Tổng hợp thành tích và thống kê của Barry Larkin

Barry Larkin ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.180 trận. Với BA 0,295, OPS 0,815, HR 198, và WAR 70.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 384 mọi thời đại về HR và 65 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Barry Larkin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Barry Larkin qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Barry Larkin
    TênBarry Larkin
    Ngày sinh28 tháng 4, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1986

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Barry Larkin ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.180 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.180 (Hạng 154)
    AB2180 (Hạng 154)
    H2.340 (Hạng 141)
    BA0,295 (Hạng 1630)
    2B441 (Hạng 121)
    3B76 (Hạng 317)
    HR198 (Hạng 384)
    RBI960 (Hạng 345)
    R1329 (Hạng 116)
    BB939 (Hạng )
    OBP0,371 (Hạng 1498)
    SLG0,444 (Hạng 1614)
    OPS0,815 (Hạng 1302)
    SB379 (Hạng 90)
    SO817 (Hạng 615)
    GIDP178 (Hạng 191)
    CS77 (Hạng 273)
    Rbat+120 (Hạng 1628)
    WAR70.5 (Hạng 65)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2004)

    Trong mùa giải 2004, Barry Larkin đã ra sân 111 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G111
    AB346
    H100
    BA0,289
    2B15
    3B3
    HR8
    RBI44
    R55
    BB34
    OBP0,352
    SLG0,419
    OPS0,771
    SB2
    SO39
    GIDP16
    Rbat+103
    WAR0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Barry Larkin theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1996, 33 HR
    • H cao nhất: 1990, 185 H
    • RBI cao nhất: 1996, 89 RBI
    • SB cao nhất: 1995, 51 SB
    • BA cao nhất: 1989, 0,342
    • OBP cao nhất: 1997, 0,440
    • SLG cao nhất: 1996, 0,567
    • OPS cao nhất: 1996, 0,977
    • WAR cao nhất: 1996, 7.2

    🎯 Thành tích postseason

    Barry Larkin đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,338, OBP 0,397, SLG 0,465, và OPS 0,862. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 24 H, 3 RBI, và 8 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Barry Larkin

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1986
    45
    3
    19
    0.283
    27
    0.722
    1.5
    0.32
    0.403
    169
    9
    21
    4
    3
    64
    0.345
    94
    95
    41
    2
    0
    1
    8
    0
    1
    0
    159
    1987
    107
    12
    43
    0.244
    64
    0.678
    1.2
    0.306
    0.371
    488
    36
    52
    16
    2
    163
    0.32
    77
    76
    125
    8
    5
    3
    21
    6
    3
    5
    439
    1988
    174
    12
    56
    0.296
    91
    0.776
    7
    0.347
    0.429
    652
    41
    24
    32
    5
    252
    0.371
    123
    119
    151
    7
    8
    3
    40
    7
    5
    10
    588
    1989
    111
    4
    36
    0.342
    47
    0.821
    3.8
    0.375
    0.446
    357
    20
    23
    14
    4
    145
    0.383
    139
    131
    97
    7
    2
    5
    10
    5
    8
    2
    325
    1990
    185
    7
    67
    0.301
    85
    0.753
    5.7
    0.358
    0.396
    681
    49
    49
    25
    6
    243
    0.358
    107
    104
    158
    14
    7
    3
    30
    5
    4
    7
    614
    1991
    140
    20
    69
    0.302
    88
    0.884
    6.1
    0.378
    0.506
    527
    55
    64
    27
    4
    235
    0.41
    149
    143
    123
    7
    3
    1
    24
    6
    2
    3
    464
    1992
    162
    12
    78
    0.304
    76
    0.831
    5.6
    0.377
    0.454
    609
    63
    58
    32
    6
    242
    0.389
    140
    131
    140
    13
    4
    8
    15
    4
    7
    2
    533
    1993
    121
    8
    51
    0.315
    57
    0.839
    3.8
    0.394
    0.445
    440
    51
    33
    20
    3
    171
    0.394
    132
    125
    100
    13
    1
    6
    14
    1
    3
    1
    384
    1994
    119
    9
    52
    0.279
    78
    0.788
    4
    0.369
    0.419
    501
    64
    58
    23
    5
    179
    0.368
    108
    107
    110
    6
    0
    3
    26
    2
    5
    5
    427
    1995
    158
    15
    66
    0.319
    98
    0.886
    5.9
    0.394
    0.492
    567
    61
    49
    29
    6
    244
    0.42
    142
    134
    131
    6
    3
    2
    51
    5
    4
    3
    496
    1996
    154
    33
    89
    0.298
    117
    0.977
    7.2
    0.41
    0.567
    627
    96
    52
    32
    4
    293
    0.437
    161
    155
    152
    20
    7
    3
    36
    10
    7
    0
    517
    1997
    71
    4
    20
    0.317
    34
    0.913
    3.5
    0.44
    0.473
    276
    47
    24
    17
    3
    106
    0.428
    150
    138
    73
    3
    3
    6
    14
    3
    1
    1
    224
    1998
    166
    17
    72
    0.309
    93
    0.901
    5.7
    0.397
    0.504
    626
    79
    69
    34
    10
    271
    0.405
    136
    134
    145
    12
    2
    5
    26
    3
    3
    4
    538
    1999
    171
    12
    75
    0.293
    108
    0.81
    5.1
    0.39
    0.42
    687
    93
    57
    30
    4
    245
    0.375
    107
    103
    161
    12
    2
    5
    30
    8
    4
    5
    583
    2000
    124
    11
    41
    0.313
    71
    0.876
    2.6
    0.389
    0.487
    447
    48
    31
    26
    5
    193
    0.389
    120
    118
    102
    10
    1
    0
    14
    6
    0
    2
    396
    2001
    40
    2
    17
    0.256
    29
    0.745
    0.5
    0.373
    0.372
    185
    27
    25
    12
    0
    58
    0.347
    98
    90
    45
    2
    2
    2
    3
    2
    0
    0
    156
    2002
    124
    7
    47
    0.245
    72
    0.672
    -0.3
    0.305
    0.367
    567
    44
    57
    37
    2
    186
    0.303
    64
    74
    145
    13
    3
    9
    13
    4
    7
    6
    507
    2003
    68
    2
    18
    0.282
    39
    0.726
    0.9
    0.345
    0.382
    265
    22
    32
    16
    1
    92
    0.336
    97
    94
    70
    7
    1
    0
    2
    0
    0
    1
    241
    2004
    100
    8
    44
    0.289
    55
    0.771
    0.7
    0.352
    0.419
    386
    34
    39
    15
    3
    145
    0.346
    103
    101
    111
    16
    1
    1
    2
    0
    3
    2
    346