Austin Riley ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 719 trận. Với BA 0,272, OPS 0,840, HR 153, và WAR 21.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 579 mọi thời đại về HR và 916 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Austin Riley |
Ngày sinh | 2 tháng 4, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Austin Riley ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 719 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 719 (Hạng 2.463) |
AB | 2.728 (Hạng 2.054) |
H | 742 (Hạng 1.964) |
BA | 0,272 (Hạng 3.251) |
2B | 148 (Hạng 1.657) |
3B | 10 (Hạng 3.409) |
HR | 153 (Hạng 579) |
RBI | 429 (Hạng 1.472) |
R | 426 (Hạng 1.701) |
BB | 237 (Hạng 2012) |
OBP | 0,338 (Hạng 3.321) |
SLG | 0,502 (Hạng 550) |
OPS | 0,840 (Hạng 994) |
SB | 5 (Hạng 5.428) |
SO | 783 (Hạng 666) |
GIDP | 57 (Hạng 1.514) |
CS | 4 (Hạng 3.944) |
Rbat+ | 123 (Hạng 1.462) |
WAR | 21.1 (Hạng 916) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Austin Riley đã ra sân 110 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 110 |
AB | 425 |
H | 109 |
BA | 0,256 |
2B | 26 |
3B | 2 |
HR | 19 |
RBI | 56 |
R | 63 |
BB | 37 |
OBP | 0,322 |
SLG | 0,461 |
OPS | 0,783 |
SB | 0 |
SO | 118 |
GIDP | 6 |
Rbat+ | 117 |
WAR | 2.9 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Austin Riley theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 38 HR
- H cao nhất: 2021, 179 H
- RBI cao nhất: 2021, 107 RBI
- SB cao nhất: 2023, 3 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,303
- OBP cao nhất: 2021, 0,367
- SLG cao nhất: 2021, 0,531
- OPS cao nhất: 2021, 0,898
- WAR cao nhất: 2022, 6.4
🎯 Thành tích postseason
Austin Riley đã thi đấu tổng cộng 36 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,232, OBP 0,273, SLG 0,373, và OPS 0,646. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 33 H, 16 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Austin Riley
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 62 | 18 | 49 | 0.226 | 41 | 0.75 | -0.1 | 0.279 | 0.471 | 297 | 16 | 108 | 11 | 1 | 129 | 0.308 | 77 | 86 | 80 | 4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 274 |
2020 | 45 | 8 | 27 | 0.239 | 24 | 0.716 | -0.4 | 0.301 | 0.415 | 206 | 16 | 49 | 7 | 1 | 78 | 0.311 | 82 | 86 | 51 | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 188 |
2021 | 179 | 33 | 107 | 0.303 | 91 | 0.898 | 6.3 | 0.367 | 0.531 | 662 | 52 | 168 | 33 | 1 | 313 | 0.386 | 137 | 135 | 160 | 11 | 12 | 2 | 0 | 1 | 8 | 0 | 590 |
2022 | 168 | 38 | 93 | 0.273 | 90 | 0.878 | 6.4 | 0.349 | 0.528 | 693 | 57 | 168 | 39 | 2 | 325 | 0.38 | 141 | 140 | 159 | 13 | 17 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 615 |
2023 | 179 | 37 | 97 | 0.281 | 117 | 0.861 | 6 | 0.345 | 0.516 | 715 | 59 | 172 | 32 | 3 | 328 | 0.367 | 129 | 130 | 159 | 18 | 9 | 4 | 3 | 1 | 11 | 0 | 636 |
2024 | 109 | 19 | 56 | 0.256 | 63 | 0.783 | 2.9 | 0.322 | 0.461 | 469 | 37 | 118 | 26 | 2 | 196 | 0.343 | 117 | 115 | 110 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 425 |