Tổng hợp thành tích và thống kê của Bobby Veach

Bobby Veach ra mắt MLB vào năm 1912 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.821 trận. Với BA 0,310, OPS 0,812, HR 64, và WAR 48.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.507 mọi thời đại về HR và 222 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Bobby Veach

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Bobby Veach qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bobby Veach
    TênBobby Veach
    Ngày sinh29 tháng 6, 1888
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1912

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Bobby Veach ra mắt MLB vào năm 1912 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.821 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.821 (Hạng 390)
    AB6.656 (Hạng 365)
    H2.063 (Hạng 259)
    BA0,310 (Hạng 1.185)
    2B393 (Hạng 214)
    3B147 (Hạng 56)
    HR64 (Hạng 1.507)
    RBI1174 (Hạng 177)
    R957 (Hạng 401)
    BB571 (Hạng )
    OBP0,370 (Hạng 1.519)
    SLG0,442 (Hạng 1.672)
    OPS0,812 (Hạng 1.342)
    SB195 (Hạng 383)
    SO370 (Hạng 1.971)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS88 (Hạng 207)
    Rbat+130 (Hạng 1.135)
    WAR48.3 (Hạng 222)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1925)

    Trong mùa giải 1925, Bobby Veach đã ra sân 75 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G75
    AB158
    H51
    BA0,323
    2B13
    3B2
    HR0
    RBI26
    R17
    BB12
    OBP0,374
    SLG0,430
    OPS0,805
    SB1
    SO4
    CS4
    Rbat+107
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bobby Veach theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1921, 16 HR
    • H cao nhất: 1921, 207 H
    • RBI cao nhất: 1921, 128 RBI
    • SB cao nhất: 1916, 24 SB
    • BA cao nhất: 1919, 0,355
    • OBP cao nhất: 1919, 0,398
    • SLG cao nhất: 1921, 0,529
    • OPS cao nhất: 1921, 0,917
    • WAR cao nhất: 1919, 6.7

    🎯 Thành tích postseason

    Bobby Veach chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bobby Veach

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1912
    27
    0
    15
    0.342
    8
    0.819
    0.6
    0.388
    0.43
    90
    5
    3
    5
    1
    34
    0.386
    142
    137
    23
    0
    1
    0
    2
    4
    0
    3
    79
    1913
    132
    0
    64
    0.269
    54
    0.7
    1.2
    0.346
    0.354
    564
    53
    31
    22
    10
    174
    0.345
    109
    106
    137
    0
    5
    0
    22
    0
    0
    15
    491
    1914
    146
    1
    72
    0.275
    56
    0.71
    2.4
    0.341
    0.369
    606
    50
    29
    19
    14
    196
    0.349
    113
    111
    149
    0
    3
    0
    20
    20
    0
    22
    531
    1915
    178
    3
    112
    0.313
    81
    0.824
    4.9
    0.39
    0.434
    661
    68
    43
    40
    10
    247
    0.4
    143
    142
    152
    0
    4
    0
    16
    19
    0
    18
    569
    1916
    173
    3
    89
    0.306
    92
    0.8
    5
    0.367
    0.433
    646
    52
    41
    33
    15
    245
    0.393
    139
    136
    150
    0
    3
    0
    24
    15
    0
    24
    566
    1917
    182
    8
    110
    0.319
    79
    0.85
    6.6
    0.393
    0.457
    666
    61
    44
    31
    12
    261
    0.414
    164
    159
    154
    0
    9
    0
    21
    0
    0
    25
    571
    1918
    139
    3
    84
    0.279
    63
    0.722
    3
    0.331
    0.391
    557
    35
    23
    21
    13
    195
    0.357
    123
    122
    127
    0
    4
    0
    21
    0
    0
    17
    499
    1919
    191
    3
    97
    0.355
    87
    0.916
    6.7
    0.398
    0.519
    601
    33
    33
    45
    17
    279
    0.429
    163
    158
    139
    0
    5
    0
    19
    0
    0
    22
    538
    1920
    188
    11
    113
    0.307
    92
    0.827
    4.3
    0.353
    0.474
    672
    36
    22
    39
    15
    290
    0.387
    121
    120
    154
    0
    7
    0
    11
    7
    0
    15
    612
    1921
    207
    16
    128
    0.338
    110
    0.917
    5.5
    0.387
    0.529
    692
    48
    31
    43
    13
    324
    0.417
    135
    133
    150
    0
    1
    0
    14
    10
    0
    27
    612
    1922
    202
    9
    126
    0.327
    96
    0.845
    5
    0.377
    0.468
    705
    42
    27
    34
    13
    289
    0.396
    126
    122
    155
    0
    8
    0
    9
    1
    0
    36
    618
    1923
    94
    2
    39
    0.321
    45
    0.794
    1
    0.388
    0.406
    340
    29
    21
    13
    3
    119
    0.385
    115
    111
    114
    0
    3
    0
    10
    3
    0
    14
    293
    1924
    153
    5
    99
    0.295
    77
    0.785
    2
    0.359
    0.426
    600
    47
    18
    35
    9
    221
    0.371
    103
    103
    142
    0
    5
    2
    5
    5
    0
    28
    519
    1925
    51
    0
    26
    0.323
    17
    0.805
    0.1
    0.374
    0.43
    179
    12
    4
    13
    2
    68
    0.367
    107
    105
    75
    0
    1
    1
    1
    4
    0
    5
    158