Bo Bichette ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 748 trận. Với BA 0,294, OPS 0,806, HR 111, và WAR 21.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 894 mọi thời đại về HR và 929 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Bo Bichette |
| Ngày sinh | 5 tháng 3, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Shortstop |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Bo Bichette ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 748 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 748 (Hạng 2.374) |
| AB | 3.075 (Hạng 1.809) |
| H | 904 (Hạng 1.597) |
| BA | 0,294 (Hạng 1.676) |
| 2B | 190 (Hạng 1.239) |
| 3B | 8 (Hạng 3.881) |
| HR | 111 (Hạng 894) |
| RBI | 437 (Hạng 1.458) |
| R | 438 (Hạng 1.668) |
| BB | 187 (Hạng 2507) |
| OBP | 0,337 (Hạng 3.406) |
| SLG | 0,469 (Hạng 1.122) |
| OPS | 0,806 (Hạng 1.410) |
| SB | 60 (Hạng 1.484) |
| SO | 639 (Hạng 968) |
| GIDP | 78 (Hạng 1.086) |
| CS | 21 (Hạng 1.664) |
| Rbat+ | 122 (Hạng 1.514) |
| WAR | 21.0 (Hạng 929) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Bo Bichette đã ra sân 139 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 139 |
| AB | 582 |
| H | 181 |
| BA | 0,311 |
| 2B | 44 |
| 3B | 1 |
| HR | 18 |
| RBI | 94 |
| R | 78 |
| BB | 40 |
| OBP | 0,357 |
| SLG | 0,483 |
| OPS | 0,840 |
| SB | 4 |
| SO | 91 |
| GIDP | 17 |
| CS | 3 |
| Rbat+ | 132 |
| WAR | 3.5 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bo Bichette theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 29 HR
- H cao nhất: 2021, 191 H
- RBI cao nhất: 2021, 102 RBI
- SB cao nhất: 2021, 25 SB
- BA cao nhất: 2019, 0,311
- OBP cao nhất: 2019, 0,358
- SLG cao nhất: 2019, 0,571
- OPS cao nhất: 2019, 0,930
- WAR cao nhất: 2021, 5.9
🎯 Thành tích postseason
Bo Bichette đã thi đấu tổng cộng 13 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,311, OBP 0,385, SLG 0,400, và OPS 0,785. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 14 H, 7 RBI, và 1 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bo Bichette
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 61 | 11 | 21 | 0.311 | 32 | 0.93 | 2.3 | 0.358 | 0.571 | 212 | 14 | 50 | 18 | 0 | 112 | 0.376 | 140 | 144 | 46 | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 1 | 0 | 196 |
2020 | 37 | 5 | 23 | 0.301 | 18 | 0.84 | 1.1 | 0.328 | 0.512 | 128 | 5 | 27 | 9 | 1 | 63 | 0.371 | 131 | 127 | 29 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 123 |
2021 | 191 | 29 | 102 | 0.298 | 121 | 0.828 | 5.9 | 0.343 | 0.484 | 690 | 40 | 137 | 30 | 1 | 310 | 0.365 | 122 | 121 | 159 | 10 | 6 | 0 | 25 | 1 | 4 | 0 | 640 |
2022 | 189 | 24 | 93 | 0.29 | 91 | 0.802 | 3.7 | 0.333 | 0.469 | 697 | 41 | 155 | 43 | 1 | 306 | 0.355 | 133 | 128 | 159 | 21 | 2 | 0 | 13 | 8 | 2 | 0 | 652 |
2023 | 175 | 20 | 73 | 0.306 | 69 | 0.814 | 4.8 | 0.339 | 0.475 | 601 | 27 | 115 | 30 | 3 | 271 | 0.355 | 126 | 122 | 135 | 14 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1 | 0 | 571 |
2024 | 70 | 4 | 31 | 0.225 | 29 | 0.598 | -0.3 | 0.277 | 0.322 | 336 | 20 | 64 | 16 | 1 | 100 | 0.269 | 68 | 71 | 81 | 12 | 3 | 1 | 5 | 1 | 2 | 0 | 311 |
2025 | 181 | 18 | 94 | 0.311 | 78 | 0.84 | 3.5 | 0.357 | 0.483 | 628 | 40 | 91 | 44 | 1 | 281 | 0.364 | 132 | 129 | 139 | 17 | 3 | 2 | 4 | 3 | 3 | 0 | 582 |





