Bryan Reynolds ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 948 trận. Với BA 0,271, OPS 0,805, HR 138, và WAR 21.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 679 mọi thời đại về HR và 926 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Bryan Reynolds |
| Ngày sinh | 27 tháng 1, 1995 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Outfielder |
| Đánh | Both |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Bryan Reynolds ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 948 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 948 (Hạng 1.829) |
| AB | 3.560 (Hạng 1.534) |
| H | 966 (Hạng 1.471) |
| BA | 0,271 (Hạng 3.338) |
| 2B | 195 (Hạng 1.184) |
| 3B | 29 (Hạng 1.492) |
| HR | 138 (Hạng 679) |
| RBI | 484 (Hạng 1.282) |
| R | 500 (Hạng 1.426) |
| BB | 365 (Hạng 1274) |
| OBP | 0,346 (Hạng 2.758) |
| SLG | 0,459 (Hạng 1.305) |
| OPS | 0,805 (Hạng 1.429) |
| SB | 41 (Hạng 2.029) |
| SO | 905 (Hạng 506) |
| GIDP | 69 (Hạng 1.253) |
| CS | 13 (Hạng 2.368) |
| Rbat+ | 121 (Hạng 1.565) |
| WAR | 21.1 (Hạng 926) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Bryan Reynolds đã ra sân 154 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 154 |
| AB | 587 |
| H | 144 |
| BA | 0,245 |
| 2B | 38 |
| 3B | 3 |
| HR | 16 |
| RBI | 73 |
| R | 68 |
| BB | 57 |
| OBP | 0,318 |
| SLG | 0,402 |
| OPS | 0,720 |
| SB | 3 |
| SO | 173 |
| GIDP | 15 |
| CS | 2 |
| Rbat+ | 99 |
| WAR | 1.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bryan Reynolds theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 27 HR
- H cao nhất: 2024, 171 H
- RBI cao nhất: 2021, 90 RBI
- SB cao nhất: 2023, 12 SB
- BA cao nhất: 2019, 0,314
- OBP cao nhất: 2021, 0,390
- SLG cao nhất: 2021, 0,522
- OPS cao nhất: 2021, 0,912
- WAR cao nhất: 2021, 6.0
🎯 Thành tích postseason
Bryan Reynolds chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bryan Reynolds
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 154 | 16 | 68 | 0.314 | 83 | 0.88 | 4.2 | 0.377 | 0.503 | 546 | 46 | 121 | 37 | 4 | 247 | 0.381 | 137 | 130 | 134 | 9 | 6 | 0 | 3 | 2 | 3 | 0 | 491 |
2020 | 35 | 7 | 19 | 0.189 | 24 | 0.632 | 0.5 | 0.275 | 0.357 | 208 | 21 | 57 | 6 | 2 | 66 | 0.279 | 68 | 71 | 55 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 185 |
2021 | 169 | 24 | 90 | 0.302 | 93 | 0.912 | 6 | 0.39 | 0.522 | 646 | 75 | 119 | 35 | 8 | 292 | 0.394 | 147 | 145 | 159 | 10 | 8 | 9 | 5 | 2 | 4 | 0 | 559 |
2022 | 142 | 27 | 62 | 0.262 | 74 | 0.807 | 3 | 0.345 | 0.461 | 614 | 56 | 141 | 19 | 4 | 250 | 0.359 | 131 | 127 | 145 | 13 | 14 | 6 | 7 | 3 | 2 | 0 | 542 |
2023 | 151 | 24 | 84 | 0.263 | 85 | 0.79 | 2.4 | 0.33 | 0.46 | 640 | 53 | 138 | 31 | 5 | 264 | 0.343 | 109 | 111 | 145 | 13 | 7 | 2 | 12 | 1 | 6 | 0 | 574 |
2024 | 171 | 24 | 88 | 0.275 | 73 | 0.791 | 3.6 | 0.344 | 0.447 | 692 | 57 | 156 | 29 | 3 | 278 | 0.355 | 125 | 119 | 156 | 7 | 10 | 3 | 10 | 2 | 3 | 0 | 622 |
2025 | 144 | 16 | 73 | 0.245 | 68 | 0.72 | 1.4 | 0.318 | 0.402 | 654 | 57 | 173 | 38 | 3 | 236 | 0.319 | 99 | 99 | 154 | 15 | 7 | 1 | 3 | 2 | 3 | 0 | 587 |





