Tổng hợp thành tích và thống kê của Bill Terry

Bill Terry ra mắt MLB vào năm 1923 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.721 trận. Với BA 0,341, OPS 0,899, HR 154, và WAR 56.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 574 mọi thời đại về HR và 144 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Bill Terry

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Bill Terry qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bill Terry
    TênBill Terry
    Ngày sinh30 tháng 10, 1898
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1923

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Bill Terry ra mắt MLB vào năm 1923 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.721 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.721 (Hạng 483)
    AB6.428 (Hạng 413)
    H2.193 (Hạng 191)
    BA0,341 (Hạng 620)
    2B373 (Hạng 256)
    3B112 (Hạng 122)
    HR154 (Hạng 574)
    RBI1078 (Hạng 232)
    R1120 (Hạng 250)
    BB537 (Hạng )
    OBP0,393 (Hạng 1.038)
    SLG0,506 (Hạng 537)
    OPS0,899 (Hạng 680)
    SB56 (Hạng 1.557)
    SO449 (Hạng 1.569)
    GIDP38 (Hạng 2.066)
    CS63 (Hạng 397)
    Rbat+139 (Hạng 908)
    WAR56.7 (Hạng 144)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1936)

    Trong mùa giải 1936, Bill Terry đã ra sân 79 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G79
    AB229
    H71
    BA0,310
    2B10
    3B5
    HR2
    RBI39
    R36
    BB19
    OBP0,363
    SLG0,424
    OPS0,786
    SB0
    SO19
    GIDP7
    CS1
    Rbat+113
    WAR1.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bill Terry theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1932, 28 HR
    • H cao nhất: 1930, 254 H
    • RBI cao nhất: 1930, 129 RBI
    • SB cao nhất: 1929, 10 SB
    • BA cao nhất: 1930, 0,401
    • OBP cao nhất: 1930, 0,452
    • SLG cao nhất: 1930, 0,619
    • OPS cao nhất: 1930, 1,071
    • WAR cao nhất: 1930, 7.9

    🎯 Thành tích postseason

    Bill Terry đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,295, OBP 0,338, SLG 0,443, và OPS 0,781. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 18 H, 7 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bill Terry

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1923
    1
    0
    0
    0.143
    1
    0.476
    0
    0.333
    0.143
    9
    2
    2
    0
    0
    1
    0.263
    40
    30
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    7
    1924
    39
    5
    24
    0.239
    26
    0.71
    0.1
    0.311
    0.399
    180
    17
    18
    7
    2
    65
    0.327
    90
    91
    77
    0
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    163
    1925
    156
    11
    70
    0.319
    75
    0.848
    2.5
    0.374
    0.474
    536
    42
    52
    31
    6
    232
    0.376
    119
    119
    133
    0
    1
    4
    4
    5
    0
    4
    489
    1926
    65
    5
    43
    0.289
    26
    0.806
    1.2
    0.352
    0.453
    255
    22
    17
    12
    5
    102
    0.363
    119
    117
    98
    0
    0
    0
    3
    6
    0
    8
    225
    1927
    189
    20
    121
    0.326
    101
    0.907
    5.3
    0.377
    0.529
    647
    46
    53
    32
    13
    307
    0.406
    142
    141
    150
    0
    2
    5
    1
    7
    0
    19
    580
    1928
    185
    17
    101
    0.326
    100
    0.912
    4.2
    0.394
    0.518
    649
    64
    36
    36
    11
    294
    0.412
    140
    136
    149
    0
    0
    5
    7
    4
    0
    17
    568
    1929
    226
    14
    117
    0.372
    103
    0.941
    4.6
    0.418
    0.522
    673
    48
    35
    39
    5
    317
    0.415
    136
    132
    150
    0
    0
    6
    10
    13
    0
    18
    607
    1930
    254
    23
    129
    0.401
    139
    1.071
    7.9
    0.452
    0.619
    710
    57
    33
    39
    15
    392
    0.469
    166
    158
    154
    0
    1
    0
    8
    3
    0
    19
    633
    1931
    213
    9
    112
    0.349
    121
    0.926
    6.6
    0.397
    0.529
    662
    47
    36
    43
    20
    323
    0.413
    154
    149
    153
    0
    2
    1
    8
    14
    0
    2
    611
    1932
    225
    28
    117
    0.35
    124
    0.962
    7.7
    0.382
    0.58
    677
    32
    23
    42
    11
    373
    0.422
    162
    156
    154
    0
    1
    3
    4
    5
    0
    1
    643
    1933
    153
    6
    58
    0.322
    68
    0.798
    4
    0.375
    0.423
    524
    40
    23
    20
    5
    201
    0.368
    132
    128
    123
    10
    0
    5
    3
    3
    0
    9
    475
    1934
    213
    8
    83
    0.354
    109
    0.878
    6.2
    0.414
    0.463
    683
    60
    47
    30
    6
    279
    0.4
    144
    137
    153
    8
    2
    2
    0
    1
    0
    19
    602
    1935
    203
    6
    64
    0.341
    91
    0.834
    5.2
    0.383
    0.451
    653
    41
    55
    32
    8
    269
    0.383
    129
    124
    145
    13
    0
    0
    7
    0
    0
    16
    596
    1936
    71
    2
    39
    0.31
    36
    0.786
    1.2
    0.363
    0.424
    253
    19
    19
    10
    5
    97
    0.36
    113
    111
    79
    7
    0
    1
    0
    1
    0
    5
    229