Bryan De La Cruz ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 475 trận. Với BA 0,253, OPS 0,704, HR 58, và WAR −0.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.625 mọi thời đại về HR và 18.622 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Bryan De La Cruz |
Ngày sinh | 16 tháng 12, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Bryan De La Cruz ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 475 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 475 (Hạng 3.608) |
AB | 1.691 (Hạng 3.014) |
H | 427 (Hạng 3.041) |
BA | 0,253 (Hạng 5.458) |
2B | 84 (Hạng 2.699) |
3B | 2 (Hạng 6.398) |
HR | 58 (Hạng 1.625) |
RBI | 208 (Hạng 2.803) |
R | 176 (Hạng 3.347) |
BB | 106 (Hạng ) |
OBP | 0,297 (Hạng 7.825) |
SLG | 0,407 (Hạng 2.843) |
OPS | 0,704 (Hạng 4.209) |
SB | 14 (Hạng 3.703) |
SO | 455 (Hạng 1.542) |
GIDP | 44 (Hạng 1.872) |
CS | 4 (Hạng 3.944) |
Rbat+ | 87 (Hạng 5.416) |
WAR | −0.5 (Hạng 18.622) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Bryan De La Cruz đã ra sân 149 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 149 |
AB | 584 |
H | 136 |
BA | 0,233 |
2B | 25 |
3B | 0 |
HR | 21 |
RBI | 68 |
R | 61 |
BB | 29 |
OBP | 0,271 |
SLG | 0,384 |
OPS | 0,654 |
SB | 5 |
SO | 170 |
GIDP | 10 |
CS | 2 |
Rbat+ | 75 |
WAR | −1.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bryan De La Cruz theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 21 HR
- H cao nhất: 2023, 149 H
- RBI cao nhất: 2023, 78 RBI
- SB cao nhất: 2024, 5 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,296
- OBP cao nhất: 2021, 0,356
- SLG cao nhất: 2022, 0,432
- OPS cao nhất: 2021, 0,783
- WAR cao nhất: 2021, 0.9
🎯 Thành tích postseason
Bryan De La Cruz đã thi đấu tổng cộng 2 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,167, OBP 0,286, SLG 0,167, và OPS 0,453. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 1 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bryan De La Cruz
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 59 | 5 | 19 | 0.296 | 17 | 0.783 | 0.9 | 0.356 | 0.427 | 219 | 18 | 53 | 7 | 2 | 85 | 0.343 | 112 | 112 | 58 | 8 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 199 |
2022 | 83 | 13 | 43 | 0.252 | 38 | 0.725 | 0.7 | 0.294 | 0.432 | 355 | 19 | 90 | 20 | 0 | 142 | 0.316 | 97 | 102 | 115 | 8 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 329 |
2023 | 149 | 19 | 78 | 0.257 | 60 | 0.715 | -0.7 | 0.304 | 0.411 | 626 | 40 | 142 | 32 | 0 | 238 | 0.315 | 86 | 88 | 153 | 18 | 1 | 0 | 4 | 1 | 5 | 0 | 579 |
2024 | 136 | 21 | 68 | 0.233 | 61 | 0.654 | -1.4 | 0.271 | 0.384 | 622 | 29 | 170 | 25 | 0 | 224 | 0.29 | 75 | 77 | 149 | 10 | 3 | 1 | 5 | 2 | 5 | 0 | 584 |