Tổng hợp thành tích và thống kê của Arky Vaughan

Arky Vaughan ra mắt MLB vào năm 1932 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.817 trận. Với BA 0,318, OPS 0,859, HR 96, và WAR 78.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.043 mọi thời đại về HR và 44 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Arky Vaughan

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Arky Vaughan qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Arky Vaughan
    TênArky Vaughan
    Ngày sinh9 tháng 3, 1912
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1932

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Arky Vaughan ra mắt MLB vào năm 1932 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.817 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.817 (Hạng 396)
    AB6.622 (Hạng 376)
    H2.103 (Hạng 236)
    BA0,318 (Hạng 1.053)
    2B356 (Hạng 299)
    3B128 (Hạng 85)
    HR96 (Hạng 1.043)
    RBI926 (Hạng 378)
    R1173 (Hạng 210)
    BB937 (Hạng )
    OBP0,406 (Hạng 830)
    SLG0,453 (Hạng 1.407)
    OPS0,859 (Hạng 839)
    SB118 (Hạng 763)
    SO276 (Hạng 2.624)
    GIDP70 (Hạng 1.229)
    CS90 (Hạng 192)
    Rbat+141 (Hạng 876)
    WAR78.2 (Hạng 44)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1948)

    Trong mùa giải 1948, Arky Vaughan đã ra sân 65 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G65
    AB123
    H30
    BA0,244
    2B3
    3B0
    HR3
    RBI22
    R19
    BB21
    OBP0,354
    SLG0,341
    OPS0,696
    SB0
    SO8
    GIDP4
    CS1
    Rbat+89
    WAR0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Arky Vaughan theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1935, 19 HR
    • H cao nhất: 1935, 192 H
    • RBI cao nhất: 1935, 99 RBI
    • SB cao nhất: 1943, 20 SB
    • BA cao nhất: 1935, 0,385
    • OBP cao nhất: 1935, 0,491
    • SLG cao nhất: 1935, 0,607
    • OPS cao nhất: 1935, 1,098
    • WAR cao nhất: 1935, 9.8

    🎯 Thành tích postseason

    Arky Vaughan đã thi đấu tổng cộng 3 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,500, OBP 0,667, SLG 1, và OPS 1,667. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 1 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Arky Vaughan

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1932
    158
    4
    61
    0.318
    71
    0.787
    3.9
    0.375
    0.412
    555
    39
    26
    15
    10
    205
    0.354
    119
    114
    129
    0
    6
    1
    10
    10
    0
    13
    497
    1933
    180
    9
    97
    0.314
    85
    0.866
    6.6
    0.388
    0.478
    655
    64
    23
    29
    19
    274
    0.387
    149
    146
    152
    9
    5
    12
    3
    11
    0
    13
    573
    1934
    186
    12
    94
    0.333
    115
    0.942
    7.3
    0.431
    0.511
    660
    94
    38
    41
    11
    285
    0.427
    155
    148
    149
    3
    2
    3
    10
    4
    0
    6
    558
    1935
    192
    19
    99
    0.385
    108
    1.098
    9.8
    0.491
    0.607
    610
    97
    18
    34
    10
    303
    0.485
    198
    190
    137
    5
    7
    7
    4
    7
    0
    7
    499
    1936
    190
    9
    78
    0.335
    122
    0.927
    8
    0.453
    0.474
    701
    118
    21
    30
    11
    269
    0.426
    156
    148
    156
    7
    5
    9
    6
    9
    0
    10
    568
    1937
    151
    5
    72
    0.322
    71
    0.857
    5.8
    0.394
    0.463
    532
    54
    22
    17
    17
    217
    0.39
    138
    133
    126
    6
    2
    3
    7
    8
    0
    6
    469
    1938
    174
    7
    68
    0.322
    88
    0.876
    8.9
    0.433
    0.444
    650
    104
    21
    35
    5
    240
    0.405
    148
    141
    148
    8
    2
    12
    14
    8
    0
    3
    541
    1939
    182
    6
    62
    0.306
    94
    0.808
    5.7
    0.385
    0.424
    693
    70
    20
    30
    11
    252
    0.372
    123
    119
    152
    5
    6
    11
    12
    5
    0
    22
    595
    1940
    178
    7
    95
    0.3
    113
    0.846
    6.9
    0.393
    0.453
    689
    88
    25
    40
    15
    269
    0.387
    139
    134
    156
    5
    3
    5
    12
    10
    0
    4
    594
    1941
    118
    6
    38
    0.316
    69
    0.854
    4.8
    0.399
    0.455
    438
    50
    13
    20
    7
    170
    0.398
    145
    140
    106
    3
    2
    6
    8
    3
    0
    11
    374
    1942
    137
    2
    49
    0.277
    82
    0.689
    3
    0.348
    0.341
    558
    51
    17
    18
    4
    169
    0.335
    105
    100
    128
    4
    3
    1
    8
    2
    0
    9
    495
    1943
    186
    5
    66
    0.305
    112
    0.783
    5.4
    0.37
    0.413
    685
    60
    13
    39
    6
    252
    0.371
    129
    125
    149
    9
    3
    7
    20
    11
    0
    12
    610
    1947
    41
    2
    25
    0.325
    24
    0.889
    1.6
    0.444
    0.444
    153
    27
    11
    5
    2
    56
    0.404
    138
    134
    64
    2
    0
    6
    4
    1
    0
    0
    126
    1948
    30
    3
    22
    0.244
    19
    0.696
    0.5
    0.354
    0.341
    144
    21
    8
    3
    0
    42
    0.324
    89
    86
    65
    4
    0
    2
    0
    1
    0
    0
    123