Tổng hợp thành tích và thống kê của Brendan Rodgers

Brendan Rodgers ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 452 trận. Với BA 0,266, OPS 0,725, HR 45, và WAR 5.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.936 mọi thời đại về HR và 2.439 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Brendan Rodgers

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Brendan Rodgers qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Brendan Rodgers
    TênBrendan Rodgers
    Ngày sinh9 tháng 8, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2019

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Brendan Rodgers ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 452 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G452 (Hạng 3.759)
    AB1.690 (Hạng 3.016)
    H449 (Hạng 2.938)
    BA0,266 (Hạng 3.896)
    2B92 (Hạng 2.523)
    3B8 (Hạng 3.856)
    HR45 (Hạng 1.936)
    RBI197 (Hạng 2.916)
    R218 (Hạng 2.928)
    BB111 (Hạng )
    OBP0,316 (Hạng 5.723)
    SLG0,409 (Hạng 2.755)
    OPS0,725 (Hạng 3.465)
    SB1 (Hạng 7.721)
    SO391 (Hạng 1.852)
    GIDP53 (Hạng 1.619)
    Rbat+88 (Hạng 5.264)
    WAR5.8 (Hạng 2.439)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Brendan Rodgers đã ra sân 135 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G135
    AB501
    H134
    BA0,267
    2B29
    3B1
    HR13
    RBI54
    R67
    BB31
    OBP0,314
    SLG0,407
    OPS0,721
    SB1
    SO132
    GIDP12
    Rbat+92
    WAR1.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Brendan Rodgers theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2021, 15 HR
    • H cao nhất: 2022, 140 H
    • RBI cao nhất: 2022, 63 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 1 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,284
    • OBP cao nhất: 2021, 0,328
    • SLG cao nhất: 2021, 0,470
    • OPS cao nhất: 2021, 0,798
    • WAR cao nhất: 2022, 4.3

    🎯 Thành tích postseason

    Brendan Rodgers chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Brendan Rodgers

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2019
    17
    0
    7
    0.224
    8
    0.522
    -0.6
    0.272
    0.25
    81
    4
    27
    2
    0
    19
    0.241
    18
    30
    25
    2
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    76
    2020
    2
    0
    2
    0.095
    1
    0.238
    -0.5
    0.095
    0.143
    21
    0
    6
    1
    0
    3
    0.102
    -70
    -40
    7
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    21
    2021
    110
    15
    51
    0.284
    49
    0.798
    1.4
    0.328
    0.47
    415
    19
    84
    21
    3
    182
    0.347
    101
    102
    102
    8
    7
    0
    0
    0
    2
    0
    387
    2022
    140
    13
    63
    0.266
    72
    0.733
    4.3
    0.325
    0.408
    581
    46
    101
    30
    3
    215
    0.325
    95
    97
    137
    25
    3
    0
    0
    0
    5
    0
    527
    2023
    46
    4
    20
    0.258
    21
    0.7
    0.1
    0.313
    0.388
    192
    11
    41
    9
    1
    69
    0.309
    79
    82
    46
    6
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    178
    2024
    134
    13
    54
    0.267
    67
    0.721
    1.1
    0.314
    0.407
    539
    31
    132
    29
    1
    204
    0.317
    92
    94
    135
    12
    4
    1
    1
    0
    2
    1
    501