Tổng hợp thành tích và thống kê của Bobby Doerr

Bobby Doerr ra mắt MLB vào năm 1937 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.865 trận. Với BA 0,288, OPS 0,823, HR 223, và WAR 51.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 313 mọi thời đại về HR và 192 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Bobby Doerr

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Bobby Doerr qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bobby Doerr
    TênBobby Doerr
    Ngày sinh7 tháng 4, 1918
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1937

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Bobby Doerr ra mắt MLB vào năm 1937 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.865 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.865 (Hạng 354)
    AB7.093 (Hạng 289)
    H2.042 (Hạng 273)
    BA0,288 (Hạng 1.945)
    2B381 (Hạng 241)
    3B89 (Hạng 219)
    HR223 (Hạng 313)
    RBI1247 (Hạng 137)
    R1094 (Hạng 270)
    BB809 (Hạng )
    OBP0,362 (Hạng 1.846)
    SLG0,461 (Hạng 1.278)
    OPS0,823 (Hạng 1.196)
    SB54 (Hạng 1.608)
    SO608 (Hạng 1.031)
    GIDP187 (Hạng 153)
    CS64 (Hạng 387)
    Rbat+116 (Hạng 1.909)
    WAR51.4 (Hạng 192)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1951)

    Trong mùa giải 1951, Bobby Doerr đã ra sân 106 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G106
    AB402
    H116
    BA0,289
    2B21
    3B2
    HR13
    RBI73
    R60
    BB57
    OBP0,378
    SLG0,448
    OPS0,826
    SB2
    SO33
    GIDP10
    CS1
    Rbat+117
    WAR2.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bobby Doerr theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1948, 27 HR
    • H cao nhất: 1940, 173 H
    • RBI cao nhất: 1950, 120 RBI
    • SB cao nhất: 1940, 10 SB
    • BA cao nhất: 1944, 0,325
    • OBP cao nhất: 1944, 0,399
    • SLG cao nhất: 1944, 0,528
    • OPS cao nhất: 1944, 0,927
    • WAR cao nhất: 1944, 6.3

    🎯 Thành tích postseason

    Bobby Doerr đã thi đấu tổng cộng 6 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,409, OBP 0,458, SLG 0,591, và OPS 1,049. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 9 H, 3 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bobby Doerr

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1937
    33
    2
    14
    0.224
    22
    0.626
    -0.5
    0.313
    0.313
    170
    18
    25
    5
    1
    46
    0.286
    51
    55
    55
    0
    1
    0
    2
    4
    0
    4
    147
    1938
    147
    5
    80
    0.289
    70
    0.76
    1.2
    0.363
    0.397
    590
    59
    39
    26
    7
    202
    0.345
    86
    86
    145
    0
    0
    3
    5
    10
    0
    22
    509
    1939
    167
    12
    73
    0.318
    75
    0.813
    2.5
    0.365
    0.448
    574
    38
    32
    28
    2
    235
    0.365
    106
    104
    127
    17
    1
    0
    1
    10
    0
    10
    525
    1940
    173
    22
    105
    0.291
    87
    0.85
    2.6
    0.353
    0.497
    658
    57
    53
    37
    10
    296
    0.375
    113
    114
    151
    16
    0
    7
    10
    5
    0
    6
    595
    1941
    141
    16
    93
    0.282
    74
    0.789
    2.3
    0.339
    0.45
    549
    43
    43
    28
    4
    225
    0.355
    104
    105
    132
    6
    0
    5
    1
    3
    0
    6
    500
    1942
    158
    15
    102
    0.29
    71
    0.824
    5.5
    0.369
    0.455
    625
    67
    55
    35
    5
    248
    0.383
    128
    127
    144
    11
    1
    6
    4
    4
    0
    12
    545
    1943
    163
    16
    75
    0.27
    78
    0.751
    5.2
    0.339
    0.412
    676
    62
    59
    32
    3
    249
    0.354
    119
    117
    155
    11
    1
    5
    8
    8
    0
    9
    604
    1944
    152
    15
    81
    0.325
    95
    0.927
    6.3
    0.399
    0.528
    536
    58
    31
    30
    10
    247
    0.432
    171
    165
    125
    8
    0
    1
    5
    2
    0
    10
    468
    1946
    158
    18
    116
    0.271
    95
    0.799
    5.6
    0.346
    0.453
    659
    66
    67
    34
    9
    264
    0.365
    117
    116
    151
    18
    1
    7
    5
    6
    0
    9
    583
    1947
    145
    17
    95
    0.258
    79
    0.755
    3.9
    0.329
    0.426
    625
    59
    47
    23
    10
    239
    0.351
    102
    103
    146
    25
    0
    4
    3
    3
    0
    4
    561
    1948
    150
    27
    111
    0.285
    94
    0.891
    5.1
    0.386
    0.505
    619
    83
    49
    23
    6
    266
    0.408
    131
    131
    140
    13
    4
    7
    3
    2
    0
    4
    527
    1949
    167
    18
    109
    0.309
    91
    0.89
    5.4
    0.393
    0.497
    623
    75
    33
    30
    9
    269
    0.415
    130
    127
    139
    31
    0
    2
    2
    2
    0
    7
    541
    1950
    172
    27
    120
    0.294
    103
    0.886
    3.6
    0.367
    0.519
    663
    67
    42
    29
    11
    304
    0.397
    114
    116
    149
    21
    1
    4
    3
    4
    0
    9
    586
    1951
    116
    13
    73
    0.289
    60
    0.826
    2.7
    0.378
    0.448
    463
    57
    33
    21
    2
    180
    0.385
    117
    114
    106
    10
    1
    2
    2
    1
    0
    3
    402