Tổng hợp thành tích và thống kê của B. J. Surhoff

B. J. Surhoff ra mắt MLB vào năm 1987 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.313 trận. Với BA 0,282, OPS 0,745, HR 188, và WAR 34.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 428 mọi thời đại về HR và 470 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của B. J. Surhoff

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của B. J. Surhoff qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    B. J. Surhoff
    TênB. J. Surhoff
    Ngày sinh4 tháng 8, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1987

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    B. J. Surhoff ra mắt MLB vào năm 1987 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.313 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.313 (Hạng 111)
    AB8.258 (Hạng 126)
    H2.326 (Hạng 147)
    BA0,282 (Hạng 2.378)
    2B440 (Hạng 125)
    3B42 (Hạng 936)
    HR188 (Hạng 428)
    RBI1153 (Hạng 189)
    R1062 (Hạng 301)
    BB640 (Hạng )
    OBP0,332 (Hạng 4.197)
    SLG0,413 (Hạng 2.594)
    OPS0,745 (Hạng 2.766)
    SB141 (Hạng 610)
    SO839 (Hạng 586)
    GIDP169 (Hạng 224)
    CS84 (Hạng 224)
    Rbat+95 (Hạng 4.228)
    WAR34.5 (Hạng 470)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)

    Trong mùa giải 2005, B. J. Surhoff đã ra sân 91 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G91
    AB303
    H78
    BA0,257
    2B11
    3B2
    HR5
    RBI34
    R30
    BB11
    OBP0,282
    SLG0,356
    OPS0,639
    SB0
    SO32
    GIDP6
    Rbat+66
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của B. J. Surhoff theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1999, 28 HR
    • H cao nhất: 1999, 207 H
    • RBI cao nhất: 1999, 107 RBI
    • SB cao nhất: 1988, 21 SB
    • BA cao nhất: 1995, 0,320
    • OBP cao nhất: 1995, 0,378
    • SLG cao nhất: 1995, 0,492
    • OPS cao nhất: 1995, 0,870
    • WAR cao nhất: 1999, 5.1

    🎯 Thành tích postseason

    B. J. Surhoff đã thi đấu tổng cộng 25 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,261, OBP 0,290, SLG 0,443, và OPS 0,733. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 23 H, 12 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của B. J. Surhoff

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1987
    118
    7
    68
    0.299
    50
    0.773
    2.5
    0.35
    0.423
    445
    36
    30
    22
    3
    167
    0.344
    103
    102
    115
    13
    0
    1
    11
    10
    9
    5
    395
    1988
    121
    5
    38
    0.245
    47
    0.611
    1
    0.292
    0.318
    541
    31
    49
    21
    0
    157
    0.298
    71
    71
    139
    12
    3
    9
    21
    6
    3
    11
    493
    1989
    108
    5
    55
    0.248
    42
    0.626
    0.4
    0.287
    0.339
    477
    25
    29
    17
    4
    148
    0.288
    73
    77
    126
    8
    3
    1
    14
    12
    10
    3
    436
    1990
    131
    6
    59
    0.276
    55
    0.706
    2.5
    0.331
    0.376
    530
    41
    37
    21
    4
    178
    0.336
    101
    99
    135
    8
    1
    5
    18
    7
    7
    7
    474
    1991
    146
    5
    68
    0.289
    57
    0.691
    1.6
    0.319
    0.372
    553
    26
    33
    19
    4
    188
    0.314
    91
    93
    143
    21
    0
    2
    5
    8
    9
    13
    505
    1992
    121
    4
    62
    0.252
    63
    0.635
    2
    0.314
    0.321
    543
    46
    41
    19
    1
    154
    0.296
    75
    81
    139
    9
    2
    8
    14
    8
    10
    5
    480
    1993
    151
    7
    79
    0.274
    66
    0.709
    2.3
    0.318
    0.391
    599
    36
    47
    38
    3
    216
    0.315
    83
    91
    148
    9
    2
    5
    12
    9
    5
    4
    552
    1994
    35
    5
    22
    0.261
    20
    0.821
    0.4
    0.336
    0.485
    154
    16
    14
    11
    2
    65
    0.355
    101
    106
    40
    5
    0
    0
    0
    1
    2
    2
    134
    1995
    133
    13
    73
    0.32
    72
    0.87
    2.9
    0.378
    0.492
    462
    37
    43
    26
    3
    204
    0.381
    117
    120
    117
    7
    4
    4
    7
    3
    4
    2
    415
    1996
    157
    21
    82
    0.292
    74
    0.834
    3.1
    0.352
    0.482
    590
    47
    79
    27
    6
    259
    0.363
    105
    109
    143
    7
    3
    8
    0
    1
    1
    2
    537
    1997
    150
    18
    88
    0.284
    80
    0.803
    3.5
    0.345
    0.458
    595
    49
    60
    30
    4
    242
    0.348
    105
    111
    147
    7
    5
    14
    1
    1
    10
    3
    528
    1998
    160
    22
    92
    0.279
    79
    0.789
    1.4
    0.332
    0.457
    634
    49
    81
    34
    1
    262
    0.341
    99
    105
    162
    13
    1
    9
    9
    7
    10
    1
    573
    1999
    207
    28
    107
    0.308
    104
    0.839
    5.1
    0.347
    0.492
    727
    43
    78
    38
    1
    331
    0.369
    114
    116
    162
    15
    2
    1
    5
    1
    8
    1
    673
    2000
    157
    14
    68
    0.291
    69
    0.787
    2.8
    0.344
    0.443
    587
    41
    58
    36
    2
    239
    0.36
    105
    101
    147
    10
    3
    3
    10
    2
    2
    2
    539
    2001
    131
    10
    58
    0.271
    68
    0.726
    0.6
    0.321
    0.405
    531
    38
    48
    33
    1
    196
    0.33
    86
    84
    141
    5
    1
    5
    9
    3
    7
    1
    484
    2002
    22
    0
    9
    0.293
    5
    0.729
    0.4
    0.369
    0.36
    85
    9
    5
    5
    0
    27
    0.329
    98
    92
    25
    1
    0
    0
    1
    3
    0
    1
    75
    2003
    94
    5
    41
    0.295
    32
    0.758
    0.7
    0.353
    0.404
    354
    29
    29
    20
    0
    129
    0.342
    104
    101
    93
    4
    1
    3
    2
    2
    2
    3
    319
    2004
    106
    8
    50
    0.309
    49
    0.785
    1.4
    0.365
    0.42
    378
    30
    46
    12
    1
    144
    0.36
    112
    106
    100
    9
    1
    2
    2
    0
    1
    3
    343
    2005
    78
    5
    34
    0.257
    30
    0.639
    -0.1
    0.282
    0.356
    321
    11
    32
    11
    2
    108
    0.288
    66
    70
    91
    6
    1
    1
    0
    0
    4
    2
    303