Bryan De La Cruz ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 491 trận. Với BA 0,251, OPS 0,697, HR 58, và WAR −0.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.651 mọi thời đại về HR và 19.690 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Bryan De La Cruz |
| Ngày sinh | 16 tháng 12, 1996 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Outfielder |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Bryan De La Cruz ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 491 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 491 (Hạng 3.562) |
| AB | 1.738 (Hạng 2.997) |
| H | 436 (Hạng 3.031) |
| BA | 0,251 (Hạng 5.706) |
| 2B | 85 (Hạng 2.707) |
| 3B | 2 (Hạng 6.441) |
| HR | 58 (Hạng 1.651) |
| RBI | 208 (Hạng 2.843) |
| R | 177 (Hạng 3.375) |
| BB | 109 (Hạng 3513) |
| OBP | 0,295 (Hạng 8.055) |
| SLG | 0,402 (Hạng 3.061) |
| OPS | 0,697 (Hạng 4.492) |
| SB | 15 (Hạng 3.641) |
| SO | 473 (Hạng 1.504) |
| GIDP | 45 (Hạng 1.867) |
| CS | 4 (Hạng 3.997) |
| Rbat+ | 86 (Hạng 5.625) |
| WAR | −0.7 (Hạng 19.690) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Bryan De La Cruz đã ra sân 16 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 16 |
| AB | 47 |
| H | 9 |
| BA | 0,191 |
| 2B | 1 |
| 3B | 0 |
| HR | 0 |
| RBI | 0 |
| R | 1 |
| BB | 3 |
| OBP | 0,240 |
| SLG | 0,213 |
| OPS | 0,453 |
| SB | 1 |
| SO | 18 |
| GIDP | 1 |
| Rbat+ | 37 |
| WAR | −0.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bryan De La Cruz theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 21 HR
- H cao nhất: 2023, 149 H
- RBI cao nhất: 2023, 78 RBI
- SB cao nhất: 2024, 5 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,296
- OBP cao nhất: 2021, 0,356
- SLG cao nhất: 2022, 0,432
- OPS cao nhất: 2021, 0,783
- WAR cao nhất: 2021, 0.9
🎯 Thành tích postseason
Bryan De La Cruz đã thi đấu tổng cộng 2 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,167, OBP 0,286, SLG 0,167, và OPS 0,453. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 1 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bryan De La Cruz
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 59 | 5 | 19 | 0.296 | 17 | 0.783 | 0.9 | 0.356 | 0.427 | 219 | 18 | 53 | 7 | 2 | 85 | 0.343 | 112 | 112 | 58 | 8 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 199 |
2022 | 83 | 13 | 43 | 0.252 | 38 | 0.725 | 0.7 | 0.294 | 0.432 | 355 | 19 | 90 | 20 | 0 | 142 | 0.316 | 97 | 102 | 115 | 8 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 329 |
2023 | 149 | 19 | 78 | 0.257 | 60 | 0.715 | -0.7 | 0.304 | 0.411 | 626 | 40 | 142 | 32 | 0 | 238 | 0.315 | 86 | 88 | 153 | 18 | 1 | 0 | 4 | 1 | 5 | 0 | 579 |
2024 | 136 | 21 | 68 | 0.233 | 61 | 0.654 | -1.4 | 0.271 | 0.384 | 622 | 29 | 170 | 25 | 0 | 224 | 0.29 | 75 | 77 | 149 | 10 | 3 | 1 | 5 | 2 | 5 | 0 | 584 |
2025 | 9 | 0 | 0 | 0.191 | 1 | 0.453 | -0.2 | 0.24 | 0.213 | 50 | 3 | 18 | 1 | 0 | 10 | 0.232 | 37 | 30 | 16 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 47 |





