Tổng hợp thành tích và thống kê của Bert Campaneris

Bert Campaneris ra mắt MLB vào năm 1964 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.328 trận. Với BA 0,259, OPS 0,653, HR 79, và WAR 53.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.268 mọi thời đại về HR và 177 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Bert Campaneris

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Bert Campaneris qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bert Campaneris
    TênBert Campaneris
    Ngày sinh9 tháng 3, 1942
    Quốc tịch
    Cuba
    Ra mắt MLB1964

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Bert Campaneris ra mắt MLB vào năm 1964 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.328 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.328 (Hạng 106)
    AB8.684 (Hạng 95)
    H2.249 (Hạng 173)
    BA0,259 (Hạng 4.707)
    2B313 (Hạng 431)
    3B86 (Hạng 244)
    HR79 (Hạng 1.268)
    RBI646 (Hạng 781)
    R1181 (Hạng 203)
    BB618 (Hạng )
    OBP0,311 (Hạng 6.298)
    SLG0,342 (Hạng 6.322)
    OPS0,653 (Hạng 6.383)
    SB649 (Hạng 14)
    SO1.142 (Hạng 258)
    GIDP106 (Hạng 669)
    CS199 (Hạng 7)
    Rbat+92 (Hạng 4.665)
    WAR53.0 (Hạng 177)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1983)

    Trong mùa giải 1983, Bert Campaneris đã ra sân 60 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G60
    AB143
    H46
    BA0,322
    2B5
    3B0
    HR0
    RBI11
    R19
    BB8
    OBP0,355
    SLG0,357
    OPS0,712
    SB6
    SO9
    GIDP4
    CS7
    Rbat+113
    WAR0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bert Campaneris theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1970, 22 HR
    • H cao nhất: 1968, 177 H
    • RBI cao nhất: 1970, 64 RBI
    • SB cao nhất: 1968, 62 SB
    • BA cao nhất: 1983, 0,322
    • OBP cao nhất: 1983, 0,355
    • SLG cao nhất: 1970, 0,448
    • OPS cao nhất: 1970, 0,769
    • WAR cao nhất: 1968, 6.6

    🎯 Thành tích postseason

    Bert Campaneris đã thi đấu tổng cộng 36 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,243, OBP 0,290, SLG 0,347, và OPS 0,637. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 35 H, 11 RBI, và 10 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bert Campaneris

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1964
    69
    4
    22
    0.257
    27
    0.681
    -0.2
    0.306
    0.375
    290
    15
    41
    14
    3
    101
    0.327
    89
    86
    67
    3
    4
    0
    10
    2
    0
    2
    269
    1965
    156
    6
    42
    0.27
    67
    0.709
    1.3
    0.326
    0.382
    634
    41
    71
    23
    12
    221
    0.339
    104
    102
    144
    5
    9
    0
    51
    19
    3
    3
    578
    1966
    153
    5
    42
    0.267
    82
    0.681
    3.6
    0.302
    0.379
    606
    25
    72
    29
    10
    217
    0.341
    105
    98
    142
    6
    5
    1
    52
    10
    2
    1
    573
    1967
    149
    3
    32
    0.248
    85
    0.628
    1.8
    0.297
    0.331
    649
    36
    82
    29
    6
    199
    0.317
    90
    88
    147
    3
    7
    2
    55
    16
    2
    3
    601
    1968
    177
    4
    38
    0.276
    87
    0.692
    6.6
    0.33
    0.361
    707
    50
    69
    25
    9
    232
    0.345
    122
    116
    159
    5
    4
    2
    62
    22
    3
    8
    642
    1969
    142
    2
    25
    0.26
    71
    0.608
    3.7
    0.302
    0.305
    592
    30
    62
    15
    2
    167
    0.324
    79
    75
    135
    5
    4
    2
    62
    8
    1
    10
    547
    1970
    168
    22
    64
    0.279
    97
    0.769
    5.8
    0.321
    0.448
    650
    36
    73
    28
    4
    270
    0.368
    117
    113
    147
    5
    4
    1
    42
    10
    4
    3
    603
    1971
    143
    5
    47
    0.251
    80
    0.611
    3.3
    0.287
    0.323
    609
    29
    64
    18
    4
    184
    0.31
    78
    75
    134
    7
    2
    1
    34
    7
    6
    3
    569
    1972
    150
    8
    32
    0.24
    85
    0.603
    5.4
    0.278
    0.325
    681
    32
    88
    25
    2
    203
    0.313
    89
    84
    149
    9
    2
    0
    52
    14
    2
    20
    625
    1973
    150
    4
    46
    0.25
    89
    0.626
    4.6
    0.308
    0.318
    671
    50
    79
    17
    6
    191
    0.309
    80
    81
    151
    10
    4
    1
    34
    10
    7
    9
    601
    1974
    153
    2
    41
    0.29
    77
    0.713
    5.4
    0.347
    0.366
    587
    47
    81
    18
    8
    193
    0.346
    115
    112
    134
    6
    0
    2
    34
    15
    2
    11
    527
    1975
    135
    4
    46
    0.265
    69
    0.667
    3.1
    0.337
    0.33
    588
    50
    71
    15
    3
    168
    0.331
    97
    92
    137
    9
    7
    2
    24
    12
    3
    19
    509
    1976
    137
    1
    52
    0.256
    67
    0.622
    4.5
    0.331
    0.291
    631
    63
    80
    14
    1
    156
    0.325
    92
    88
    149
    4
    3
    0
    54
    12
    11
    18
    536
    1977
    140
    5
    46
    0.254
    77
    0.655
    4.4
    0.314
    0.341
    648
    47
    86
    19
    7
    188
    0.323
    90
    78
    150
    7
    4
    1
    27
    20
    5
    40
    552
    1978
    50
    1
    17
    0.186
    30
    0.483
    -0.6
    0.245
    0.238
    319
    20
    36
    5
    3
    64
    0.251
    24
    37
    98
    6
    2
    0
    22
    4
    3
    25
    269
    1979
    57
    0
    15
    0.23
    29
    0.569
    0.1
    0.29
    0.278
    283
    20
    35
    4
    4
    69
    0.301
    70
    58
    93
    8
    2
    0
    13
    4
    2
    11
    248
    1980
    53
    2
    18
    0.252
    32
    0.628
    -0.1
    0.3
    0.329
    234
    14
    33
    8
    1
    69
    0.296
    71
    75
    77
    4
    1
    0
    10
    5
    2
    7
    210
    1981
    21
    1
    10
    0.256
    11
    0.637
    0.1
    0.295
    0.341
    91
    5
    10
    2
    1
    28
    0.296
    74
    85
    55
    0
    0
    0
    5
    2
    1
    3
    82
    1983
    46
    0
    11
    0.322
    19
    0.712
    0.2
    0.355
    0.357
    155
    8
    9
    5
    0
    51
    0.335
    113
    101
    60
    4
    0
    0
    6
    7
    1
    3
    143