Tổng hợp thành tích và thống kê của Bryan Reynolds

Bryan Reynolds ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 794 trận. Với BA 0,276, OPS 0,822, HR 122, và WAR 19.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 791 mọi thời đại về HR và 989 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Bryan Reynolds

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Bryan Reynolds qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bryan Reynolds
    TênBryan Reynolds
    Ngày sinh27 tháng 1, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2019

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Bryan Reynolds ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 794 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G794 (Hạng 2.241)
    AB2.973 (Hạng 1.864)
    H822 (Hạng 1.751)
    BA0,276 (Hạng 2.836)
    2B157 (Hạng 1.556)
    3B26 (Hạng 1.661)
    HR122 (Hạng 791)
    RBI411 (Hạng 1.562)
    R432 (Hạng 1.679)
    BB308 (Hạng )
    OBP0,352 (Hạng 2.392)
    SLG0,470 (Hạng 1.112)
    OPS0,822 (Hạng 1.211)
    SB38 (Hạng 2.116)
    SO732 (Hạng 740)
    GIDP54 (Hạng 1.592)
    CS11 (Hạng 2.574)
    Rbat+125 (Hạng 1.356)
    WAR19.7 (Hạng 989)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Bryan Reynolds đã ra sân 156 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G156
    AB622
    H171
    BA0,275
    2B29
    3B3
    HR24
    RBI88
    R73
    BB57
    OBP0,344
    SLG0,447
    OPS0,791
    SB10
    SO156
    GIDP7
    CS2
    Rbat+125
    WAR3.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bryan Reynolds theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2022, 27 HR
    • H cao nhất: 2024, 171 H
    • RBI cao nhất: 2021, 90 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 12 SB
    • BA cao nhất: 2019, 0,314
    • OBP cao nhất: 2021, 0,390
    • SLG cao nhất: 2021, 0,522
    • OPS cao nhất: 2021, 0,912
    • WAR cao nhất: 2021, 6.0

    🎯 Thành tích postseason

    Bryan Reynolds chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bryan Reynolds

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2019
    154
    16
    68
    0.314
    83
    0.88
    4.2
    0.377
    0.503
    546
    46
    121
    37
    4
    247
    0.381
    137
    130
    134
    9
    6
    0
    3
    2
    3
    0
    491
    2020
    35
    7
    19
    0.189
    24
    0.632
    0.5
    0.275
    0.357
    208
    21
    57
    6
    2
    66
    0.279
    68
    71
    55
    2
    1
    0
    1
    1
    0
    0
    185
    2021
    169
    24
    90
    0.302
    93
    0.912
    6
    0.39
    0.522
    646
    75
    119
    35
    8
    292
    0.394
    147
    145
    159
    10
    8
    9
    5
    2
    4
    0
    559
    2022
    142
    27
    62
    0.262
    74
    0.807
    3
    0.345
    0.461
    614
    56
    141
    19
    4
    250
    0.359
    131
    127
    145
    13
    14
    6
    7
    3
    2
    0
    542
    2023
    151
    24
    84
    0.263
    85
    0.79
    2.4
    0.33
    0.46
    640
    53
    138
    31
    5
    264
    0.343
    109
    111
    145
    13
    7
    2
    12
    1
    6
    0
    574
    2024
    171
    24
    88
    0.275
    73
    0.791
    3.6
    0.344
    0.447
    692
    57
    156
    29
    3
    278
    0.355
    125
    119
    156
    7
    10
    3
    10
    2
    3
    0
    622