Tổng hợp thành tích và thống kê của Andrés Galarraga

Andrés Galarraga ra mắt MLB vào năm 1985 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.257 trận. Với BA 0,288, OPS 0,846, HR 399, và WAR 31.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 59 mọi thời đại về HR và 533 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Andrés Galarraga

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Andrés Galarraga qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Andrés Galarraga
    TênAndrés Galarraga
    Ngày sinh18 tháng 6, 1961
    Quốc tịch
    Venezuela
    Ra mắt MLB1985

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Andrés Galarraga ra mắt MLB vào năm 1985 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.257 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.257 (Hạng 129)
    AB8.096 (Hạng 144)
    H2.333 (Hạng 144)
    BA0,288 (Hạng 1.945)
    2B444 (Hạng 116)
    3B32 (Hạng 1.332)
    HR399 (Hạng 59)
    RBI1425 (Hạng 70)
    R1195 (Hạng 189)
    BB583 (Hạng )
    OBP0,347 (Hạng 2.700)
    SLG0,499 (Hạng 834)
    OPS0,846 (Hạng 952)
    SB128 (Hạng 688)
    SO2.003 (Hạng 7)
    GIDP179 (Hạng 187)
    CS81 (Hạng 246)
    Rbat+121 (Hạng 1.564)
    WAR31.9 (Hạng 533)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2004)

    Trong mùa giải 2004, Andrés Galarraga đã ra sân 7 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G7
    AB10
    H3
    BA0,300
    2B0
    3B0
    HR1
    RBI2
    R1
    OBP0,364
    SLG0,600
    OPS0,964
    SB0
    SO3
    GIDP1
    Rbat+207
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Andrés Galarraga theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1996, 47 HR
    • H cao nhất: 1997, 191 H
    • RBI cao nhất: 1996, 150 RBI
    • SB cao nhất: 1996, 18 SB
    • BA cao nhất: 1993, 0,370
    • OBP cao nhất: 1993, 0,403
    • SLG cao nhất: 1993, 0,602
    • OPS cao nhất: 1993, 1,005
    • WAR cao nhất: 1988, 5.7

    🎯 Thành tích postseason

    Andrés Galarraga đã thi đấu tổng cộng 18 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,182, OBP 0,289, SLG 0,258, và OPS 0,547. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 12 H, 7 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Andrés Galarraga

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1985
    14
    2
    4
    0.187
    9
    0.508
    0.2
    0.228
    0.28
    79
    3
    18
    1
    0
    21
    0.271
    68
    45
    24
    0
    1
    0
    1
    2
    0
    0
    75
    1986
    87
    10
    42
    0.271
    39
    0.743
    0.2
    0.338
    0.405
    356
    30
    79
    13
    0
    130
    0.335
    101
    105
    105
    8
    3
    5
    6
    5
    1
    1
    321
    1987
    168
    13
    90
    0.305
    72
    0.821
    2.2
    0.361
    0.459
    606
    41
    127
    40
    3
    253
    0.36
    114
    114
    147
    11
    10
    13
    7
    10
    4
    0
    551
    1988
    184
    29
    92
    0.302
    99
    0.893
    5.7
    0.352
    0.54
    661
    39
    153
    42
    8
    329
    0.405
    156
    150
    157
    12
    10
    9
    13
    4
    3
    0
    609
    1989
    147
    23
    85
    0.257
    76
    0.761
    2
    0.327
    0.434
    636
    48
    158
    30
    1
    248
    0.35
    117
    116
    152
    12
    13
    10
    12
    5
    3
    0
    572
    1990
    148
    20
    87
    0.256
    65
    0.715
    1.5
    0.306
    0.409
    628
    40
    169
    29
    0
    237
    0.328
    97
    99
    155
    14
    4
    8
    10
    1
    5
    0
    579
    1991
    82
    9
    33
    0.219
    34
    0.604
    -0.8
    0.268
    0.336
    400
    23
    86
    13
    2
    126
    0.283
    69
    70
    107
    6
    2
    5
    5
    6
    0
    0
    375
    1992
    79
    10
    39
    0.243
    38
    0.673
    -0.3
    0.282
    0.391
    347
    11
    69
    14
    2
    127
    0.308
    90
    92
    95
    8
    8
    0
    5
    4
    3
    0
    325
    1993
    174
    22
    98
    0.37
    71
    1.005
    3.5
    0.403
    0.602
    506
    24
    73
    35
    4
    283
    0.431
    152
    150
    120
    9
    6
    12
    2
    4
    6
    0
    470
    1994
    133
    31
    85
    0.319
    77
    0.949
    2
    0.356
    0.592
    449
    19
    93
    21
    0
    247
    0.416
    134
    127
    103
    10
    8
    8
    8
    3
    5
    0
    417
    1995
    155
    31
    106
    0.28
    89
    0.842
    1.1
    0.331
    0.511
    604
    32
    146
    29
    3
    283
    0.381
    101
    97
    143
    14
    13
    6
    12
    2
    5
    0
    554
    1996
    190
    47
    150
    0.304
    119
    0.958
    4.2
    0.357
    0.601
    691
    40
    157
    39
    3
    376
    0.424
    137
    127
    159
    6
    17
    3
    18
    8
    8
    0
    626
    1997
    191
    41
    140
    0.318
    120
    0.974
    3.8
    0.389
    0.585
    674
    54
    141
    31
    3
    351
    0.432
    141
    131
    154
    16
    17
    2
    15
    8
    3
    0
    600
    1998
    169
    44
    121
    0.305
    103
    0.991
    5
    0.397
    0.595
    648
    63
    146
    27
    1
    330
    0.425
    159
    157
    153
    8
    25
    11
    7
    6
    5
    0
    555
    2000
    149
    28
    100
    0.302
    67
    0.895
    1.2
    0.369
    0.526
    548
    36
    126
    25
    1
    260
    0.394
    128
    123
    141
    15
    17
    5
    3
    5
    1
    0
    494
    2001
    102
    17
    69
    0.256
    50
    0.784
    0.1
    0.326
    0.459
    445
    31
    117
    28
    1
    183
    0.338
    100
    103
    121
    12
    12
    2
    1
    3
    3
    0
    399
    2002
    76
    9
    40
    0.26
    30
    0.738
    -0.8
    0.344
    0.394
    334
    30
    81
    12
    0
    115
    0.329
    88
    92
    104
    8
    9
    6
    2
    2
    3
    0
    292
    2003
    82
    12
    42
    0.301
    36
    0.841
    1
    0.352
    0.489
    293
    19
    61
    15
    0
    133
    0.374
    125
    118
    110
    9
    2
    1
    1
    3
    0
    0
    272
    2004
    3
    1
    2
    0.3
    1
    0.964
    0.1
    0.364
    0.6
    11
    0
    3
    0
    0
    6
    0.494
    207
    149
    7
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    10