Andy Pages ra mắt MLB vào năm 2024 và đã thi đấu tổng cộng 1 mùa giải với 116 trận. Với BA 0,248, OPS 0,712, HR 13, và WAR 1.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.770 mọi thời đại về HR và 4.196 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Andy Pages |
Ngày sinh | 8 tháng 12, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2024 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Andy Pages ra mắt MLB vào năm 2024 và đã thi đấu tổng cộng 1 mùa giải với 116 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 116 (Hạng 8.603) |
AB | 403 (Hạng 6.514) |
H | 100 (Hạng 6.086) |
BA | 0,248 (Hạng 6.460) |
2B | 23 (Hạng 5.198) |
3B | 1 (Hạng 7.465) |
HR | 13 (Hạng 3.770) |
RBI | 46 (Hạng 5.859) |
R | 65 (Hạng 5.437) |
BB | 29 (Hạng ) |
OBP | 0,305 (Hạng 6.966) |
SLG | 0,407 (Hạng 2.843) |
OPS | 0,712 (Hạng 3.912) |
SB | 1 (Hạng 7.721) |
SO | 108 (Hạng 5.108) |
GIDP | 8 (Hạng 4.204) |
CS | 2 (Hạng 4.730) |
Rbat+ | 101 (Hạng 3.404) |
WAR | 1.3 (Hạng 4.196) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Andy Pages đã ra sân 116 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 116 |
AB | 403 |
H | 100 |
BA | 0,248 |
2B | 23 |
3B | 1 |
HR | 13 |
RBI | 46 |
R | 65 |
BB | 29 |
OBP | 0,305 |
SLG | 0,407 |
OPS | 0,712 |
SB | 1 |
SO | 108 |
GIDP | 8 |
CS | 2 |
Rbat+ | 101 |
WAR | 1.3 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Andy Pages theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 13 HR
- H cao nhất: 2024, 100 H
- RBI cao nhất: 2024, 46 RBI
- SB cao nhất: 2024, 1 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,248
- OBP cao nhất: 2024, 0,305
- SLG cao nhất: 2024, 0,407
- OPS cao nhất: 2024, 0,712
- WAR cao nhất: 2024, 1.3
🎯 Thành tích postseason
Andy Pages đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,211, OBP 0,250, SLG 0,526, và OPS 0,776. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 4 H, 4 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Andy Pages
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 100 | 13 | 46 | 0.248 | 65 | 0.712 | 1.3 | 0.305 | 0.407 | 443 | 29 | 108 | 23 | 1 | 164 | 0.31 | 101 | 102 | 116 | 8 | 6 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | 403 |