Tổng hợp thành tích và thống kê của Bill Buckner

Bill Buckner ra mắt MLB vào năm 1969 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.517 trận. Với BA 0,289, OPS 0,729, HR 174, và WAR 15.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 474 mọi thời đại về HR và 1.286 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Bill Buckner

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Bill Buckner qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bill Buckner
    TênBill Buckner
    Ngày sinh14 tháng 12, 1949
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1969

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Bill Buckner ra mắt MLB vào năm 1969 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.517 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.517 (Hạng 56)
    AB9.397 (Hạng 51)
    H2.715 (Hạng 66)
    BA0,289 (Hạng 1.894)
    2B498 (Hạng 67)
    3B49 (Hạng 745)
    HR174 (Hạng 474)
    RBI1208 (Hạng 152)
    R1077 (Hạng 286)
    BB450 (Hạng )
    OBP0,321 (Hạng 5.229)
    SLG0,408 (Hạng 2.797)
    OPS0,729 (Hạng 3.332)
    SB183 (Hạng 426)
    SO453 (Hạng 1.550)
    GIDP247 (Hạng 41)
    CS73 (Hạng 305)
    Rbat+96 (Hạng 4.064)
    WAR15.2 (Hạng 1.286)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1990)

    Trong mùa giải 1990, Bill Buckner đã ra sân 22 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G22
    AB43
    H8
    BA0,186
    2B0
    3B0
    HR1
    RBI3
    R4
    BB3
    OBP0,234
    SLG0,256
    OPS0,490
    SB0
    SO2
    GIDP1
    Rbat+-2
    WAR−0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bill Buckner theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1986, 18 HR
    • H cao nhất: 1982, 201 H
    • RBI cao nhất: 1985, 110 RBI
    • SB cao nhất: 1974, 31 SB
    • BA cao nhất: 1980, 0,324
    • OBP cao nhất: 1980, 0,353
    • SLG cao nhất: 1981, 0,480
    • OPS cao nhất: 1981, 0,829
    • WAR cao nhất: 1982, 3.7

    🎯 Thành tích postseason

    Bill Buckner đã thi đấu tổng cộng 23 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,204, OBP 0,210, SLG 0,265, và OPS 0,475. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 20 H, 5 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bill Buckner

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1969
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    -150
    -100
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    1970
    13
    0
    4
    0.191
    6
    0.49
    -0.4
    0.225
    0.265
    71
    3
    7
    3
    1
    18
    0.222
    22
    34
    28
    0
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    68
    1971
    99
    5
    41
    0.277
    37
    0.672
    1
    0.306
    0.366
    383
    11
    18
    15
    1
    131
    0.319
    96
    95
    108
    6
    5
    4
    4
    1
    2
    7
    358
    1972
    122
    5
    37
    0.319
    47
    0.758
    2.2
    0.348
    0.41
    405
    17
    13
    14
    3
    157
    0.36
    122
    117
    105
    13
    1
    2
    10
    3
    1
    3
    383
    1973
    158
    8
    46
    0.275
    68
    0.648
    0.6
    0.297
    0.351
    606
    17
    34
    20
    0
    202
    0.31
    82
    83
    140
    15
    3
    5
    12
    2
    5
    6
    575
    1974
    182
    7
    58
    0.314
    83
    0.763
    3.1
    0.351
    0.412
    620
    30
    24
    30
    3
    239
    0.359
    116
    117
    145
    13
    4
    10
    31
    13
    2
    4
    580
    1975
    70
    6
    31
    0.243
    30
    0.644
    0
    0.286
    0.358
    315
    17
    15
    11
    2
    103
    0.295
    68
    82
    92
    11
    2
    7
    8
    3
    4
    4
    288
    1976
    193
    7
    60
    0.301
    76
    0.716
    3
    0.326
    0.389
    680
    26
    26
    28
    4
    250
    0.339
    101
    105
    154
    8
    1
    6
    28
    9
    5
    6
    642
    1977
    121
    11
    60
    0.284
    40
    0.739
    -0.7
    0.314
    0.425
    457
    21
    23
    27
    0
    181
    0.34
    88
    88
    122
    16
    1
    2
    7
    5
    7
    2
    426
    1978
    144
    5
    74
    0.323
    47
    0.765
    0.9
    0.345
    0.419
    470
    18
    17
    26
    1
    187
    0.35
    102
    104
    117
    16
    0
    5
    7
    5
    5
    1
    446
    1979
    168
    14
    66
    0.284
    72
    0.756
    1
    0.319
    0.437
    628
    30
    28
    34
    7
    258
    0.349
    98
    97
    149
    16
    2
    6
    9
    4
    4
    1
    591
    1980
    187
    10
    68
    0.324
    69
    0.81
    1.5
    0.353
    0.457
    615
    30
    18
    41
    3
    264
    0.363
    116
    119
    145
    13
    0
    11
    1
    2
    6
    0
    578
    1981
    131
    10
    75
    0.311
    45
    0.829
    1.2
    0.349
    0.48
    453
    26
    16
    35
    3
    202
    0.376
    128
    130
    106
    17
    1
    9
    5
    2
    5
    0
    421
    1982
    201
    15
    105
    0.306
    93
    0.783
    3.7
    0.342
    0.441
    709
    36
    26
    34
    5
    290
    0.368
    122
    117
    161
    14
    5
    7
    15
    5
    10
    1
    657
    1983
    175
    16
    66
    0.28
    79
    0.746
    1.5
    0.31
    0.436
    665
    25
    30
    38
    6
    273
    0.343
    99
    102
    153
    10
    5
    5
    12
    4
    5
    4
    626
    1984
    131
    11
    69
    0.272
    54
    0.705
    -0.9
    0.313
    0.392
    518
    25
    39
    21
    2
    189
    0.316
    82
    91
    135
    12
    6
    6
    2
    2
    4
    0
    482
    1985
    201
    16
    110
    0.299
    89
    0.773
    1.5
    0.325
    0.447
    719
    30
    36
    46
    3
    301
    0.344
    100
    106
    162
    16
    2
    5
    18
    4
    11
    2
    673
    1986
    168
    18
    102
    0.267
    73
    0.733
    -0.3
    0.311
    0.421
    681
    40
    25
    39
    2
    265
    0.327
    93
    98
    153
    25
    4
    9
    6
    4
    8
    0
    629
    1987
    134
    5
    74
    0.286
    39
    0.678
    -0.5
    0.314
    0.365
    498
    22
    26
    18
    2
    171
    0.31
    80
    80
    132
    13
    0
    2
    2
    3
    6
    1
    469
    1988
    71
    3
    43
    0.249
    19
    0.616
    -1.3
    0.287
    0.33
    311
    17
    19
    14
    0
    94
    0.277
    59
    73
    108
    8
    0
    5
    5
    1
    5
    4
    285