Austin Riley ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 821 trận. Với BA 0,270, OPS 0,826, HR 169, và WAR 22.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 504 mọi thời đại về HR và 860 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Austin Riley |
| Ngày sinh | 2 tháng 4, 1997 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Third Baseman and Leftfielder |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Austin Riley ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 821 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 821 (Hạng 2.183) |
| AB | 3.144 (Hạng 1.758) |
| H | 850 (Hạng 1.703) |
| BA | 0,270 (Hạng 3.442) |
| 2B | 168 (Hạng 1.477) |
| 3B | 11 (Hạng 3.236) |
| HR | 169 (Hạng 504) |
| RBI | 483 (Hạng 1.285) |
| R | 480 (Hạng 1.490) |
| BB | 264 (Hạng 1837) |
| OBP | 0,334 (Hạng 3.635) |
| SLG | 0,492 (Hạng 862) |
| OPS | 0,826 (Hạng 1.173) |
| SB | 7 (Hạng 4.894) |
| SO | 911 (Hạng 497) |
| GIDP | 66 (Hạng 1.325) |
| CS | 5 (Hạng 3.716) |
| Rbat+ | 120 (Hạng 1.626) |
| WAR | 22.4 (Hạng 860) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Austin Riley đã ra sân 102 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 102 |
| AB | 416 |
| H | 108 |
| BA | 0,260 |
| 2B | 20 |
| 3B | 1 |
| HR | 16 |
| RBI | 54 |
| R | 54 |
| BB | 27 |
| OBP | 0,309 |
| SLG | 0,428 |
| OPS | 0,737 |
| SB | 2 |
| SO | 128 |
| GIDP | 9 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | 104 |
| WAR | 1.3 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Austin Riley theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 38 HR
- H cao nhất: 2021, 179 H
- RBI cao nhất: 2021, 107 RBI
- SB cao nhất: 2023, 3 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,303
- OBP cao nhất: 2021, 0,367
- SLG cao nhất: 2021, 0,531
- OPS cao nhất: 2021, 0,898
- WAR cao nhất: 2022, 6.4
🎯 Thành tích postseason
Austin Riley đã thi đấu tổng cộng 36 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,232, OBP 0,273, SLG 0,373, và OPS 0,646. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 33 H, 16 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Austin Riley
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 62 | 18 | 49 | 0.226 | 41 | 0.75 | -0.1 | 0.279 | 0.471 | 297 | 16 | 108 | 11 | 1 | 129 | 0.308 | 77 | 86 | 80 | 4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 274 |
2020 | 45 | 8 | 27 | 0.239 | 24 | 0.716 | -0.4 | 0.301 | 0.415 | 206 | 16 | 49 | 7 | 1 | 78 | 0.311 | 82 | 86 | 51 | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 188 |
2021 | 179 | 33 | 107 | 0.303 | 91 | 0.898 | 6.3 | 0.367 | 0.531 | 662 | 52 | 168 | 33 | 1 | 313 | 0.386 | 137 | 135 | 160 | 11 | 12 | 2 | 0 | 1 | 8 | 0 | 590 |
2022 | 168 | 38 | 93 | 0.273 | 90 | 0.878 | 6.4 | 0.349 | 0.528 | 693 | 57 | 168 | 39 | 2 | 325 | 0.38 | 141 | 140 | 159 | 13 | 17 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 615 |
2023 | 179 | 37 | 97 | 0.281 | 117 | 0.861 | 6 | 0.345 | 0.516 | 715 | 59 | 172 | 32 | 3 | 328 | 0.367 | 129 | 130 | 159 | 18 | 9 | 4 | 3 | 1 | 11 | 0 | 636 |
2024 | 109 | 19 | 56 | 0.256 | 63 | 0.783 | 2.9 | 0.322 | 0.461 | 469 | 37 | 118 | 26 | 2 | 196 | 0.343 | 117 | 115 | 110 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 425 |
2025 | 108 | 16 | 54 | 0.26 | 54 | 0.737 | 1.3 | 0.309 | 0.428 | 447 | 27 | 128 | 20 | 1 | 178 | 0.321 | 104 | 106 | 102 | 9 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 416 |





