Tổng hợp thành tích và thống kê của Anthony Santander

  • 7 tháng 5, 2025

Anthony Santander ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 800 trận. Với BA 0,241, OPS 0,763, HR 161, và WAR 10.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 555 mọi thời đại về HR và 1.760 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Anthony Santander
TênAnthony Santander
Ngày sinh19 tháng 10, 1994
Quốc tịch
Venezuela
Vị tríRightfielder
ĐánhBoth
NémRight
Ra mắt MLB2017

Biến động thành tích theo mùa của Anthony Santander

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Anthony Santander qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Anthony Santander ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 800 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G800 (Hạng 2.244)
    AB3.024 (Hạng 1.848)
    H729 (Hạng 2.015)
    BA0,241 (Hạng 7.330)
    2B160 (Hạng 1.548)
    3B6 (Hạng 4.450)
    HR161 (Hạng 555)
    RBI453 (Hạng 1.395)
    R399 (Hạng 1.825)
    BB251 (Hạng 1920)
    OBP0,305 (Hạng 6.998)
    SLG0,458 (Hạng 1.327)
    OPS0,763 (Hạng 2.257)
    SB10 (Hạng 4.330)
    SO705 (Hạng 808)
    GIDP55 (Hạng 1.581)
    CS7 (Hạng 3.235)
    Rbat+108 (Hạng 2.611)
    WAR10.3 (Hạng 1.760)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Anthony Santander đã ra sân 54 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G54
    AB194
    H34
    BA0,175
    2B5
    3B0
    HR6
    RBI18
    R16
    BB25
    OBP0,271
    SLG0,294
    OPS0,565
    SB0
    SO61
    GIDP6
    Rbat+51
    WAR−1.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Anthony Santander theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 44 HR
    • H cao nhất: 2023, 152 H
    • RBI cao nhất: 2024, 102 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 5 SB
    • BA cao nhất: 2017, 0,267
    • OBP cao nhất: 2023, 0,325
    • SLG cao nhất: 2020, 0,575
    • OPS cao nhất: 2020, 0,890
    • WAR cao nhất: 2023, 3.0

    🎯 Thành tích postseason

    Anthony Santander đã thi đấu tổng cộng 10 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,206, OBP 0,270, SLG 0,294, và OPS 0,564. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 7 H, 3 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Anthony Santander

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2017
    8
    0
    2
    0.267
    1
    0.625
    0
    0.258
    0.367
    31
    0
    8
    3
    0
    11
    0.263
    55
    67
    13
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    30
    2018
    20
    1
    6
    0.198
    8
    0.547
    -0.4
    0.25
    0.297
    108
    6
    21
    5
    1
    30
    0.243
    43
    51
    33
    1
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    101
    2019
    99
    20
    59
    0.261
    46
    0.773
    1.7
    0.297
    0.476
    405
    19
    86
    20
    1
    181
    0.329
    101
    100
    93
    1
    2
    0
    1
    2
    3
    1
    380
    2020
    40
    11
    32
    0.261
    24
    0.89
    1.6
    0.315
    0.575
    165
    10
    25
    13
    1
    88
    0.368
    130
    135
    37
    2
    2
    3
    0
    1
    0
    0
    153
    2021
    98
    18
    50
    0.241
    54
    0.72
    0.4
    0.286
    0.433
    438
    23
    101
    24
    0
    176
    0.306
    90
    94
    110
    11
    4
    0
    1
    1
    4
    1
    406
    2022
    138
    33
    89
    0.24
    78
    0.773
    2.1
    0.318
    0.455
    647
    55
    122
    24
    0
    261
    0.338
    121
    120
    152
    14
    13
    1
    0
    2
    5
    0
    574
    2023
    152
    28
    95
    0.257
    81
    0.797
    3
    0.325
    0.472
    656
    55
    152
    41
    1
    279
    0.341
    119
    121
    153
    11
    6
    1
    5
    1
    4
    0
    591
    2024
    140
    44
    102
    0.235
    91
    0.814
    2.9
    0.308
    0.506
    665
    58
    129
    25
    2
    301
    0.346
    131
    134
    155
    9
    7
    3
    2
    0
    5
    0
    595
    2025
    34
    6
    18
    0.175
    16
    0.565
    -1
    0.271
    0.294
    221
    25
    61
    5
    0
    57
    0.253
    51
    57
    54
    6
    1
    1
    0
    0
    1
    0
    194