Austin Wells ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 134 trận. Với BA 0,229, OPS 0,722, HR 17, và WAR 2.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.360 mọi thời đại về HR và 3.390 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Austin Wells |
Ngày sinh | 12 tháng 7, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Austin Wells ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 134 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 134 (Hạng 8.062) |
AB | 424 (Hạng 6.374) |
H | 97 (Hạng 6.163) |
BA | 0,229 (Hạng 8.707) |
2B | 24 (Hạng 5.119) |
3B | 1 (Hạng 7.465) |
HR | 17 (Hạng 3.360) |
RBI | 68 (Hạng 5.071) |
R | 50 (Hạng 6.020) |
BB | 50 (Hạng ) |
OBP | 0,312 (Hạng 6.161) |
SLG | 0,410 (Hạng 2.708) |
OPS | 0,722 (Hạng 3.568) |
SB | 1 (Hạng 7.721) |
SO | 101 (Hạng 5.291) |
GIDP | 12 (Hạng 3.636) |
CS | 2 (Hạng 4.730) |
Rbat+ | 101 (Hạng 3.404) |
WAR | 2.6 (Hạng 3.390) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Austin Wells đã ra sân 115 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 115 |
AB | 354 |
H | 81 |
BA | 0,229 |
2B | 18 |
3B | 1 |
HR | 13 |
RBI | 55 |
R | 42 |
BB | 47 |
OBP | 0,322 |
SLG | 0,395 |
OPS | 0,718 |
SB | 1 |
SO | 87 |
GIDP | 9 |
CS | 2 |
Rbat+ | 104 |
WAR | 2.5 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Austin Wells theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 13 HR
- H cao nhất: 2024, 81 H
- RBI cao nhất: 2024, 55 RBI
- SB cao nhất: 2024, 1 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,229
- OBP cao nhất: 2024, 0,322
- SLG cao nhất: 2023, 0,486
- OPS cao nhất: 2023, 0,742
- WAR cao nhất: 2024, 2.5
🎯 Thành tích postseason
Austin Wells đã thi đấu tổng cộng 14 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,120, OBP 0,200, SLG 0,260, và OPS 0,460. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 6 H, 4 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Austin Wells
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 16 | 4 | 13 | 0.229 | 8 | 0.742 | 0.1 | 0.257 | 0.486 | 75 | 3 | 14 | 6 | 0 | 34 | 0.307 | 89 | 97 | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 70 |
2024 | 81 | 13 | 55 | 0.229 | 42 | 0.718 | 2.5 | 0.322 | 0.395 | 414 | 47 | 87 | 18 | 1 | 140 | 0.318 | 104 | 103 | 115 | 9 | 5 | 0 | 1 | 2 | 7 | 1 | 354 |