Anthony Santander ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 746 trận. Với BA 0,246, OPS 0,776, HR 155, và WAR 11.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 568 mọi thời đại về HR và 1.637 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Anthony Santander |
Ngày sinh | 19 tháng 10, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Anthony Santander ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 746 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 746 (Hạng 2.366) |
AB | 2.830 (Hạng 1.973) |
H | 695 (Hạng 2.094) |
BA | 0,246 (Hạng 6.695) |
2B | 155 (Hạng 1.581) |
3B | 6 (Hạng 4.419) |
HR | 155 (Hạng 568) |
RBI | 435 (Hạng 1.452) |
R | 383 (Hạng 1.890) |
BB | 226 (Hạng ) |
OBP | 0,307 (Hạng 6.753) |
SLG | 0,469 (Hạng 1.125) |
OPS | 0,776 (Hạng 1.965) |
SB | 10 (Hạng 4.277) |
SO | 644 (Hạng 942) |
GIDP | 49 (Hạng 1.732) |
CS | 7 (Hạng 3.193) |
Rbat+ | 112 (Hạng 2.225) |
WAR | 11.3 (Hạng 1.637) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Anthony Santander đã ra sân 155 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 155 |
AB | 595 |
H | 140 |
BA | 0,235 |
2B | 25 |
3B | 2 |
HR | 44 |
RBI | 102 |
R | 91 |
BB | 58 |
OBP | 0,308 |
SLG | 0,506 |
OPS | 0,814 |
SB | 2 |
SO | 129 |
GIDP | 9 |
Rbat+ | 131 |
WAR | 2.9 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Anthony Santander theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 44 HR
- H cao nhất: 2023, 152 H
- RBI cao nhất: 2024, 102 RBI
- SB cao nhất: 2023, 5 SB
- BA cao nhất: 2017, 0,267
- OBP cao nhất: 2023, 0,325
- SLG cao nhất: 2020, 0,575
- OPS cao nhất: 2020, 0,890
- WAR cao nhất: 2023, 3.0
🎯 Thành tích postseason
Anthony Santander đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,211, OBP 0,286, SLG 0,368, và OPS 0,654. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 4 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Anthony Santander
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 8 | 0 | 2 | 0.267 | 1 | 0.625 | 0 | 0.258 | 0.367 | 31 | 0 | 8 | 3 | 0 | 11 | 0.263 | 55 | 67 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 30 |
2018 | 20 | 1 | 6 | 0.198 | 8 | 0.547 | -0.4 | 0.25 | 0.297 | 108 | 6 | 21 | 5 | 1 | 30 | 0.243 | 43 | 51 | 33 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 101 |
2019 | 99 | 20 | 59 | 0.261 | 46 | 0.773 | 1.7 | 0.297 | 0.476 | 405 | 19 | 86 | 20 | 1 | 181 | 0.329 | 101 | 100 | 93 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 380 |
2020 | 40 | 11 | 32 | 0.261 | 24 | 0.89 | 1.6 | 0.315 | 0.575 | 165 | 10 | 25 | 13 | 1 | 88 | 0.368 | 130 | 135 | 37 | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 153 |
2021 | 98 | 18 | 50 | 0.241 | 54 | 0.72 | 0.4 | 0.286 | 0.433 | 438 | 23 | 101 | 24 | 0 | 176 | 0.306 | 90 | 94 | 110 | 11 | 4 | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 | 406 |
2022 | 138 | 33 | 89 | 0.24 | 78 | 0.773 | 2.1 | 0.318 | 0.455 | 647 | 55 | 122 | 24 | 0 | 261 | 0.338 | 121 | 120 | 152 | 14 | 13 | 1 | 0 | 2 | 5 | 0 | 574 |
2023 | 152 | 28 | 95 | 0.257 | 81 | 0.797 | 3 | 0.325 | 0.472 | 656 | 55 | 152 | 41 | 1 | 279 | 0.341 | 119 | 121 | 153 | 11 | 6 | 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 591 |
2024 | 140 | 44 | 102 | 0.235 | 91 | 0.814 | 2.9 | 0.308 | 0.506 | 665 | 58 | 129 | 25 | 2 | 301 | 0.346 | 131 | 134 | 155 | 9 | 7 | 3 | 2 | 0 | 5 | 0 | 595 |