Andrés Giménez ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 669 trận. Với BA 0,253, OPS 0,699, HR 56, và WAR 19.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.701 mọi thời đại về HR và 1.020 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Andrés Giménez |
| Ngày sinh | 4 tháng 9, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Second Baseman and Shortstop |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Andrés Giménez ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 669 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 669 (Hạng 2.685) |
| AB | 2.266 (Hạng 2.420) |
| H | 574 (Hạng 2.467) |
| BA | 0,253 (Hạng 5.470) |
| 2B | 99 (Hạng 2.416) |
| 3B | 12 (Hạng 3.047) |
| HR | 56 (Hạng 1.701) |
| RBI | 257 (Hạng 2.417) |
| R | 290 (Hạng 2.428) |
| BB | 135 (Hạng 3118) |
| OBP | 0,317 (Hạng 5.650) |
| SLG | 0,382 (Hạng 4.053) |
| OPS | 0,699 (Hạng 4.418) |
| SB | 111 (Hạng 828) |
| SO | 469 (Hạng 1.528) |
| GIDP | 39 (Hạng 2.051) |
| CS | 17 (Hạng 1.982) |
| Rbat+ | 95 (Hạng 4.254) |
| WAR | 19.4 (Hạng 1.020) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Andrés Giménez đã ra sân 101 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 101 |
| AB | 329 |
| H | 69 |
| BA | 0,210 |
| 2B | 11 |
| 3B | 1 |
| HR | 7 |
| RBI | 35 |
| R | 39 |
| BB | 25 |
| OBP | 0,285 |
| SLG | 0,313 |
| OPS | 0,598 |
| SB | 12 |
| SO | 66 |
| GIDP | 8 |
| CS | 2 |
| Rbat+ | 65 |
| WAR | 1.1 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Andrés Giménez theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 17 HR
- H cao nhất: 2024, 147 H
- RBI cao nhất: 2022, 69 RBI
- SB cao nhất: 2023, 30 SB
- BA cao nhất: 2022, 0,297
- OBP cao nhất: 2022, 0,371
- SLG cao nhất: 2022, 0,466
- OPS cao nhất: 2022, 0,837
- WAR cao nhất: 2022, 7.4
🎯 Thành tích postseason
Andrés Giménez đã thi đấu tổng cộng 35 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,208, OBP 0,268, SLG 0,292, và OPS 0,560. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 27 H, 14 RBI, và 4 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Andrés Giménez
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 31 | 3 | 12 | 0.263 | 22 | 0.732 | 1 | 0.333 | 0.398 | 132 | 7 | 28 | 3 | 2 | 47 | 0.332 | 100 | 101 | 49 | 0 | 6 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 118 |
2021 | 41 | 5 | 16 | 0.218 | 23 | 0.633 | 0.9 | 0.282 | 0.351 | 210 | 11 | 54 | 10 | 0 | 66 | 0.287 | 67 | 74 | 68 | 1 | 7 | 0 | 11 | 0 | 3 | 1 | 188 |
2022 | 146 | 17 | 69 | 0.297 | 66 | 0.837 | 7.4 | 0.371 | 0.466 | 557 | 34 | 112 | 26 | 3 | 229 | 0.373 | 142 | 141 | 146 | 9 | 25 | 4 | 20 | 3 | 3 | 4 | 491 |
2023 | 140 | 15 | 62 | 0.251 | 76 | 0.712 | 5 | 0.314 | 0.399 | 616 | 32 | 112 | 27 | 5 | 222 | 0.318 | 95 | 96 | 153 | 10 | 20 | 3 | 30 | 6 | 3 | 4 | 557 |
2024 | 147 | 9 | 63 | 0.252 | 64 | 0.638 | 4 | 0.298 | 0.34 | 633 | 26 | 97 | 22 | 1 | 198 | 0.294 | 81 | 82 | 152 | 11 | 15 | 1 | 30 | 5 | 6 | 3 | 583 |
2025 | 69 | 7 | 35 | 0.21 | 39 | 0.598 | 1.1 | 0.285 | 0.313 | 369 | 25 | 66 | 11 | 1 | 103 | 0.277 | 65 | 66 | 101 | 8 | 11 | 0 | 12 | 2 | 3 | 1 | 329 |





