Tổng hợp thành tích và thống kê của Brian Downing

Brian Downing ra mắt MLB vào năm 1973 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.344 trận. Với BA 0,267, OPS 0,795, HR 275, và WAR 51.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 201 mọi thời đại về HR và 190 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Brian Downing

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Brian Downing qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Brian Downing
    TênBrian Downing
    Ngày sinh9 tháng 10, 1950
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1973

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Brian Downing ra mắt MLB vào năm 1973 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.344 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.344 (Hạng 104)
    AB7.853 (Hạng 171)
    H2.099 (Hạng 239)
    BA0,267 (Hạng 3.750)
    2B360 (Hạng 288)
    3B28 (Hạng 1.537)
    HR275 (Hạng 201)
    RBI1073 (Hạng 239)
    R1188 (Hạng 195)
    BB1197 (Hạng )
    OBP0,370 (Hạng 1.519)
    SLG0,425 (Hạng 2.159)
    OPS0,795 (Hạng 1.629)
    SB50 (Hạng 1.709)
    SO1.127 (Hạng 272)
    GIDP197 (Hạng 116)
    CS44 (Hạng 759)
    Rbat+126 (Hạng 1.307)
    WAR51.7 (Hạng 190)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1992)

    Trong mùa giải 1992, Brian Downing đã ra sân 107 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G107
    AB320
    H89
    BA0,278
    2B18
    3B0
    HR10
    RBI39
    R53
    BB62
    OBP0,407
    SLG0,428
    OPS0,835
    SB1
    SO58
    GIDP7
    Rbat+145
    WAR2.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Brian Downing theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1987, 29 HR
    • H cao nhất: 1982, 175 H
    • RBI cao nhất: 1986, 95 RBI
    • SB cao nhất: 1975, 13 SB
    • BA cao nhất: 1979, 0,326
    • OBP cao nhất: 1979, 0,418
    • SLG cao nhất: 1987, 0,487
    • OPS cao nhất: 1987, 0,886
    • WAR cao nhất: 1979, 5.6

    🎯 Thành tích postseason

    Brian Downing đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,197, OBP 0,292, SLG 0,262, và OPS 0,554. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 12 H, 8 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Brian Downing

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1973
    13
    2
    4
    0.178
    5
    0.551
    -0.6
    0.277
    0.274
    85
    10
    17
    1
    0
    20
    0.261
    39
    54
    34
    3
    0
    1
    0
    0
    0
    2
    73
    1974
    66
    10
    39
    0.225
    41
    0.719
    1.6
    0.344
    0.375
    350
    51
    72
    12
    1
    110
    0.34
    104
    105
    108
    11
    2
    3
    0
    1
    0
    4
    293
    1975
    101
    7
    41
    0.24
    58
    0.68
    3.5
    0.356
    0.324
    516
    76
    75
    12
    1
    136
    0.344
    100
    93
    138
    12
    3
    5
    13
    4
    6
    11
    420
    1976
    81
    3
    30
    0.256
    38
    0.666
    2.4
    0.338
    0.328
    365
    40
    55
    14
    0
    104
    0.339
    106
    96
    104
    2
    1
    0
    7
    3
    3
    4
    317
    1977
    48
    4
    25
    0.284
    28
    0.804
    1.5
    0.402
    0.402
    214
    34
    21
    4
    2
    68
    0.379
    130
    121
    69
    3
    2
    0
    1
    2
    4
    5
    169
    1978
    105
    7
    46
    0.255
    42
    0.688
    2.8
    0.345
    0.342
    476
    52
    47
    15
    0
    141
    0.332
    102
    98
    133
    14
    6
    2
    3
    2
    2
    4
    412
    1979
    166
    12
    75
    0.326
    87
    0.88
    5.6
    0.418
    0.462
    596
    77
    57
    27
    3
    235
    0.408
    150
    142
    148
    17
    5
    4
    3
    3
    2
    3
    509
    1980
    27
    2
    25
    0.29
    5
    0.784
    0
    0.364
    0.419
    108
    12
    12
    6
    0
    39
    0.341
    111
    118
    30
    5
    0
    1
    0
    2
    2
    1
    93
    1981
    79
    9
    41
    0.249
    47
    0.73
    1.1
    0.351
    0.379
    370
    46
    35
    14
    0
    120
    0.353
    120
    112
    93
    11
    4
    1
    1
    1
    0
    3
    317
    1982
    175
    28
    84
    0.281
    109
    0.85
    5.6
    0.368
    0.482
    725
    86
    58
    37
    2
    300
    0.387
    136
    132
    158
    14
    5
    1
    2
    1
    8
    3
    623
    1983
    99
    19
    53
    0.246
    68
    0.781
    1.3
    0.352
    0.429
    473
    62
    59
    15
    1
    173
    0.351
    113
    115
    113
    8
    5
    4
    1
    2
    2
    1
    403
    1984
    148
    23
    91
    0.275
    65
    0.822
    3.1
    0.36
    0.462
    628
    70
    66
    28
    2
    249
    0.371
    129
    127
    156
    18
    7
    3
    0
    4
    9
    3
    539
    1985
    137
    20
    85
    0.263
    80
    0.798
    2.8
    0.371
    0.427
    620
    78
    61
    23
    1
    222
    0.372
    126
    119
    150
    12
    13
    3
    5
    3
    4
    5
    520
    1986
    137
    20
    95
    0.267
    90
    0.841
    4.4
    0.389
    0.452
    631
    90
    84
    27
    4
    232
    0.388
    138
    130
    152
    14
    17
    2
    4
    4
    8
    3
    513
    1987
    154
    29
    77
    0.272
    110
    0.886
    4
    0.4
    0.487
    695
    106
    85
    29
    3
    276
    0.391
    140
    137
    155
    10
    17
    6
    5
    5
    3
    2
    567
    1988
    117
    25
    64
    0.242
    80
    0.805
    3
    0.362
    0.442
    590
    81
    63
    18
    2
    214
    0.369
    132
    128
    135
    12
    14
    5
    3
    4
    6
    5
    484
    1989
    154
    14
    59
    0.283
    59
    0.768
    2.3
    0.354
    0.414
    610
    56
    87
    25
    2
    225
    0.359
    122
    118
    142
    6
    6
    3
    0
    2
    4
    0
    544
    1990
    90
    14
    51
    0.273
    47
    0.841
    2.1
    0.374
    0.467
    390
    50
    45
    18
    2
    154
    0.385
    139
    138
    96
    11
    6
    2
    0
    0
    4
    0
    330
    1991
    113
    17
    49
    0.278
    76
    0.831
    2.6
    0.377
    0.455
    476
    58
    70
    17
    2
    185
    0.38
    135
    132
    123
    7
    8
    7
    1
    1
    2
    1
    407
    1992
    89
    10
    39
    0.278
    53
    0.835
    2.6
    0.407
    0.428
    391
    62
    58
    18
    0
    137
    0.393
    145
    138
    107
    7
    8
    2
    1
    0
    1
    0
    320