Andrés Giménez ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 568 trận. Với BA 0,261, OPS 0,715, HR 49, và WAR 18.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.824 mọi thời đại về HR và 1.070 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Andrés Giménez |
Ngày sinh | 4 tháng 9, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Andrés Giménez ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 568 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 568 (Hạng 3.094) |
AB | 1.937 (Hạng 2.727) |
H | 505 (Hạng 2.686) |
BA | 0,261 (Hạng 4.478) |
2B | 88 (Hạng 2.600) |
3B | 11 (Hạng 3.216) |
HR | 49 (Hạng 1.824) |
RBI | 222 (Hạng 2.674) |
R | 251 (Hạng 2.670) |
BB | 110 (Hạng ) |
OBP | 0,322 (Hạng 5.137) |
SLG | 0,393 (Hạng 3.476) |
OPS | 0,715 (Hạng 3.796) |
SB | 99 (Hạng 906) |
SO | 403 (Hạng 1.791) |
GIDP | 31 (Hạng 2.376) |
CS | 15 (Hạng 2.161) |
Rbat+ | 100 (Hạng 3.529) |
WAR | 18.3 (Hạng 1.070) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Andrés Giménez đã ra sân 152 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 152 |
AB | 583 |
H | 147 |
BA | 0,252 |
2B | 22 |
3B | 1 |
HR | 9 |
RBI | 63 |
R | 64 |
BB | 26 |
OBP | 0,298 |
SLG | 0,340 |
OPS | 0,638 |
SB | 30 |
SO | 97 |
GIDP | 11 |
CS | 5 |
Rbat+ | 81 |
WAR | 4.0 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Andrés Giménez theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 17 HR
- H cao nhất: 2024, 147 H
- RBI cao nhất: 2022, 69 RBI
- SB cao nhất: 2023, 30 SB
- BA cao nhất: 2022, 0,297
- OBP cao nhất: 2022, 0,371
- SLG cao nhất: 2022, 0,466
- OPS cao nhất: 2022, 0,837
- WAR cao nhất: 2022, 7.4
🎯 Thành tích postseason
Andrés Giménez đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,200, OBP 0,246, SLG 0,246, và OPS 0,492. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 13 H, 2 RBI, và 3 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Andrés Giménez
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 31 | 3 | 12 | 0.263 | 22 | 0.732 | 1 | 0.333 | 0.398 | 132 | 7 | 28 | 3 | 2 | 47 | 0.332 | 100 | 101 | 49 | 0 | 6 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 118 |
2021 | 41 | 5 | 16 | 0.218 | 23 | 0.633 | 0.9 | 0.282 | 0.351 | 210 | 11 | 54 | 10 | 0 | 66 | 0.287 | 67 | 74 | 68 | 1 | 7 | 0 | 11 | 0 | 3 | 1 | 188 |
2022 | 146 | 17 | 69 | 0.297 | 66 | 0.837 | 7.4 | 0.371 | 0.466 | 557 | 34 | 112 | 26 | 3 | 229 | 0.373 | 142 | 141 | 146 | 9 | 25 | 4 | 20 | 3 | 3 | 4 | 491 |
2023 | 140 | 15 | 62 | 0.251 | 76 | 0.712 | 5 | 0.314 | 0.399 | 616 | 32 | 112 | 27 | 5 | 222 | 0.318 | 95 | 96 | 153 | 10 | 20 | 3 | 30 | 6 | 3 | 4 | 557 |
2024 | 147 | 9 | 63 | 0.252 | 64 | 0.638 | 4 | 0.298 | 0.34 | 633 | 26 | 97 | 22 | 1 | 198 | 0.294 | 81 | 82 | 152 | 11 | 15 | 1 | 30 | 5 | 6 | 3 | 583 |