9

    🎯 Thành tích postseason

    Andre Dawson đã thi đấu tổng cộng 15 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,186, OBP 0,238, SLG 0,237, và OPS 0,475. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 11 H, 3 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Andre Dawson

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1976
    20
    0
    7
    0.235
    9
    0.584
    -0.3
    0.278
    0.306
    92
    5
    13
    4
    1
    26
    0.28
    60
    63
    24
    0
    0
    1
    1
    2
    0
    2
    85
    1977
    148
    19
    65
    0.282
    64
    0.8
    3.9
    0.326
    0.474
    566
    34
    93
    26
    9
    249
    0.364
    117
    116
    139
    6
    2
    4
    21
    7
    4
    1
    525
    1978
    154
    25
    72
    0.253
    84
    0.74
    4.8
    0.299
    0.442
    660
    30
    128
    24
    8
    269
    0.349
    111
    107
    157
    7
    12
    3
    28
    11
    5
    4
    609
    1979
    176
    25
    92
    0.275
    90
    0.777
    3.6
    0.309
    0.468
    684
    27
    115
    24
    12
    299
    0.356
    109
    111
    155
    10
    6
    5
    35
    10
    4
    8
    639
    1980
    178
    17
    87
    0.308
    96
    0.85
    6.9
    0.358
    0.492
    638
    44
    69
    41
    7
    284
    0.401
    145
    136
    151
    9
    6
    7
    34
    9
    10
    1
    577
    1981
    119
    24
    64
    0.302
    71
    0.918
    7.5
    0.365
    0.553
    441
    35
    50
    21
    3
    218
    0.437
    168
    157
    103
    6
    7
    14
    26
    4
    5
    0
    394
    1982
    183
    23
    83
    0.301
    107
    0.841
    7.9
    0.343
    0.498
    660
    34
    96
    37
    7
    303
    0.397
    139
    132
    148
    8
    8
    4
    39
    10
    6
    4
    608
    1983
    189
    32
    113
    0.299
    104
    0.877
    6.9
    0.338
    0.539
    698
    38
    81
    36
    10
    341
    0.39
    140
    141
    159
    14
    9
    12
    25
    11
    18
    0
    633
    1984
    132
    17
    86
    0.248
    73
    0.71
    2.9
    0.301
    0.409
    583
    41
    80
    23
    6
    218
    0.332
    101
    102
    138
    12
    2
    2
    13
    5
    6
    1
    533
    1985
    135
    23
    91
    0.255
    65
    0.739
    2.2
    0.295
    0.444
    570
    29
    92
    27
    2
    235
    0.334
    105
    109
    139
    12
    4
    8
    13
    4
    7
    1
    529
    1986
    141
    20
    78
    0.284
    65
    0.815
    2.4
    0.338
    0.478
    546
    37
    79
    32
    2
    237
    0.362
    122
    123
    130
    13
    6
    11
    18
    12
    6
    1
    496
    1987
    178
    49
    137
    0.287
    90
    0.896
    4
    0.328
    0.568
    662
    32
    103
    24
    2
    353
    0.392
    131
    130
    153
    15
    7
    7
    11
    3
    2
    0
    621
    1988
    179
    24
    79
    0.303
    78
    0.849
    4.9
    0.344
    0.504
    640
    37
    73
    31
    8
    298
    0.391
    145
    137
    157
    13
    4
    12
    12
    4
    7
    1
    591
    1989
    105
    21
    77
    0.252
    62
    0.783
    2
    0.307
    0.476
    459
    35
    62
    18
    6
    198
    0.348
    111
    114
    118
    16
    1
    13
    8
    5
    7
    0
    416
    1990
    164
    27
    100
    0.31
    72
    0.893
    2.2
    0.358
    0.535
    581
    42
    65
    28
    5
    283
    0.403
    140
    135
    147
    12
    2
    21
    16
    2
    8
    0
    529
    1991
    153
    31
    104
    0.272
    69
    0.79
    2.9
    0.302
    0.488
    596
    22
    80
    21
    4
    275
    0.363
    121
    116
    149
    10
    5
    3
    4
    5
    6
    0
    563
    1992
    150
    22
    90
    0.277
    60
    0.772
    2.8
    0.316
    0.456
    582
    30
    70
    27
    2
    247
    0.357
    118
    114
    143
    13
    4
    8
    6
    2
    6
    0
    542
    1993
    126
    13
    67
    0.273
    44
    0.738
    -0.2
    0.313
    0.425
    498
    17
    49
    29
    1
    196
    0.338
    91
    92
    121
    18
    13
    4
    2
    1
    7
    0
    461
    1994
    70
    16
    48
    0.24
    34
    0.737
    -1.1
    0.271
    0.466
    306
    9
    53
    18
    0
    136
    0.31
    69
    83
    75
    15
    4
    3
    2
    2
    1
    0
    292
    1995
    58
    8
    37
    0.257
    30
    0.739
    -0.9
    0.305
    0.434
    246
    9
    45
    10
    3
    98
    0.333
    91
    93
    79
    7
    8
    1
    0
    0
    3
    0
    226