Tổng hợp thành tích và thống kê của Bobby Bonilla

Bobby Bonilla ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.113 trận. Với BA 0,279, OPS 0,830, HR 287, và WAR 30.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 178 mọi thời đại về HR và 572 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Bobby Bonilla

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Bobby Bonilla qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bobby Bonilla
    TênBobby Bonilla
    Ngày sinh23 tháng 2, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1986

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Bobby Bonilla ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.113 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.113 (Hạng 187)
    AB7.213 (Hạng 267)
    H2.010 (Hạng 290)
    BA0,279 (Hạng 2.596)
    2B408 (Hạng 179)
    3B61 (Hạng 512)
    HR287 (Hạng 178)
    RBI1173 (Hạng 179)
    R1084 (Hạng 274)
    BB912 (Hạng )
    OBP0,358 (Hạng 2.058)
    SLG0,472 (Hạng 1.076)
    OPS0,830 (Hạng 1.124)
    SB45 (Hạng 1.872)
    SO1.204 (Hạng 225)
    GIDP169 (Hạng 224)
    CS57 (Hạng 499)
    Rbat+123 (Hạng 1.462)
    WAR30.2 (Hạng 572)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)

    Trong mùa giải 2001, Bobby Bonilla đã ra sân 93 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G93
    AB174
    H37
    BA0,213
    2B7
    3B0
    HR5
    RBI21
    R17
    BB23
    OBP0,308
    SLG0,339
    OPS0,647
    SB1
    SO53
    GIDP4
    CS1
    Rbat+61
    WAR−1.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bobby Bonilla theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1993, 34 HR
    • H cao nhất: 1995, 182 H
    • RBI cao nhất: 1990, 120 RBI
    • SB cao nhất: 1986, 8 SB
    • BA cao nhất: 1995, 0,329
    • OBP cao nhất: 1991, 0,391
    • SLG cao nhất: 1995, 0,576
    • OPS cao nhất: 1995, 0,963
    • WAR cao nhất: 1988, 5.1

    🎯 Thành tích postseason

    Bobby Bonilla đã thi đấu tổng cộng 46 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,215, OBP 0,320, SLG 0,349, và OPS 0,669. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 32 H, 19 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bobby Bonilla

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1986
    109
    3
    43
    0.256
    55
    0.686
    0.1
    0.352
    0.333
    496
    62
    88
    16
    4
    142
    0.32
    85
    87
    138
    9
    2
    3
    8
    5
    1
    5
    426
    1987
    140
    15
    77
    0.3
    58
    0.832
    2.9
    0.351
    0.481
    515
    39
    64
    33
    3
    224
    0.368
    121
    118
    141
    8
    2
    4
    3
    5
    8
    0
    466
    1988
    160
    24
    100
    0.274
    87
    0.842
    5.1
    0.366
    0.476
    681
    85
    82
    32
    7
    278
    0.372
    141
    143
    159
    4
    4
    19
    3
    5
    8
    0
    584
    1989
    173
    24
    86
    0.281
    96
    0.848
    4.9
    0.358
    0.49
    698
    76
    93
    37
    10
    302
    0.38
    148
    145
    163
    10
    1
    20
    8
    8
    5
    0
    616
    1990
    175
    32
    120
    0.28
    112
    0.841
    4
    0.322
    0.518
    686
    45
    103
    39
    7
    324
    0.37
    131
    132
    160
    11
    1
    9
    4
    3
    15
    0
    625
    1991
    174
    18
    100
    0.302
    102
    0.883
    3.9
    0.391
    0.492
    680
    90
    67
    44
    6
    284
    0.396
    150
    149
    157
    14
    2
    8
    2
    4
    11
    0
    577
    1992
    109
    19
    70
    0.249
    62
    0.779
    1.4
    0.348
    0.432
    506
    66
    73
    23
    0
    189
    0.357
    124
    121
    128
    11
    1
    10
    4
    3
    1
    0
    438
    1993
    133
    34
    87
    0.265
    81
    0.874
    3.2
    0.352
    0.522
    582
    72
    96
    21
    3
    262
    0.38
    130
    133
    139
    12
    0
    11
    3
    3
    8
    0
    502
    1994
    117
    20
    67
    0.29
    60
    0.878
    2.8
    0.374
    0.504
    460
    55
    101
    24
    1
    203
    0.382
    128
    128
    108
    10
    0
    9
    1
    3
    2
    0
    403
    1995
    182
    28
    99
    0.329
    96
    0.963
    3.4
    0.388
    0.576
    614
    54
    79
    37
    8
    319
    0.42
    156
    151
    141
    22
    2
    10
    0
    5
    4
    0
    554
    1996
    171
    28
    116
    0.287
    107
    0.853
    1.1
    0.363
    0.491
    693
    75
    85
    27
    5
    292
    0.367
    109
    114
    159
    13
    5
    7
    1
    3
    17
    0
    595
    1997
    167
    17
    96
    0.297
    77
    0.846
    2
    0.378
    0.468
    648
    73
    94
    39
    3
    263
    0.37
    123
    125
    153
    18
    5
    8
    6
    6
    8
    0
    562
    1998
    83
    11
    45
    0.249
    39
    0.714
    -1
    0.326
    0.387
    381
    41
    59
    11
    1
    129
    0.315
    85
    92
    100
    16
    0
    4
    1
    2
    6
    0
    333
    1999
    19
    4
    18
    0.16
    12
    0.579
    -1.4
    0.277
    0.303
    141
    19
    16
    5
    0
    36
    0.267
    42
    49
    60
    4
    1
    1
    0
    1
    2
    0
    119
    2000
    61
    5
    28
    0.255
    23
    0.754
    -1.2
    0.356
    0.397
    278
    37
    51
    13
    3
    95
    0.346
    92
    91
    114
    3
    1
    2
    0
    0
    1
    0
    239
    2001
    37
    5
    21
    0.213
    17
    0.647
    -1
    0.308
    0.339
    198
    23
    53
    7
    0
    59
    0.289
    61
    68
    93
    4
    1
    3
    1
    1
    0
    0
    174