Tổng hợp thành tích và thống kê của Brandon Phillips

Brandon Phillips ra mắt MLB vào năm 2002 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.902 trận. Với BA 0,275, OPS 0,740, HR 211, và WAR 29.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 340 mọi thời đại về HR và 604 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Brandon Phillips

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Brandon Phillips qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Brandon Phillips
    TênBrandon Phillips
    Ngày sinh28 tháng 6, 1981
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2002

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Brandon Phillips ra mắt MLB vào năm 2002 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.902 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.902 (Hạng 330)
    AB7.378 (Hạng 233)
    H2.029 (Hạng 279)
    BA0,275 (Hạng 2.930)
    2B368 (Hạng 267)
    3B35 (Hạng 1.184)
    HR211 (Hạng 340)
    RBI951 (Hạng 353)
    R1005 (Hạng 346)
    BB420 (Hạng )
    OBP0,320 (Hạng 5.320)
    SLG0,420 (Hạng 2.331)
    OPS0,740 (Hạng 2.943)
    SB209 (Hạng 338)
    SO1.092 (Hạng 300)
    GIDP224 (Hạng 65)
    CS84 (Hạng 224)
    Rbat+97 (Hạng 3.933)
    WAR29.1 (Hạng 604)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2018)

    Trong mùa giải 2018, Brandon Phillips đã ra sân 9 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G9
    AB23
    H3
    BA0,130
    2B0
    3B0
    HR1
    RBI2
    R4
    BB4
    OBP0,259
    SLG0,261
    OPS0,520
    SB0
    SO7
    GIDP1
    Rbat+83
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Brandon Phillips theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2007, 30 HR
    • H cao nhất: 2007, 187 H
    • RBI cao nhất: 2013, 103 RBI
    • SB cao nhất: 2007, 32 SB
    • BA cao nhất: 2011, 0,300
    • OBP cao nhất: 2011, 0,353
    • SLG cao nhất: 2007, 0,485
    • OPS cao nhất: 2007, 0,816
    • WAR cao nhất: 2011, 4.9

    🎯 Thành tích postseason

    Brandon Phillips đã thi đấu tổng cộng 9 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,325, OBP 0,317, SLG 0,575, và OPS 0,892. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 13 H, 8 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Brandon Phillips

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2002
    8
    0
    4
    0.258
    5
    0.762
    0.3
    0.343
    0.419
    36
    3
    6
    3
    1
    13
    0.362
    121
    105
    11
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    1
    31
    2003
    77
    6
    33
    0.208
    36
    0.553
    -0.3
    0.242
    0.311
    393
    14
    77
    18
    1
    115
    0.256
    48
    48
    112
    12
    3
    0
    4
    5
    1
    5
    370
    2004
    4
    0
    1
    0.182
    1
    0.523
    -0.2
    0.25
    0.273
    24
    2
    5
    2
    0
    6
    0.192
    30
    40
    6
    1
    0
    0
    0
    2
    0
    0
    22
    2005
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    -0.2
    0
    0
    9
    0
    4
    0
    0
    0
    0
    -136
    -100
    6
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    9
    2006
    148
    17
    75
    0.276
    65
    0.751
    0.5
    0.324
    0.427
    587
    35
    88
    28
    1
    229
    0.338
    85
    88
    149
    19
    6
    3
    25
    2
    6
    4
    536
    2007
    187
    30
    94
    0.288
    107
    0.816
    4
    0.331
    0.485
    702
    33
    109
    26
    6
    315
    0.367
    108
    105
    158
    26
    12
    4
    32
    8
    5
    2
    650
    2008
    146
    21
    78
    0.261
    80
    0.754
    3
    0.312
    0.442
    609
    39
    93
    24
    7
    247
    0.339
    95
    94
    141
    13
    5
    6
    23
    10
    6
    0
    559
    2009
    161
    20
    98
    0.276
    78
    0.776
    2.8
    0.329
    0.447
    644
    44
    75
    30
    5
    261
    0.347
    102
    103
    153
    21
    6
    3
    25
    9
    8
    2
    584
    2010
    172
    18
    59
    0.275
    100
    0.762
    3.9
    0.332
    0.43
    687
    46
    83
    33
    5
    269
    0.343
    106
    102
    155
    14
    8
    1
    16
    12
    1
    6
    626
    2011
    183
    18
    82
    0.3
    94
    0.81
    4.9
    0.353
    0.457
    675
    44
    85
    38
    2
    279
    0.361
    121
    118
    150
    15
    9
    3
    14
    9
    6
    5
    610
    2012
    163
    18
    77
    0.281
    86
    0.75
    4
    0.321
    0.429
    623
    28
    79
    30
    1
    249
    0.346
    104
    99
    147
    19
    8
    2
    15
    2
    4
    3
    580
    2013
    158
    18
    103
    0.261
    80
    0.706
    1.7
    0.31
    0.396
    666
    39
    98
    24
    2
    240
    0.32
    94
    94
    151
    19
    8
    6
    5
    3
    9
    4
    606
    2014
    123
    8
    51
    0.266
    44
    0.678
    1
    0.306
    0.372
    499
    23
    74
    25
    0
    172
    0.309
    90
    90
    121
    13
    6
    1
    2
    3
    6
    2
    462
    2015
    173
    12
    70
    0.294
    69
    0.723
    2.6
    0.328
    0.395
    623
    27
    68
    19
    2
    232
    0.339
    103
    97
    148
    13
    4
    1
    23
    3
    3
    1
    588
    2016
    160
    11
    64
    0.291
    74
    0.736
    0.3
    0.32
    0.416
    584
    18
    68
    34
    1
    229
    0.331
    98
    94
    141
    17
    8
    3
    14
    8
    6
    2
    550
    2017
    163
    13
    60
    0.285
    81
    0.735
    0.9
    0.319
    0.416
    604
    21
    73
    34
    1
    238
    0.322
    93
    92
    144
    21
    8
    1
    11
    8
    1
    2
    572
    2018
    3
    1
    2
    0.13
    4
    0.52
    -0.1
    0.259
    0.261
    27
    4
    7
    0
    0
    6
    0.306
    83
    42
    9
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    23